Cảm nhận bài thơ: Xưởng nông cụ xã – Tô Hà

Xưởng nông cụ xã

Xưởng nông cụ dựng ngay cuối xóm
Bốn hướng trông xa bốn mặt đồng
Bệ mới đặt xong, lờ mới đắp
Bà con tấp nập tạt vào thăm…

Cánh thợ trẻ măng, quần móng lợn
Người xoay mấu gỗ đặt chân đe
Người nheo mắt ngắm lưỡi cưa sắc
Người vác thân cây mới ngả về…

Là mai, là cuốc – sẽ từ đây
Là cả mùa vui chấp chới bay
Nước, phân, cần, giống – cùng lo tốt
Cứ gọi ba mùa nắm chắc tay!

Than xúc qua lò – diêm chửa bật
Lửa đồng đáy mắt đã ngời in
Phải đâu ngọn lửa trong lò sáng
Mà lửa đang bừng giữa trái tim

Cửa tạm che phên, tường mới trát
Đã bay tiếng đục, tiếng rèn vang
Bên kia làm mộc – bên đây nguội
Ấm cả chiều đông một góc làng…


Bình Đà, 1968

*

Ngọn lửa rực cháy giữa lòng làng

Trong nhịp sống bình dị của làng quê, một xưởng nông cụ mới dựng lên không chỉ là nơi sản xuất những công cụ phục vụ đồng áng, mà còn là biểu tượng cho sự đổi thay, cho niềm hy vọng vào tương lai đủ đầy, sung túc. Bài thơ Xưởng nông cụ xã của Tô Hà vẽ nên một bức tranh lao động vừa khẩn trương, sôi nổi, vừa đậm đà hơi thở của đất đai, của tình làng nghĩa xóm.

Một xưởng nhỏ – một giấc mơ lớn

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, ta đã thấy một khung cảnh đầy sức sống:

“Xưởng nông cụ dựng ngay cuối xóm
Bốn hướng trông xa bốn mặt đồng
Bệ mới đặt xong, lờ mới đắp
Bà con tấp nập tạt vào thăm…”

Xưởng nông cụ không phải chỉ là một công trình đơn thuần, mà nó hiện lên như một điểm tựa của cả làng quê. Nó nằm đó, mở rộng tầm mắt ra những cánh đồng bạt ngàn – nơi những hạt lúa, cây mía, nương khoai sẽ nhờ vào những công cụ này mà sinh sôi, phát triển. Niềm vui không chỉ nằm trong bàn tay những người thợ mà lan tỏa đến cả bà con. Họ không chỉ đến xem, mà đến với cả sự kỳ vọng, tin tưởng vào một ngày mai no ấm.

Những người thợ trẻ – nhịp sống mới của làng quê

Không khí lao động được khắc họa rõ nét qua hình ảnh những chàng trai trẻ tuổi, tràn đầy nhiệt huyết:

“Cánh thợ trẻ măng, quần móng lợn
Người xoay mấu gỗ đặt chân đe
Người nheo mắt ngắm lưỡi cưa sắc
Người vác thân cây mới ngả về…”

Họ là những người thợ không chỉ làm ra công cụ mà còn làm ra cả niềm hy vọng. Đôi tay họ đang mải miết cưa, đục, rèn… để chuẩn bị cho những vụ mùa bội thu. Nhịp lao động hối hả của họ mang đến một sức sống mạnh mẽ, một nhịp điệu mới cho làng quê.

Nhưng điều quan trọng hơn cả, xưởng này không chỉ sản xuất ra những chiếc mai, chiếc cuốc, mà còn tạo ra cả một tương lai tươi sáng:

“Là mai, là cuốc – sẽ từ đây
Là cả mùa vui chấp chới bay
Nước, phân, cần, giống – cùng lo tốt
Cứ gọi ba mùa nắm chắc tay!”

Những công cụ từ đây sẽ theo chân bà con ra đồng, giúp họ làm nên những mùa vàng no đủ. Chúng không chỉ là những vật dụng vô tri, mà là người bạn đồng hành, là niềm vui trong những ngày lao động vất vả.

Ngọn lửa trong tim – ánh sáng của niềm tin

Giữa xưởng rèn, một ngọn lửa đang cháy, không chỉ trong lò than mà còn trong chính trái tim của những người thợ:

“Than xúc qua lò – diêm chửa bật
Lửa đồng đáy mắt đã ngời in
Phải đâu ngọn lửa trong lò sáng
Mà lửa đang bừng giữa trái tim”

Ngọn lửa ấy chính là lòng yêu lao động, là niềm tin vào ngày mai. Dù xưởng chỉ mới xây dựng, dù còn đơn sơ, nhưng tâm huyết của những người thợ đã biến nó thành một nơi rực sáng.

Và thế là, từ góc làng nhỏ bé ấy, tiếng đục, tiếng rèn vang lên, hòa vào nhịp sống của quê hương:

“Cửa tạm che phên, tường mới trát
Đã bay tiếng đục, tiếng rèn vang
Bên kia làm mộc – bên đây nguội
Ấm cả chiều đông một góc làng…”

Hơi ấm của xưởng không chỉ đến từ ngọn lửa trong lò rèn, mà còn từ chính con người, từ tình làng nghĩa xóm, từ tinh thần lao động hăng say. Xưởng tuy nhỏ nhưng chứa đựng một ý nghĩa lớn lao: nó là bước chuyển mình của làng quê, là dấu hiệu của sự vươn lên mạnh mẽ, là hình ảnh đẹp về sự gắn kết và niềm tin vào tương lai.

Lời kết – Khi ngọn lửa lao động thắp sáng làng quê

Bài thơ Xưởng nông cụ xã của Tô Hà không chỉ đơn thuần mô tả một xưởng sản xuất, mà còn là một bức tranh sống động về sự đổi mới của làng quê, về niềm hy vọng vào sự sung túc, đủ đầy. Xưởng không chỉ tạo ra công cụ, mà còn tạo ra niềm tin. Ngọn lửa trong lò rèn không chỉ để nung chảy sắt thép, mà còn để đốt lên tinh thần lao động, đốt lên những ước mơ về một tương lai tốt đẹp hơn.

Và giữa một buổi chiều đông, khi khắp nơi còn giá rét, thì ở nơi ấy – góc làng nhỏ bé ấy, vẫn có một ngọn lửa đang cháy, không chỉ sưởi ấm xưởng rèn, mà còn sưởi ấm cả lòng người.

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *