Vòng tay nhận thức
Thử hữu cố bỉ hữu
Thử vô cố bỉ vô
Chuông ngân một đêm dài không ngủ
Hai bàn chân không, tì tay cửa sổ
Tôi đợi vườn cây hoa lá hiện hình.
Ánh sáng chưa về
Nhưng trong lòng đêm thâu
Tôi biết em còn đó
Trong lòng đêm thâu hay trong lòng bao la nhận thức
Tự bao giờ, em vẫn là duyên sở duyên.
Lát nữa bình minh về, và em sẽ thấy
Cả em, cả chân trời hồng
Và cả mầu trời xanh biếc
Mênh mang, vời vợi
Đều hiển hiện trong lòng mắt tôi
Xanh nghĩa là xanh cho ai
Hồng nghĩa là hồng cho ai
Nghiêng mình trên giòng nước trong, em hỏi
Hiện hữu ca lời duy nhất nhiệm mầu
Tôi bỗng mỉm cười hồn nhiên trước đêm sâu
hồn nhiên trinh bạch
Tôi biết vì tôi còn đây nên em còn đó
Và hiện hữu em trở về bừng toả nơi nụ cười
huyền diệu của đêm nay.
Sải tay, tôi bơi đi
Bình yên
Trong giòng suối trong, im lặng,
Tiếng nước thì thầm bên tai, êm ái,
Tôi ngửa mặt nhìn trời cao, đầu tôi gối sóng
Còn kia, đúng rồi, mây trắng trời xanh
Xao xác lá thu trong rừng cây
Và ngây ngất hương thơm của cỏ rơm đồng nội
Kìa ngôi sao khuya đưa lối
Cho tôi trở về.
Tôi biết là em còn đó, vì tôi còn đây
Vòng tay nhận thức, vô lượng do tuần, nối liền diệt sinh năng sở
Và tôi đã thấy
Trong lòng đêm thâu hay trong lòng bao la nhận thức
Của em, cũng như của vườn hoa lá
Tôi đã tự bao giờ, vẫn là duyên thân sở duyên
Diệu hữu ca lời chân không mầu nhiệm.
Đêm thâu còn đang nguyên vẹn
Âm thanh hình bóng em về tràn đầy nơi hiện thể
Bởi vì đêm nay
Tì tay trên cửa sổ
Và chân không trên nền đất mát
Tôi còn đây, đang hiện hữu cho em.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)
*
“Vòng tay nhận thức – Khi tôi còn đây, em vẫn còn đó”
Trong một đêm thâu lặng sâu, nơi tiếng chuông ngân lên giữa tỉnh thức và mộng mị, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thắp sáng ngọn đèn từ bi và trí tuệ qua bài thơ “Vòng tay nhận thức”. Đó không chỉ là một bài thơ mà là một khúc tụng thiền, một lời mời bước vào không gian hiện hữu thuần khiết, nơi từng cánh lá, từng hương đồng cỏ nội, từng ánh sao khuya… đều là sự tiếp nối kỳ diệu của tương tức – cái thấy lớn của Đạo Bụt.
1. Khởi đầu bằng một tiếng chuông thức tỉnh
“Chuông ngân một đêm dài không ngủ
Hai bàn chân không, tì tay cửa sổ”
Từ một tư thế lặng im – hai bàn chân chạm đất, hai bàn tay đặt lên cửa sổ, Thiền sư như hòa tan thân thể mình vào vạn vật, vào cái “đêm dài không ngủ”. Chính trong tĩnh lặng ấy, cái thấy bắt đầu mở ra – không qua con mắt phân biệt, mà bằng vòng tay của nhận thức, một vòng tay rộng vô cùng, ôm lấy tất cả như chúng là.
2. Em còn đó – không ở đâu xa
“Tôi biết em còn đó
Trong lòng đêm thâu hay trong lòng bao la nhận thức”
Em là ai? Là người thương, là sự sống, là cội nguồn, là niềm tin – hay chính là biểu hiện của sự sống vô tận trong một hình tướng gần gũi? Nhưng hơn cả, “em” là một duyên sở duyên – nghĩa là “em” không thể tách rời “tôi”. Tôi còn đây, thì em còn đó. Tôi thấy, thì em hiện hữu. Trong cái thấy ấy, không còn ngăn cách, không còn nhị nguyên.
3. Xanh là xanh cho ai? Hồng là hồng cho ai?
“Xanh nghĩa là xanh cho ai
Hồng nghĩa là hồng cho ai
Nghiêng mình trên giòng nước trong, em hỏi”
Một câu hỏi thiền đầy chất thơ, mang trong nó tiếng vọng truyền thống Bát Nhã: mọi hiện tượng đều không tự có – sắc là sắc cho ai nhìn thấy sắc? Hương là hương cho ai đang thở hít? Cái thấy không có người thấy và vật bị thấy. Tất cả đồng hiện khởi, là duyên khởi, là tương tức.
4. Tôi mỉm cười giữa đêm sâu
“Tôi bỗng mỉm cười hồn nhiên trước đêm sâu
Hồn nhiên trinh bạch”
Nụ cười ấy không phải của khoái lạc hay bi ai, mà là nụ cười của một người vừa thấy rõ bản chất của hiện hữu: không tách rời, không mất đi. Trong đêm sâu, trong sự lặng thinh, ánh sáng của tuệ giác thắp lên một niềm an bình không lời. “Vì tôi còn đây, nên em còn đó.” Một câu thơ giản dị như hơi thở, nhưng chứa đựng cả vũ trụ nhân duyên.
5. Sải tay bơi đi trong giòng suối tịch tĩnh
“Tôi ngửa mặt nhìn trời cao, đầu tôi gối sóng
Còn kia, đúng rồi, mây trắng trời xanh”
Sự hiện hữu trong thơ của Thiền sư không còn mang tính vật lý, mà là sự tan hòa giữa thân và pháp giới. Không còn ranh giới giữa chủ thể và đối tượng. Khi đầu tôi gối sóng, thì tôi là sóng, và sóng là tôi. Khi mắt tôi nhìn trời, thì trời đang nhìn lại tôi. Sự tiếp xúc ấy không mang tính sở hữu, mà là tiếp xúc trong tự do.
6. Vòng tay nhận thức – phá vỡ biên giới sinh diệt
“Vòng tay nhận thức, vô lượng do tuần, nối liền diệt sinh năng sở”
Đây là điểm tinh yếu của toàn bài thơ nơi cái thấy vượt khỏi nhị nguyên “có-không”, “sinh-diệt”, “tôi – em”. Nhận thức chân thật là một vòng tay mở rộng vượt khỏi thời gian và giới hạn, nơi mỗi hạt sương, mỗi bông hoa đều trở thành diệu hữu – cái có kỳ diệu xuất hiện giữa chân không, sự vắng mặt của mọi khái niệm áp đặt.
7. Tôi còn đây – là sự hiện hữu cho em
“Âm thanh hình bóng em về tràn đầy nơi hiện thể
Bởi vì đêm nay
Tì tay trên cửa sổ
Và chân không trên nền đất mát
Tôi còn đây, đang hiện hữu cho em.”
Và rồi, tất cả kết lại nơi một hình ảnh tĩnh lặng và đẹp lạ lùng: một người đang ngồi yên, chạm vào cửa sổ, chạm vào mặt đất và chạm vào tất cả. Sự có mặt ấy là hiện thân của yêu thương không điều kiện, là lời cam kết với sự sống, là tiếng đáp lại tất cả những gì đang tồn tại bằng chính sự tỉnh thức trọn vẹn trong giây phút hiện tại.
Kết: Khi chân không hát lên lời diệu hữu
“Vòng tay nhận thức” không phải chỉ là một khúc thơ, mà là một bản thiền ca của nhận thức vô phân biệt, là cái thấy thấm đẫm tình thương, trí tuệ và sự giải thoát. Trong thời khắc mà loài người từng chìm trong chiến tranh, cái thấy này không chỉ mang tính triết học, mà còn là một phương thuốc chữa lành: hãy về với giây phút này, thấy rõ rằng chúng ta chưa từng mất nhau, vì trong vòng tay của tỉnh thức, mọi hiện hữu đều đang nương tựa và biểu hiện cùng nhau.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý