Xóm biển
Đêm biển – sóng dồn những chấm hoa
Em ngồi khâu lưới tận bờ xa
Chừng nghe tiếng động cành khô gãy
Từ nẻo rừng dương anh rẽ qua
Mạng lưới, tay xinh phút tạm ngừng
Ghim tre cài đó – đạn lên nòng:
– “Ai kia, đứng lại!” Ồ, hay lạ!
Tiếng quát mà nghe như suối trong
Khi rõ anh là cán bộ xa
Trăng ngời bên súng – nụ cười hoa
Sao bay trắng cát mênh mông gió
Xóm biển – theo anh, chỉ tận nhà…
Cảnh Dương, 1964
*
Xóm Biển – Ánh Trăng và Nụ Cười Giữa Sóng Gió
Giữa đêm biển mênh mông, nơi sóng vỗ bờ cát trắng, có một người con gái lặng lẽ vá lưới dưới ánh trăng. Cô là hiện thân của sự kiên cường, của xóm biển đang từng ngày chống chọi với thiên nhiên và chiến tranh. Và rồi, từ nẻo rừng dương, một bóng người xuất hiện – một người lính, một cán bộ từ xa trở về. Cuộc gặp gỡ ấy, tưởng chừng chỉ là khoảnh khắc tình cờ trong màn đêm, nhưng lại mang trong mình bao ý nghĩa sâu xa về tình đất, tình người.
Biển đêm – Một không gian mênh mang và trầm lặng
Bài thơ mở ra với khung cảnh một đêm biển:
“Đêm biển – sóng dồn những chấm hoa
Em ngồi khâu lưới tận bờ xa”
Hình ảnh sóng biển như những “chấm hoa” vẽ nên một không gian vừa dữ dội vừa lãng mạn. Trong bức tranh ấy, có một người con gái đang lặng lẽ làm công việc thường ngày – khâu lưới. Cô không đơn thuần chỉ là một cô gái biển, mà còn là biểu tượng của sự bình dị, của những con người đang âm thầm gìn giữ cuộc sống giữa những ngày tháng chiến tranh.
Nhưng trong sự bình lặng ấy, bỗng xuất hiện một âm thanh lạ:
“Chừng nghe tiếng động cành khô gãy
Từ nẻo rừng dương anh rẽ qua”
Âm thanh cành khô gãy trong đêm khuya như báo hiệu một điều gì đó sắp xảy ra. Là bạn hay thù? Là người thân quen hay kẻ lạ mặt? Chiến tranh đã khiến con người luôn phải đề phòng, ngay cả trong những khoảnh khắc bình yên nhất.
Sự đối đầu bất ngờ – Và nụ cười giữa đêm trăng
Bản năng sinh tồn khiến cô gái lập tức cảnh giác:
“Mạng lưới, tay xinh phút tạm ngừng
Ghim tre cài đó – đạn lên nòng:
– ‘Ai kia, đứng lại!’ Ồ, hay lạ!
Tiếng quát mà nghe như suối trong”
Câu thơ chứa đựng một nghịch lý thú vị: một tiếng quát nhưng lại trong trẻo như tiếng suối. Nó không mang sự căng thẳng hay đe dọa, mà lại có chút gì đó hồn nhiên, như chính cô gái của làng biển – mạnh mẽ nhưng vẫn đầy dịu dàng.
Và rồi, khi nhận ra người đối diện là một cán bộ từ xa trở về, không còn sự đề phòng nữa, chỉ còn lại một nụ cười tỏa sáng:
“Khi rõ anh là cán bộ xa
Trăng ngời bên súng – nụ cười hoa”
Câu thơ này thật đẹp! Ánh trăng chiếu sáng cả đại dương, soi lên khẩu súng – một biểu tượng của chiến tranh, và soi lên nụ cười – biểu tượng của tình người. Đó chính là tinh thần của người dân trong thời loạn lạc: dù gian khổ, dù phải luôn cầm vũ khí trên tay, nhưng lòng họ vẫn nở hoa, vẫn giữ được sự hồn nhiên, trong sáng.
Xóm biển – Tình quân dân gắn bó như sóng với bờ
“Sao bay trắng cát mênh mông gió
Xóm biển – theo anh, chỉ tận nhà…”
Bầu trời sao lấp lánh, bãi cát trắng trải dài, gió biển thổi lồng lộng – tất cả như hòa quyện vào cuộc gặp gỡ ngắn ngủi giữa cô gái và người cán bộ. Họ không phải là những người xa lạ, mà là những con người cùng chung một lý tưởng, cùng chung tình yêu với quê hương.
Cuộc gặp gỡ ấy, dù ngắn ngủi, nhưng lại là hình ảnh tượng trưng cho tình quân dân trong thời chiến. Người lính không chỉ là người chiến đấu ngoài mặt trận, mà còn là người con của làng, được dân làng tin yêu, che chở. Cô gái không chỉ là một người dân chài, mà còn là một chiến sĩ thầm lặng, sẵn sàng bảo vệ quê hương ngay cả khi chỉ cầm trong tay một chiếc ghim tre.
Lời kết – Một bài thơ mang hương vị của biển và của tình người
Xóm biển không chỉ là câu chuyện về một cuộc gặp gỡ trong đêm khuya, mà còn là bức tranh về những con người giữa thời chiến. Ở đó, có biển cả bao la, có trăng sáng, có gió thổi, có tình quân dân gắn bó như những con sóng vỗ mãi vào bờ.
Dù chiến tranh có khốc liệt thế nào, dù cuộc sống có gian khổ ra sao, thì con người vẫn giữ được những điều đẹp đẽ nhất – sự kiên cường, lòng yêu nước, và những nụ cười như hoa nở giữa sóng gió cuộc đời.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.