Cảm nhận sám nguyện: Hướng về Tam Bảo – Thiền sư Nhất Hạnh

Hướng về Tam Bảo

 

Chắp tay búp sen
Con nhìn lên Bụt
Bụt đang ngồi yên
Dáng Bụt rất hiền
Bụt ngồi rất thẳng
Hào quang toả chiếu
Trên vầng trán cao
Hai mắt Bụt sáng
Nhìn thấu lòng con
Thấy được niềm vui
Cũng như nỗi khổ
Miệng Bụt mỉm cười
Nụ cười từ bi
Chứa đầy hiểu biết,
Tha thứ, bao dung.

Bụt là bậc thầy
Dạy thương, dạy hiểu
Bụt đã cho con
Nếp sống tâm linh
Suốt đời con nguyện
Noi theo ánh sáng
Của Bụt mà đi.

Con xin lạy Bụt
Ðã ban cho con
Giáo Pháp nhiệm mầu.
Giúp con nuôi dưỡng
Tình nghĩa, hạnh phúc,
Nụ cười, niềm tin,
Dạy con biết thở
Ôm lấy niềm đau
Những lúc tâm con
Tham đắm, giận hờn,
Si mê, ganh tị,
Ðể con có thể
Làm chủ thân tâm
Vượt thắng cơn buồn
Làm vơi nỗi khổ.

Con xin trở về
Nương tựa Tăng thân
Ðoàn thể những người
Thực tập theo Bụt
Ðể được nâng đỡ
Ðể được soi sáng
Trên đường học hỏi
Ðạo lý nhiệm mầu.
Trầm đã đốt lên
Ðèn đã thắp sáng
Con xin một lòng
Hướng về Tam Bảo
Cung kính biết ơn
Quay về nương tựa.

(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)

*

“Hướng về Tam Bảo” – Quay về nương tựa trong ánh sáng của tình thương

Giữa những bộn bề cuốn trôi của cuộc sống hiện đại, nơi con người ngày càng xa rời chính mình, bài sám nguyện “Hướng về Tam Bảo” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh như một làn hương trầm nhẹ tỏa, đưa ta trở về với hơi thở, với trái tim, và với ba viên ngọc quý của đời sống tâm linh: Bụt, Pháp, và Tăng.

Không ồn ào, không giáo điều, bài sám là một bản thi ca tỉnh thức, nơi người con Phật quỳ xuống bằng cả sự khiêm cung và biết ơn:

“Chắp tay búp sen
Con nhìn lên Bụt
Bụt đang ngồi yên
Dáng Bụt rất hiền
Bụt ngồi rất thẳng
Hào quang toả chiếu
Trên vầng trán cao”

Hình ảnh Bụt hiện lên giản dị mà trang nghiêm, hiền từ mà vững chãi. Một đấng giác ngộ không xa vời nơi trời cao, mà hiện diện trong chánh niệm và từ bi, nơi người con thấy được “niềm vui cũng như nỗi khổ” chính mình được thấu hiểu. Bụt không chỉ là biểu tượng tâm linh, mà là hiện thân của tình thương và tuệ giác đã được sống trọn vẹn.

“Miệng Bụt mỉm cười
Nụ cười từ bi
Chứa đầy hiểu biết,
Tha thứ, bao dung”

Cái nhìn ấy, nụ cười ấy, trở thành suối nguồn an ủi, giúp con người chấp nhận chính mình, tha thứ cho chính mình, và từ đó mở lòng thương yêu người khác. Không có sự trách phạt nào trong ánh mắt của Bụt – chỉ có sự hiểu biết. Và hiểu biết chính là nền tảng của từ bi.

Bài sám tiếp nối bằng lời nguyện quy kính ba ngôi Tam Bảo. Bụt là con đường. Pháp là ánh sáng. Tăng là đoàn thể nâng đỡ nhau cùng đi. Con đường tâm linh ấy không cô độc – bởi đã có Tăng thân, có những người bạn đồng hành cùng bước đi chánh niệm:

“Con xin trở về
Nương tựa Tăng thân
Đoàn thể những người
Thực tập theo Bụt
Để được nâng đỡ
Để được soi sáng”

Một mình thì dễ vấp ngã, nhưng trong ánh sáng của Tăng thân, ta được nhắc nhở, được yểm trợ, được soi chiếu để quay về chính mình mỗi khi lạc lối. Tăng không chỉ là cộng đồng bên ngoài, mà cũng là sự tỉnh thức trong mỗi bước chân, mỗi hơi thở, giúp ta giữ mình trong dòng chảy của chánh niệm.

Sâu trong lời sám, là một tinh thần thực tập vững chãi và thiết tha – không phải để cầu xin, mà để chuyển hóa:

“Dạy con biết thở
Ôm lấy niềm đau
Những lúc tâm con
Tham đắm, giận hờn…”

Bụt không dạy con trốn khổ đau, mà dạy con ôm lấy khổ đau bằng tuệ giác, để khổ đau tự tan trong ánh sáng hiểu biết. Đó là nghệ thuật sống chánh niệm – nơi từng nụ cười, từng cái nhìn, từng hơi thở đều là cơ hội để trở về, để làm vơi đi những khổ lụy do chính mình tạo ra.

Và rồi, kết trong tiếng chuông trầm tĩnh, là lời phát nguyện lặng mà sâu:

“Trầm đã đốt lên
Đèn đã thắp sáng
Con xin một lòng
Hướng về Tam Bảo
Cung kính biết ơn
Quay về nương tựa”

Không cần những ngôn từ cao siêu. Chỉ cần chân thành chắp tay, buông bỏ một chút tự ngã, là đã bắt đầu bước đi trên con đường của Bụt. Hướng về Tam Bảo không phải là từ bỏ cuộc sống, mà là làm cho cuộc sống trở nên có ý nghĩa sâu xa, có ánh sáng dẫn đường và có tình thương nâng đỡ.

“Hướng về Tam Bảo” là một bài sám nguyện, nhưng cũng là một bức thư tình tâm linh – viết bằng sự tỉnh thức, bằng trải nghiệm sống, và bằng lòng biết ơn dâng trọn. Qua lời thiền sư, ta không chỉ nghe tiếng gọi của đạo Bụt, mà còn nghe tiếng gọi từ chính bản tâm mình – tiếng gọi của sự trở về.

Vì Tam Bảo không ở đâu xa. Bụt có thể đang mỉm cười trong mỗi bước chân ta. Pháp có thể đang thấm vào từng hơi thở. Và Tăng có thể đang hiện diện trong mọi người đang sống tỉnh thức quanh ta, giúp nhau quay về, nương tựa, và thắp sáng con đường an lạc.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *