Vu quy
Tháng chạp cho cải hoa vàng,
Cho cam da đỏ, cho nàng vu quy.
Nàng về mãi xứ bên kia,
Cam thôi màu đỏ, bướm chê hoa vàng.
Sáng nay sương xuống đầy làng,
Tưởng như khói pháo đưa nàng năm xưa.
Nàng về, kẻ đón người đưa,
Tôi chờ gì nữa mà chưa giang hồ.
Sông Thương cách mấy tiền đò?
Chợ Hoàng họp đến bao giờ mới tan?
*
Vu quy – Bài thơ tiễn một người về phía không còn ta
Trong tiếng pháo mơ hồ của ký ức, Nguyễn Bính lặng lẽ khắc họa một ngày vu quy – không rực rỡ như lụa hồng cưới hỏi, mà mịt mờ như làn sương tháng Chạp. Bài thơ “Vu quy” là một khúc hát tiễn người yêu về phía người khác, là bản nhạc đứt đoạn giữa làng quê, nơi trái tim người ở lại tan ra cùng cải úa, cam nhạt, và bóng bướm bay xa.
Tháng chạp cho cải hoa vàng,
Cho cam da đỏ, cho nàng vu quy.
Những hình ảnh mùa màng thôn dã – cải vàng, cam đỏ – vốn thân thuộc và tươi tắn, nay bỗng trở thành lễ vật tiễn đưa một người con gái về nhà chồng. Nguyễn Bính không miêu tả cô dâu trong lụa là, mà miêu tả mùa – mùa chín vàng những nỗi niềm. Trong cái tháng Chạp xám lạnh ấy, thiên nhiên cũng dường như ngả mình theo bước chân nàng, làm nên một cảnh sắc thôn quê vừa giản dị, vừa đẫm buồn.
Nàng về mãi xứ bên kia,
Cam thôi màu đỏ, bướm chê hoa vàng.
Câu thơ như một lời thở dài, đầy hụt hẫng và tiếc nuối. “Xứ bên kia” – không chỉ là một miền đất khác, mà là một thế giới khác: thế giới đã đóng cánh cửa với tình yêu cũ. Cam thôi đỏ, hoa không còn hương gọi bướm – nghĩa là mọi điều đẹp đẽ chỉ là khi còn có nàng, khi còn tình yêu. Nay người đi rồi, cả thiên nhiên như cũng tàn theo.
Sáng nay sương xuống đầy làng,
Tưởng như khói pháo đưa nàng năm xưa.
Không gian lạnh lẽo của sáng mùa đông phủ lên làng quê một màn sương, gợi lại trong tâm khảm thi nhân cái ngày nàng đi – một ngày có pháo cưới, có người đưa đón, và có ông, lặng thầm đứng nhìn. Nỗi nhớ ấy không chỉ là nhớ người, mà còn là nhớ chính mình – một kẻ đứng ngoài hạnh phúc, bị bỏ lại bên kia chiếc chiếu vu quy.
Nàng về, kẻ đón người đưa,
Tôi chờ gì nữa mà chưa giang hồ.
Câu thơ đột ngột và sắc lạnh như một nhát dao. Nỗi buồn không còn được che giấu nữa, mà trở thành động lực để người thi sĩ rời bỏ làng quê, rời bỏ vùng kỷ niệm để “giang hồ” – phiêu bạt, trốn chạy. Chẳng còn ai để đợi, chẳng còn ai để thương – tình yêu mất đi đã dọn sẵn một chỗ trống trong tâm hồn, và chỉ còn tiếng gọi xa xôi của những miền đất lạ.
Sông Thương cách mấy tiền đò?
Chợ Hoàng họp đến bao giờ mới tan?
Câu kết là sự rời rạc của ý thức, sự buồn bã của một kẻ lạc giữa dòng đời. Câu hỏi không nhằm để được trả lời – nó là tiếng vọng, là nỗi hoang mang của một người không biết mình sẽ đi đâu, không biết mình còn bám víu vào điều gì sau khi tình yêu đã vuột khỏi tay.
“Vu quy” không kể chuyện tình yêu nồng nàn, mà kể một chuyện tình không thành. Nhưng chính bởi vậy mà nó thấm sâu vào lòng người đọc – bởi ai cũng đã từng ít nhất một lần là người đứng bên lề một cuộc vu quy nào đó, với trái tim rớm máu mà chẳng ai hay.
Nguyễn Bính, với cái buồn chân quê không thể lẫn, đã biến một sự kiện đời thường thành biểu tượng của sự mất mát thiêng liêng – nơi tình yêu không chết đi trong ồn ào, mà tan ra lặng lẽ giữa khói sương, giữa hoa vàng rụng rơi và những chợ đời chẳng đợi ai tan muộn.
Bài thơ khép lại nhẹ như một câu hỏi buông chơi, nhưng đọng lại trong lòng ta là một tiếng thở dài sâu thẳm: Tình yêu đôi khi chỉ đẹp đến thế – vì nó chưa kịp nở trọn vẹn.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý