Ý thu
Tặng Nguyễn Lương Ngọc
Những chút hồ buồn trong lá rụng
Bị nhàu ai tưởng dưới trăm chân.
Bông hoa rứt cánh, rơi không tiếng;
Chẳng hái mà hoa cũng hết dần.
Dưới gốc, nào đâu thấy xác ve,
Thế mà ve đã tắt theo hè.
Chắc rằng gió cũng đau thương chứ;
Gió vỡ ngoài kia, thu có nghe?
Hôm nay tôi đã chết theo người
Xưa hẹn nghìn năm yêu mến tôi;
Với bóng hình xưa, tăm tiếng cũ,
Cách xa chôn hết nhớ thương rồi.
Yêu vui xây dựng bởi nguôi quên.
Muốn bước trong đời, phải dậm trên
Muôn tiếng kêu than thầm lẳng lặng.
Nhưng hoa có thể cứ lâu bền.
Ờ nhỉ! Sao hoa lại phải rơi?
Đã xa, sao lại hứa yêu hoài?
Thực là dị quá. – Mà tôi nữa!
Sao nghĩ làm chi chuyện nhạt phai?
*
Ý thu – Nỗi buồn của những điều đã mất
Mùa thu trong thơ Xuân Diệu không chỉ là sự chuyển mình của thiên nhiên mà còn là biểu tượng cho những chia ly, tàn phai của tình yêu và ký ức. Ý thu là một bản nhạc buồn mà ở đó, người đọc cảm nhận được sự trăn trở, tiếc nuối và cả nỗi đau khi chứng kiến những điều từng đẹp đẽ dần trôi xa.
Bài thơ mở ra bằng hình ảnh lá rụng, hoa tàn – những dấu hiệu đầu tiên của mùa thu. Nhưng trong con mắt Xuân Diệu, đó không chỉ là quy luật tự nhiên mà còn là ẩn dụ về sự tàn phai của những điều ta từng nâng niu:
“Những chút hồ buồn trong lá rụng
Bị nhàu ai tưởng dưới trăm chân.
Bông hoa rứt cánh, rơi không tiếng;
Chẳng hái mà hoa cũng hết dần.”
Lá rụng, hoa rơi – nhưng điều xót xa nhất là không ai nhận ra khoảnh khắc chúng lìa cành. Chẳng cần đến bàn tay nào hái đi, hoa cũng tự phai tàn theo thời gian. Phải chăng đây chính là ẩn dụ cho những mối tình, những kỷ niệm từng tươi đẹp nhưng rồi cũng mờ nhạt dần mà không cần một lý do cụ thể?
Cái mất mát không chỉ đến từ sự phai tàn của thiên nhiên mà còn từ sự im lặng đáng sợ của cuộc đời. Ve đã tắt tiếng, nhưng không ai tìm thấy xác ve. Gió vẫn thổi, nhưng có ai nghe được nỗi buồn trong từng cơn gió?
“Dưới gốc, nào đâu thấy xác ve,
Thế mà ve đã tắt theo hè.
Chắc rằng gió cũng đau thương chứ;
Gió vỡ ngoài kia, thu có nghe?”
Gió có biết rằng những điều tàn phai ấy cũng mang trong mình nỗi đau? Và mùa thu – mùa của chia ly – có lắng nghe được những mất mát ấy không?
Cảm giác mất mát ấy không chỉ dừng lại ở thiên nhiên mà còn len lỏi vào tâm hồn con người. Bản thân Xuân Diệu cũng cảm thấy như một phần của mình đã chết theo những kỷ niệm xưa:
“Hôm nay tôi đã chết theo người
Xưa hẹn nghìn năm yêu mến tôi;
Với bóng hình xưa, tăm tiếng cũ,
Cách xa chôn hết nhớ thương rồi.”
Lời hẹn ước nghìn năm bỗng hóa thành cát bụi. Người xưa đã xa, ký ức cũng phải chôn vùi. Câu thơ như một tiếng thở dài đầy xót xa – không phải vì ai đó phản bội, mà vì chính thời gian đã cuốn trôi tất cả.
Thế nhưng, giữa sự mất mát ấy, nhà thơ lại đưa ra một suy tư đầy nghịch lý:
“Yêu vui xây dựng bởi nguôi quên.
Muốn bước trong đời, phải dậm trên
Muôn tiếng kêu than thầm lẳng lặng.
Nhưng hoa có thể cứ lâu bền.”
Phải chăng để tiếp tục sống, con người buộc phải quên đi những đau thương? Nhưng liệu có thực sự quên được không, hay chỉ là sự chôn giấu?
Để rồi, bài thơ khép lại bằng những câu hỏi đầy day dứt:
“Ờ nhỉ! Sao hoa lại phải rơi?
Đã xa, sao lại hứa yêu hoài?
Thực là dị quá. – Mà tôi nữa!
Sao nghĩ làm chi chuyện nhạt phai?”
Xuân Diệu không đưa ra câu trả lời, bởi có lẽ chính ông cũng không biết. Vì sao những điều đẹp đẽ lại không thể vĩnh cửu? Vì sao con người hứa yêu nhau mãi mãi nhưng cuối cùng vẫn chia xa? Và chính bản thân nhà thơ cũng tự giằng xé: vì sao cứ mãi nghĩ về những điều đã mất?
Ý thu không chỉ là một bài thơ về mùa thu, mà còn là một bài thơ về những mất mát trong lòng người. Đó là nỗi buồn khi chứng kiến những điều từng rực rỡ nay chỉ còn là ký ức mơ hồ. Xuân Diệu, với tâm hồn nhạy cảm của mình, đã ghi lại những khoảnh khắc ấy bằng thơ, để người đọc không chỉ cảm nhận mùa thu của đất trời mà còn chạm đến mùa thu trong chính trái tim mình.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý