Cảm nhận bài thơ: Vọng nhân hành – Thâm Tâm

Vọng nhân hành

Thăng Long đất lớn chí tung hoành,
Bàng bạc gương hồ ánh mắt xanh.
Một lứa chung tình từ tứ chiếng,
Hội nhau vầy một tiệc quần anh.
Mày gươm nét mác chữ nhân già,
Hàm bạnh hình đồi, lưng cỗi đa.
Tay yếu đang cùng tay mạnh dắt,
Chưa ngất men trời hả rượu cha.
Rau đất cá sông gào chẳng đủ,
Nổi bùng giữa tiệc trận phong ba.
Rằng: “Đương gió bụi mờ tơi tả,
Thiên hạ phải dùng thơ chúng ta!”

Thơ ngâm giở giọng, thời chưa thuận.
Tan tiệc quần anh, người nuốt giận,
Chim nhạn, chim hồng rét mướt bay,
Vuốt cọp, chân voi còn lận đận.
Thằng thí cho nhàm sức võ sinh,
Thằng bó văn chương đôi gối hận
Thằng thư trói buộc, thằng giã quê.
Thằng phấn son nhơ… chửa một về!
Sông Hồng chẳng phải xưa sông Dịch.
Ta ghét hoài câu “nhất khứ hề”.

Ngoài phố mưa bay: xuân bốc rượu,
Tấc lòng mong mỏi cháy tê tê.
– Ới ơi bạn tác ngoài trôi giạt,
Chẳng đọc thơ ta tất cũng về.

*

VỌNG NHÂN HÀNH – TIẾNG GỌI NGƯỜI ĐI GIỮA CÕI ĐỜI BI TRÁNG

Thâm Tâm – người thi sĩ tài hoa nhưng cũng đầy u uẩn của nền thi ca Việt Nam hiện đại – một lần nữa vẽ lên bức tranh bi tráng trong bài thơ Vọng nhân hành. Đó không chỉ là nỗi lòng của những con người ôm chí lớn giữa thời loạn, mà còn là tiếng vọng khắc khoải về nhân sinh, về những kẻ ly hương, về nỗi đau chia lìa của cả một thế hệ.

Bữa tiệc của những kẻ mang chí lớn

“Thăng Long đất lớn chí tung hoành,
Bàng bạc gương hồ ánh mắt xanh.
Một lứa chung tình từ tứ chiếng,
Hội nhau vầy một tiệc quần anh.”

Thăng Long – kinh kỳ nghìn năm, nơi tụ hội anh hùng, là khởi đầu của bài thơ. Không gian ấy gợi lên một bữa tiệc hào sảng, nơi những con người đồng chí hướng tìm đến nhau. Họ không chỉ là bằng hữu, mà còn là những tâm hồn cùng mang hoài bão lớn, cùng trăn trở với thời cuộc.

“Mày gươm nét mác chữ nhân già,
Hàm bạnh hình đồi, lưng cỗi đa.
Tay yếu đang cùng tay mạnh dắt,
Chưa ngất men trời hả rượu cha.”

Những con người trong bữa tiệc ấy hiện lên với khí chất phi thường. Gươm và mác biểu tượng cho sự cương trực, nhưng trên hết, họ vẫn giữ trọn chữ nhân – cái cốt lõi của người quân tử. Trong cuộc hội ngộ này, không có kẻ mạnh hay yếu, không có sang hay hèn, mà chỉ có sự đồng lòng. Nhưng men say rượu không đủ làm say họ, vì nỗi trăn trở lớn hơn vẫn còn đó.

“Rau đất cá sông gào chẳng đủ,
Nổi bùng giữa tiệc trận phong ba.
Rằng: “Đương gió bụi mờ tơi tả,
Thiên hạ phải dùng thơ chúng ta!””

Cái ăn, cái uống chỉ là phù du, vì điều làm họ phấn chấn chính là cơn bão của thời cuộc. Họ là những kẻ không thể đứng ngoài vòng xoáy ấy, họ mang trong mình trách nhiệm với thời đại. Thơ ca – thứ vũ khí tưởng như mềm mại nhất – lại chính là thứ có thể gột rửa bụi mờ, lay động lòng người.

Nỗi buồn chia ly – Những cuộc đời vất vưởng

Nhưng rồi, tiệc tan. Những con người vừa chung một bữa rượu, vừa cùng ngâm thơ, nay mỗi người một ngả.

“Thơ ngâm giở giọng, thời chưa thuận.
Tan tiệc quần anh, người nuốt giận,
Chim nhạn, chim hồng rét mướt bay,
Vuốt cọp, chân voi còn lận đận.”

Tiệc chưa kịp vui, chí chưa kịp thỏa, mà thời thế đã xô đẩy mỗi người vào một số phận khác nhau. Những hình ảnh chim nhạn, chim hồng giữa rét mướt gợi lên sự bơ vơ, lạc lõng. Chí lớn còn dang dở, hành trình phía trước còn đầy gian nan.

“Thằng thí cho nhàm sức võ sinh,
Thằng bó văn chương đôi gối hận
Thằng thư trói buộc, thằng giã quê.
Thằng phấn son nhơ… chửa một về!”

Những kẻ từng ngồi chung bàn giờ mỗi người một ngã rẽ. Kẻ bị cuốn vào võ đạo nhưng chẳng thể tỏa sáng, kẻ đắm chìm trong văn chương nhưng chỉ ôm hận. Có kẻ bị trói buộc bởi những ràng buộc đời thường, có kẻ bỏ quê mà đi mãi chẳng trở lại. Và có cả những kẻ bị tha hóa trong nhung lụa phấn son. Một thế hệ tài hoa, nhưng cũng đầy bi kịch.

“Sông Hồng chẳng phải xưa sông Dịch.
Ta ghét hoài câu ‘nhất khứ hề’.”

Sông Hồng bây giờ không còn là sông Dịch ngày xưa, nơi Kinh Kha ly biệt Doanh Chính với câu thề “Nhất khứ hề bất phục hoàn” (Một đi không trở lại). Nhưng dù thời đại có khác, thì sự chia ly vẫn không ngừng diễn ra. Thâm Tâm đau đớn vì những cuộc ra đi mà chẳng biết ngày về.

Tiếng gọi vọng về từ lòng người ở lại

“Ngoài phố mưa bay: xuân bốc rượu,
Tấc lòng mong mỏi cháy tê tê.

– Ới ơi bạn tác ngoài trôi giạt,
Chẳng đọc thơ ta tất cũng về.”

Hình ảnh cuối cùng của bài thơ đầy day dứt. Bên ngoài, trời mưa bay lạnh lẽo, mùa xuân đến nhưng lòng người không vui. Những người ra đi liệu có còn nhớ đến nơi này? Liệu họ có còn nhớ những bữa tiệc thơ, những đêm dài luận bàn thế sự?

Lời gọi cuối cùng như một niềm hy vọng mong manh: “Chẳng đọc thơ ta tất cũng về.” Nếu những người bạn đã ly tán kia không đọc thơ, không nhớ đến quá khứ, thì họ vẫn sẽ tìm được đường về, bằng cách nào đó. Đó là tiếng vọng từ người ở lại, tiếng vọng của ký ức, của tình tri kỷ không bao giờ lụi tàn.

Lời kết – Bi tráng một thế hệ, bi ai một nhân sinh

Vọng nhân hành là một bài thơ mang âm hưởng hành cổ kính, nhưng đồng thời cũng mang nét hiện đại của thời đại mới. Đó là một bài thơ bi tráng, nhưng cũng đầy xót xa về những con người tài hoa, những chí hướng dang dở, và những cuộc chia ly không hẹn ngày gặp lại.

Thâm Tâm không chỉ nói về một thế hệ cụ thể nào, mà đang nói về những kẻ có tâm, có chí trong mọi thời đại. Những con người từng ngồi lại với nhau, từng hừng hực khí thế, nhưng rồi bị dòng đời xô đẩy, bị thời cuộc chia cách. Có người thành công, có kẻ lụi tàn, nhưng nỗi nhớ nhau vẫn còn đó, vọng mãi theo năm tháng.

Và điều đau đớn nhất, chính là khi người ra đi không còn nhớ về những ngày xưa ấy nữa. Nhưng Thâm Tâm vẫn hy vọng – hy vọng rằng dù cho thời gian có làm phai mờ tất cả, thì trong một khoảnh khắc nào đó, họ vẫn nhớ về nhau, vẫn tìm được đường trở lại, như câu thơ đầy tiếc nuối mà cũng tràn hy vọng ở cuối bài:

“Ới ơi bạn tác ngoài trôi giạt,
Chẳng đọc thơ ta tất cũng về.”

*

Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt

Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.

Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.

Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.

Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.

Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *