Xuân lên đường
Từ khi xuân lên đường,
Cây thùy dương héo hắt
Không ai tưới lệ thương.
Từ khi xuân lên đường,
Giải phím ngà bụi đóng
Em khoá kín phòng sương.
Từ khi xuân lên đường
Em buồn như gốc liễu
Rủ trước bến sông Hương.
*
“Xuân Lên Đường” – Khi Mùa Xuân Cũng Hóa Thành Ký Ức
Mùa xuân vốn là mùa của sức sống, của tình yêu và những khởi đầu mới. Nhưng trong “Xuân lên đường” của Thúc Tề, xuân lại là sự chia ly, là sự trống vắng đến não lòng. Chỉ với ba khổ thơ ngắn, bài thơ khắc họa một nỗi buồn nhẹ nhàng mà thấm thía – nỗi buồn của người ở lại khi xuân đã rời xa, mang theo những điều đẹp đẽ nhất.
Ngay từ câu thơ mở đầu, tác giả đã dùng hình ảnh nhân hóa đầy xót xa:
Từ khi xuân lên đường,
Cây thùy dương héo hắt
Không ai tưới lệ thương.
Xuân ra đi, mang theo sức sống của thiên nhiên, để lại cây thùy dương héo úa, không còn ai chăm sóc, cũng chẳng ai rơi giọt lệ xót thương. Ở đây, xuân không chỉ đơn thuần là thời gian mà còn tượng trưng cho một người quan trọng, một bóng hình đã từng làm rực rỡ cả không gian, để khi họ rời xa, tất cả đều trở nên héo hắt, tàn úa.
Nỗi buồn tiếp tục lan rộng khi những thanh âm của cuộc sống cũng chìm vào lặng lẽ:
Từ khi xuân lên đường,
Giải phím ngà bụi đóng
Em khoá kín phòng sương.
Âm nhạc – vốn là biểu tượng của niềm vui – giờ đây phủ đầy bụi, chẳng còn ai chạm vào những phím ngà. Căn phòng ngày nào từng rộn ràng tiếng đàn, tiếng cười giờ trở thành một “phòng sương” lạnh lẽo, khép chặt cùng nỗi cô đơn. Phải chăng người ra đi không chỉ mang theo ánh xuân mà còn lấy đi cả những giai điệu vui tươi, để lại một thế giới im lặng, phủ kín bởi những hoài niệm?
Khép lại bài thơ là một hình ảnh buồn đến tê tái:
Từ khi xuân lên đường
Em buồn như gốc liễu
Rủ trước bến sông Hương.
Cây liễu rủ bóng xuống mặt nước Hương Giang, giống như tâm hồn của nhân vật trữ tình đang lặng lẽ cúi đầu trong nỗi buồn thầm lặng. Hình ảnh ấy không chỉ là sự so sánh đơn thuần, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc: liễu vốn mềm mại, buông rủ như một tâm hồn đa cảm, dễ rung động và cũng dễ tổn thương.
Bài thơ không nói rõ “xuân” là ai, nhưng trong sự mơ hồ ấy, người đọc có thể cảm nhận một nỗi buồn xa vắng – có thể là nỗi buồn chia ly người thương, có thể là sự tiếc nuối một thời thanh xuân đã qua, hoặc cũng có thể là nỗi cô đơn của một tâm hồn nhạy cảm trước sự đổi thay của thời gian.
“Xuân lên đường” không hề bi lụy, không gào thét, nhưng lại để lại một khoảng lặng sâu trong lòng người đọc. Đó là vẻ đẹp của sự tiếc nuối, của những gì đã qua mà không thể níu giữ, của những mùa xuân không bao giờ trở lại như thuở ban đầu.
*
Thúc Tề – Nhà báo, nhà văn kiên cường
Thúc Tề (1916-1946), tên khai sinh Nguyễn Phúc Nhuận, sinh tại Huế trong một gia đình nho giáo yêu nước. Ông sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương, báo chí khi theo học tại trường Quốc học Huế. Tuy nhiên, bài báo đầu tay sắc sảo đã khiến ông bị đuổi học.
Kết thân với những văn sĩ tài năng như Hàn Mặc Tử, ông dấn thân vào nghề báo, trở thành cây bút hài hước, sắc bén khiến giới chính quyền e dè. Ông từng làm chủ bút tuần báo Đông Dương và Mai, nhưng chính những bài phóng sự chiến đấu đã khiến báo Mai bị đóng cửa.
Năm 1941, ông gia nhập Việt Minh, hoạt động trong Hội Văn hoá cứu quốc, tiếp tục cầm bút đấu tranh. Sau Cách mạng tháng Tám (1945), ông tham gia công tác tuyên truyền kháng chiến. Tháng 12/1946, Thúc Tề bị thực dân Pháp bắt cóc, sát hại tại ga Truồi khi mới 30 tuổi.
Tuy mất sớm, ông để lại dấu ấn trong làng báo với hơn 100 bài ký, điểm sách cùng hai tập văn xuôi: Nợ văn và Phù dung và nhan sắc. Năm 1995, ông được truy tặng danh hiệu liệt sĩ và năm 1996 được trao Huân chương Vì sự nghiệp báo chí Việt Nam.
Viên Ngọc Quý