Xuân du thử địa vô phương thảo
Oanh yến xôn xao khắp nẻo đường,
Hài văn thơ thẩn bước tầm phương.
Dặm trần hồng nổi ngăn tin gió,
Cầu ngọc lam chìm lạc dấu sương.
Người đẹp qua rồi mùa thập thuý,
Lòng thơm thoảng lại chút dư hương.
Kinh thành khô héo tình biên tái,
Mà để vương tôn những nhớ thương.
*
Xuân Đến Nhưng Người Đã Khuất Bóng
Mùa xuân gõ cửa đất trời, mang theo hương sắc và sự sống tràn trề trên từng nhành cây, ngọn cỏ. Nhưng trong bài thơ “Xuân du thử địa vô phương thảo” của Đông Hồ, mùa xuân không chỉ là thời khắc tươi vui của tạo hóa, mà còn là tấm gương phản chiếu những mất mát, những tiếc nuối và hoài niệm về những điều đã trôi xa.
Xuân về – những bước chân lữ khách lạc lối
“Oanh yến xôn xao khắp nẻo đường,
Hài văn thơ thẩn bước tầm phương.”
Mùa xuân tràn ngập trong không gian, nơi đâu cũng vang tiếng chim oanh chim yến ríu rít báo hiệu thời khắc chuyển mình của vạn vật. Nhưng giữa khung cảnh tưng bừng ấy, hình ảnh “hài văn thơ thẩn bước tầm phương” gợi lên một dáng vẻ lẻ loi của kẻ lữ hành, bước đi giữa cuộc đời mà lòng vẫn mải kiếm tìm điều gì đó xa xôi.
Có lẽ đó là một người thi nhân đang lạc lõng giữa đất trời xuân sắc. Bước chân chàng thơ thẩn, không phải vì vui xuân, mà như đang cố kiếm tìm bóng dáng của một người hoặc một ký ức đã xa. Xuân đến, nhưng trong lòng lại chất đầy hoài niệm.
Ngăn cách – khi thời gian xóa nhòa dấu vết
“Dặm trần hồng nổi ngăn tin gió,
Cầu ngọc lam chìm lạc dấu sương.”
Hai câu thơ này khắc họa một không gian bảng lảng sương khói, nơi mọi dấu vết xưa cũ dần nhạt phai. “Dặm trần hồng” – con đường xưa giờ đã phủ đầy bụi đỏ, như một ranh giới ngăn cách giữa thực tại và hoài niệm, giữa kẻ còn ở lại và người đã đi xa. Tin gió – những lời nhắn gửi, những mong chờ – cũng bị lớp bụi trần che khuất, không thể đến được người xưa.
Hình ảnh “Cầu ngọc lam chìm lạc dấu sương” lại càng làm tăng thêm cảm giác chia lìa. Cây cầu – biểu tượng của sự kết nối – giờ đã bị màn sương che phủ, như một biểu tượng của ký ức dần bị thời gian xóa nhòa. Người xưa, bóng hình quen thuộc, có lẽ đã khuất bóng sau lớp sương mờ ấy.
Người đẹp đã đi – chỉ còn dư hương ký ức
“Người đẹp qua rồi mùa thập thúy,
Lòng thơm thoảng lại chút dư hương.”
Một thời thanh xuân tươi đẹp đã qua, một người từng là tâm điểm của bao nhiêu yêu thương giờ chỉ còn là một ký ức xa vời. “Mùa thập thúy” – hình ảnh ẩn dụ cho vẻ đẹp thanh xuân, nay đã trôi đi không cách nào níu giữ. Người đẹp ngày ấy có thể đã rời xa, hoặc tuổi trẻ đã qua đi, để lại trong lòng kẻ si tình chỉ một thoáng “dư hương”.
Đông Hồ không chỉ nói về sự chia ly, mà còn nói về nỗi tiếc nuối trước dòng chảy vô tình của thời gian. Một con người, một thời hoa niên, một cuộc tình – tất cả rồi cũng chỉ còn lại những dư âm mơ hồ, như hương hoa thoảng qua trong gió.
Kinh thành khô héo – tình vẫn chưa nguôi
“Kinh thành khô héo tình biên tái,
Mà để vương tôn những nhớ thương.”
Hai câu kết là một bức tranh đầy u uất. Kinh thành – nơi từng nhộn nhịp huy hoàng, giờ đây trở nên khô héo, cằn cỗi. Tình biên tái – những cuộc tình xa cách, những nỗi niềm gửi nơi chân trời xa xăm, vẫn còn nguyên vẹn trong lòng người.
Dù thời gian có trôi, dù mùa xuân có trở lại, nhưng nỗi nhớ thương của kẻ si tình vẫn chẳng hề phai nhạt. “Vương tôn” – những bậc vương giả, những kẻ quyền quý tưởng chừng có trong tay cả thiên hạ, nhưng vẫn chẳng thể giữ lại một người, một tình yêu đã qua.
Xuân có trở lại, nhưng lòng người mãi khắc khoải
Bài thơ “Xuân du thử địa vô phương thảo” của Đông Hồ không chỉ là một bài thơ về mùa xuân, mà còn là một bản nhạc trầm buồn về sự mất mát và thời gian. Xuân đến, vạn vật đổi thay, nhưng lòng người vẫn chưa thể nguôi ngoai. Cảnh vật tươi vui không thể lấp đầy khoảng trống trong tâm hồn kẻ đang mang hoài niệm.
Có lẽ, điều Đông Hồ muốn gửi gắm chính là nỗi băn khoăn muôn thuở của con người: Làm sao có thể quên được những điều đã từng khắc sâu trong lòng? Xuân có thể đến lần nữa, nhưng có những thứ đã mất đi thì không thể nào quay lại vẹn nguyên như xưa.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý