Với hoạ sĩ Bùi Xuân Phái
Đã sững lại trong tôi
Cánh cửa chớp mở vào ngõ phố
Những khuôn tường xô lệch mái rêu
Cụm mây bạc. Tán bàng đẫm gió
Cột đèn nghiêng nắng chang…
Đã sững lại trong tôi
Những cô gái cổ cao, tóc bím
Những chàng trai mắt lá, mũ nan
Những dáng dấp ngược xuôi quen thuộc
Một thời dáng của mẹ tôi
Một thời dáng của bố tôi
Một thời dáng của bà con phố xá…
Đã sững lại trong tôi
Người hoạ sĩ tóc râu bạc cước
Vai gầy mắt sáng mưa
Cái gì có với anh là có
Cái gì không vĩnh viễn là không
Qua cái động anh nghiêng về cái tĩnh…
Có phải dáng nhà kia chính thực là anh
Khung cửa mở lòng sâu thẳm kia chính thực là anh
Cô gái cổ cao, chàng trai mắt lá kia chính thực là anh
Ngón tay đượm buồn kia hay ngón tay anh đấy?
Anh thô tháp, bàng hoàng run rẩy
Anh tài năng, ngờ nghệch như không
Như không thể người thứ hai có được
Như mọi người đều có thể trong anh
Con gái tôi quen anh từ ngày cháu chưa biết chữ
Qua những tranh minh hoạ hồn nhiên
Dù với anh chưa một lần gặp gỡ
Với trẻ con đâu cần biết tuổi tên
Tôi hoảng hốt nghĩ một ngày nào đó
Anh Phái ơi, anh có giận tôi không?
Tôi nghĩ đến một ngày cái cột đèn kia sẽ trở thành côi cút
Khi phố phường thực sự vắng anh…
*
Bùi Xuân Phái – Người Giữ Hồn Phố Cổ
Có những người sinh ra để thuộc về một miền đất. Có những đôi mắt nhìn đời bằng gam màu của ký ức. Và có những tâm hồn gắn bó đến mức trở thành một phần không thể tách rời của nơi chốn mà họ yêu thương. Họa sĩ Bùi Xuân Phái là một con người như thế – một người mà phố cổ Hà Nội đã in sâu vào máu thịt, để rồi mỗi nét vẽ của ông đều là một sự hồi sinh của những ngõ nhỏ, mái nhà, cột đèn, bóng bàng… tất cả những gì làm nên một Hà Nội rất riêng, rất cũ mà cũng rất vĩnh hằng.
Bài thơ “Với họa sĩ Bùi Xuân Phái” của Tô Hà không chỉ là một lời tri ân, một sự đồng điệu, mà còn là một nỗi bâng khuâng khi nghĩ về sự mất mát, khi một ngày nào đó, phố phường sẽ phải đối diện với sự vắng bóng của người họa sĩ ấy.
Những dáng hình còn mãi với thời gian
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã khắc họa một không gian rất đỗi quen thuộc:
“Đã sững lại trong tôi
Cánh cửa chớp mở vào ngõ phố
Những khuôn tường xô lệch mái rêu
Cụm mây bạc. Tán bàng đẫm gió
Cột đèn nghiêng nắng chang…”
Hà Nội trong tranh Bùi Xuân Phái không phải là một đô thị ồn ào, không lộng lẫy những tòa nhà chọc trời, mà là một Hà Nội nhuốm màu thời gian, với những mái nhà cũ kỹ, những cánh cửa chớp mở vào những con hẻm nhỏ đầy rêu phong. Những hình ảnh ấy không chỉ là cảnh vật mà còn là ký ức, là tâm hồn của một thành phố. Chúng tồn tại không chỉ trong tranh, mà còn in hằn trong trái tim người họa sĩ – và qua đó, trong trái tim của bao thế hệ yêu Hà Nội.
Không chỉ là phố, là mái nhà, mà cả con người trong tranh ông cũng mang một nét gì đó rất riêng, rất “Phái”:
“Đã sững lại trong tôi
Những cô gái cổ cao, tóc bím
Những chàng trai mắt lá, mũ nan
Những dáng dấp ngược xuôi quen thuộc
Một thời dáng của mẹ tôi
Một thời dáng của bố tôi
Một thời dáng của bà con phố xá…”
Những con người trong tranh không chỉ là nhân vật ngẫu nhiên mà là cả một thế hệ, một thời đại. Họ có thể là mẹ, là cha, là những người đã sống, đã yêu, đã khắc khoải trong cái không gian ấy. Đó là những dáng dấp không bao giờ mất đi, dù có trải qua bao nhiêu đổi thay của phố phường.
Người họa sĩ – Người giữ hồn phố cổ
Giữa những dáng hình đó, người họa sĩ hiện lên như một phần của chính bức tranh mà ông vẽ:
“Người hoạ sĩ tóc râu bạc cước
Vai gầy mắt sáng mưa
Cái gì có với anh là có
Cái gì không vĩnh viễn là không
Qua cái động anh nghiêng về cái tĩnh…”
Bùi Xuân Phái không chỉ vẽ tranh, mà ông còn là một chứng nhân, một người giữ hồn phố cổ qua từng nét bút. Giữa thế giới đầy biến động, ông vẫn lặng lẽ đi tìm cái đẹp, cái còn lại giữa những xô bồ. “Qua cái động anh nghiêng về cái tĩnh”, tranh của ông không phải là sự ghi chép đơn thuần mà là một sự lắng đọng, là cái thần, cái tình của một thành phố đã in sâu vào trái tim ông.
Và rồi, Tô Hà đặt ra một câu hỏi đầy ám ảnh:
“Có phải dáng nhà kia chính thực là anh
Khung cửa mở lòng sâu thẳm kia chính thực là anh
Cô gái cổ cao, chàng trai mắt lá kia chính thực là anh
Ngón tay đượm buồn kia hay ngón tay anh đấy?”
Phải chăng, những bức tranh ấy không chỉ là tác phẩm của ông, mà chính ông đã trở thành một phần của chúng? Phải chăng phố phường, những con người trong tranh không chỉ là đối tượng mà còn là chính bản thân ông – một người họa sĩ dành trọn cuộc đời để vẽ nên ký ức?
Nỗi hoảng hốt trước sự vắng bóng
Và rồi, bài thơ khép lại bằng một nỗi lo sợ, một sự bàng hoàng:
“Tôi hoảng hốt nghĩ một ngày nào đó
Anh Phái ơi, anh có giận tôi không?
Tôi nghĩ đến một ngày cái cột đèn kia sẽ trở thành côi cút
Khi phố phường thực sự vắng anh…”
Chúng ta thường chỉ nhận ra giá trị của một người khi họ không còn nữa. Như cột đèn đứng lặng giữa phố, như những con đường cũ kỹ, như những bức tranh đã hoàn tất – chúng vẫn còn đó, nhưng thiếu đi người họa sĩ đã nhìn chúng bằng tất cả trái tim.
Bùi Xuân Phái có thể ra đi, nhưng tranh của ông vẫn còn. Phố phường Hà Nội có thể đổi thay, nhưng cái hồn của nó, cái nét trầm mặc, lắng sâu, những con ngõ nhỏ, những dáng người thân thuộc – tất cả đã được ông lưu giữ mãi mãi trên từng nét bút. Và có lẽ, chính vì vậy mà ông không bao giờ thực sự “vắng” đi trong lòng những người yêu Hà Nội.
Lời kết – Hà Nội còn mãi trong tranh Phái
Tô Hà đã không chỉ viết một bài thơ về Bùi Xuân Phái, mà còn viết về tình yêu Hà Nội, về sự trường tồn của ký ức, về những giá trị vĩnh cửu mà một người nghệ sĩ có thể để lại.
Bùi Xuân Phái đã vẽ nên một Hà Nội không bao giờ mất đi. Và nhờ những vần thơ như của Tô Hà, chúng ta lại càng cảm nhận sâu sắc hơn sự hiện diện của ông – không chỉ trên từng bức tranh, mà còn trong từng góc phố, từng mái nhà, từng cột đèn nghiêng bóng giữa lòng thành phố hôm nay.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.