Xin chớ ngừng tay
Nhà khoa học
Đã lên tiếng
Người thi sĩ
Đã lên tiếng
Người hoạ sĩ
Đã lên tiếng
Người trí thức
Đã lên tiếng
Gia đình con người lên tiếng
Có kẻ giết người tại Đông Nam Á Châu
Có kẻ giết người ở Đông Nam Á Châu
Thùng thiếc thanh la
Chúng tôi khua náo động
Nhưng kẻ sát nhân còn chưa nao núng
Các anh, các anh phụ giúp chúng tôi đi!
Có người đã tự thiêu ngay trên đất Hoa Kỳ
Người phụ nữ đã lên tiếng
Người sinh viên đã lên tiếng
Tiếng gọi lương tâm
Như kèn đồng vang dậy
Các anh các chị nắm tay cùng đi!
Hướng về Nữu Ước và Californie
Spring Mobilization!
Như dòng thác lũ
Anh về bên tôi, chúng ta cùng đi
Có tiếng kèn gọi bốn phương
Rung động lòng đời
Úc châu
Âu châu
Phi châu
Một gọi ngàn thưa
Thanh la vang dậy
Kẻ sát nhân tuy đà nao núng
Vẫn còn bám sát – anh chị em ơi
Hãy nghe lời kêu gọi Nhất Chi Mai
Lửa đốt tan thân người thục nữ
Nghe tiếng kêu oan giòng Hồng Lạc
Khắp nơi các anh các chị
Xin chớ ngừng tay!
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Xin chớ ngừng tay” – Lời thức tỉnh của lương tri nhân loại
Giữa những năm tháng chiến tranh khốc liệt, nơi máu người đã nhuộm đỏ từng tấc đất Đông Nam Á, nơi sự im lặng có thể là một sự đồng lõa, Thiền sư Thích Nhất Hạnh – người mang trái tim của một thiền sư, trái tim của một nhà hoạt động vì hòa bình – đã cất lên bài thơ “Xin chớ ngừng tay” như một tiếng chuông ngân dài trong lòng nhân loại. Bài thơ không đơn thuần là thi ca – mà là lời hiệu triệu, là tiếng gọi thiết tha từ đáy sâu của một trái tim đang rướm máu vì hòa bình chưa đến.
Nhà khoa học
Đã lên tiếng
Người thi sĩ
Đã lên tiếng…
Từng dòng thơ lặp đi như nhịp trống, nhấn mạnh: mọi tầng lớp đã cất lời, mọi lương tri đã rung động. Nhà khoa học, nhà thơ, họa sĩ, trí thức – không ai còn ngồi yên trong vùng an toàn của tri thức hay nghệ thuật. Tất cả đang hành động, đang kêu gọi, đang lay tỉnh, vì có người đang giết người, có máu đang đổ, có thân người đang cháy – không phải trong truyện cổ hay những trang sách sử, mà ngay lúc này, ngay trong cuộc đời thật.
Thùng thiếc thanh la
Chúng tôi khua náo động
Nhưng kẻ sát nhân còn chưa nao núng…
Lời thơ không né tránh sự thật. Nó cho thấy nỗi bất lực lặng thầm, dù đã la lên, dù đã đánh động, nhưng cường quyền vẫn cố thủ. Vậy nên, lời kêu gọi ấy không còn là tiếng thở than, mà là lời khẩn thiết:
“Các anh, các anh phụ giúp chúng tôi đi!”
Và rồi, điểm bùng nổ cảm xúc của bài thơ xuất hiện:
“Hãy nghe lời kêu gọi Nhất Chi Mai
Lửa đốt tan thân người thục nữ”
Nhất Chi Mai – người con gái Việt đã tự thiêu tại Sài Gòn vì hòa bình – trở thành biểu tượng cho sự dấn thân tuyệt đối. Ngọn lửa ấy không chỉ thiêu thân xác chị, mà còn đốt bừng lên cả bầu trời thờ ơ, cảnh tỉnh một thế giới đã quá quen với sự chết chóc. Sự kiện ấy, cùng với hình ảnh tiếng kèn bốn phương, thác lũ người xuống đường, đã làm sống dậy một bản anh hùng ca bất bạo động, trong đó từng tiếng nói nhỏ bé đều góp phần lay chuyển thế giới.
Một thông điệp vượt thời gian
Bài thơ không chỉ viết cho chiến tranh Việt Nam. Đó là bản tuyên ngôn của mọi thời đại:
Khi bất công xảy ra,
Khi người vô tội bị giết,
Khi thế giới dửng dưng,
Thì lời kêu gọi hành động là thiêng liêng.
“Xin chớ ngừng tay” – không phải lời kêu gọi bạo lực, mà là lời khích lệ lòng can đảm. Can đảm lên tiếng. Can đảm đồng hành. Can đảm nhìn thẳng vào khổ đau. Can đảm không quay lưng lại với những người đang bị bóp nghẹt sự sống.
Dư âm bài thơ là một vầng sáng: trách nhiệm thuộc về tất cả chúng ta, bởi “gia đình con người” không có biên giới. Khi một thân người ngã xuống vì bạo lực, thì tất cả nhân loại đều bị tổn thương. Vì vậy:
“Khắp nơi các anh các chị
Xin chớ ngừng tay!”
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý