Xuôi đò
Hôm nay dưới bến xuôi đò,
Thương nhau qua cửa tò vò nhìn nhau.
Anh đi đấy, anh về đâu,
Cánh buồm nâu… cánh buồm nâu… cánh buồm…
*
“Cánh buồm nâu và ánh nhìn không gọi được nhau về”
Có những chia xa không cần nước mắt. Chỉ một ánh nhìn qua khuôn cửa nhỏ, một câu hỏi không lời đáp, một cánh buồm xa dần trên sóng nước cũng đủ khắc khoải như vạn lần giã biệt. “Xuôi đò” của Nguyễn Bính là một bài thơ ngắn – chỉ vỏn vẹn bốn câu – nhưng là cả một vở kịch của cảm xúc, một đoạn kết tình yêu gói trọn trong khoảnh khắc ngỡ như đơn sơ mà buốt lòng.
Hôm nay dưới bến xuôi đò,
Thương nhau qua cửa tò vò nhìn nhau.
Bài thơ bắt đầu bằng một bối cảnh quen thuộc ở làng quê Việt Nam: “dưới bến xuôi đò”. Nhưng cái “xuôi đò” ở đây không đơn thuần là một chuyến đi, mà là dấu mốc của chia lìa, của một cuộc từ biệt âm thầm giữa hai người từng yêu thương. Không có ôm ấp, không có lời hẹn ước, chỉ còn một ánh mắt qua “cửa tò vò” – khuôn cửa hẹp, cổ kính, và như một ẩn dụ đầy tinh tế cho giới hạn của đời người và của định mệnh tình yêu.
“Thương nhau” – hai chữ ấy hiện lên như một tiếng thở dài lặng lẽ. Thương nhưng không gọi được nhau lại. Thương mà chỉ có thể nhìn nhau rời xa. Cái thương ấy không ràng buộc, không níu kéo, nhưng đẫm đầy trong cõi lòng của người ở lại.
Anh đi đấy, anh về đâu,
Cánh buồm nâu… cánh buồm nâu… cánh buồm…
Câu hỏi “Anh đi đấy, anh về đâu?” không chỉ là lời tiễn, mà còn là tiếng vọng từ một trái tim ngơ ngác trước biến thiên của số phận. “Về đâu” – là về phương trời nào, về miền sống mới nào không có em? Hay về nơi nào mà người con gái không bao giờ còn được chạm tới? Câu hỏi ấy không cần câu trả lời, bởi nó vốn dĩ đã là tiếng nấc nghẹn ngào.
Và rồi, như một điệp khúc xót xa, ba lần lặp lại “cánh buồm nâu” – hình ảnh vừa cụ thể, vừa siêu thực. Cánh buồm ấy mang theo người đi xa khuất, cũng là biểu tượng cho những mối tình quê – chân chất, thủy chung, và thường lặng lẽ rời xa nhau không một lời tiễn biệt.
Ba lần “cánh buồm nâu” – như ba nhịp thở cuối cùng của một tình yêu đang tắt lịm. Lần lặp đầu là cái nhìn, lần lặp thứ hai là sự ý thức về mất mát, và lần lặp cuối là tan vào hư vô. Tình yêu ấy, như cánh buồm kia, cứ xa dần… xa dần… cho đến khi chỉ còn lại khoảng trống và những dư vang âm thầm trong lòng người ở lại.
Nguyễn Bính không viết dài, nhưng mỗi câu thơ trong “Xuôi đò” là một mảnh tình đọng lại từ muôn đời người quê: yêu nhau chân thành, gắn bó âm thầm, và rồi chia tay lặng lẽ trong cam chịu. Ông viết như thở, như khóc, như để giữ lấy một thoáng ánh mắt qua cửa tò vò – ánh mắt cuối cùng trước khi người đi khuất phía cánh buồm xa.
Đây không chỉ là một bài thơ tình. Đây là nỗi đau của những mối duyên quê không trọn, là hoài niệm của biết bao thiếu nữ từng đứng bên bến nước ngóng theo một người đã khuất bóng, là bi ca muôn thuở của những cuộc tiễn biệt không bao giờ có ngày về.
Có những cuộc chia tay
Chỉ nhìn nhau một lần qua ô cửa nhỏ
Nhưng cả đời – vẫn thấy cánh buồm ấy
Đang xa mãi, trong lòng mình.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý