Cảm nhận về bài thơ: Cảnh xa nhà – Nguyễn Công Trứ

Cảnh xa nhà

Nguyễn Công Trứ

 

Nỗi nọ đường kia, xiết nói năng!

Đêm nằm không ngủ, biết mần răng?

Đầu ngành mấy tiếng chim kêu gió

Trước điếm năm canh chó sủa giăng

Phảng phất lòng quê khôn nén được

Mơ màng cuộc thế cũng cầm bằng

Đêm gà eo óc, trời chưa rạng

Tình tự này ai biết hay chăng?

*

Nỗi Lòng Kẻ Xa Nhà – Tâm Tư Trong “Cảnh Xa Nhà” Của Nguyễn Công Trứ

Nguyễn Công Trứ, một con người tài hoa và đa cảm, không chỉ để lại dấu ấn qua sự nghiệp chính trị, quân sự mà còn qua những vần thơ sâu lắng, đầy tâm tư. Bài thơ “Cảnh xa nhà” là một bức tranh cảm xúc tinh tế, vẽ nên nỗi lòng của một người xa quê, thao thức giữa đêm trường, trĩu nặng tình quê và khát khao đoàn tụ.

Nỗi cô đơn giữa không gian vắng lặng

Ngay từ câu đầu tiên, Nguyễn Công Trứ đã khắc họa rõ nét tâm trạng người xa xứ:
“Nỗi nọ đường kia, xiết nói năng!
Đêm nằm không ngủ, biết mần răng?”

Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương hiện lên rõ ràng, quặn thắt trong lòng người. Dường như mọi con đường đều dẫn đến sự xa cách, mọi suy nghĩ chỉ xoay quanh nỗi cô đơn và bất lực. Câu hỏi “biết mần răng?” không chỉ là lời tự vấn, mà còn như một tiếng thở dài thấm đẫm nỗi niềm.

Những âm thanh của đêm – tiếng vọng của lòng người

“Đầu ngành mấy tiếng chim kêu gió
Trước điếm năm canh chó sủa giăng.”

Không gian đêm khuya, với tiếng chim và tiếng chó sủa xa xa, trở thành những thanh âm khơi gợi nỗi buồn. Tiếng gió, tiếng giăng như thể đồng cảm với tâm trạng của người xa quê, càng làm cho khung cảnh thêm u uất. Trong sự tĩnh lặng, từng âm thanh nhỏ bé lại như được khuếch đại, vọng sâu vào lòng người.

Tâm tư giằng xé giữa thực tại và mộng tưởng

“Phảng phất lòng quê khôn nén được
Mơ màng cuộc thế cũng cầm bằng.”

Nguyễn Công Trứ không thể giấu được nỗi nhớ quê hương. Nó len lỏi vào từng suy nghĩ, từng cảm xúc, như một nỗi đau âm ỉ không thể dập tắt. Giữa thực tại trống trải, ông lại để tâm hồn mình trôi dạt vào những mộng tưởng mơ hồ, nơi những kỷ niệm và khát vọng hòa quyện vào nhau.

Tiếng gà gọi bình minh – lời tự tình trong cô quạnh

“Đêm gà eo óc, trời chưa rạng
Tình tự này ai biết hay chăng?”

Tiếng gà báo sáng, dù gần gũi, quen thuộc, cũng không thể xoa dịu được nỗi cô đơn trong lòng người xa xứ. Câu thơ cuối cùng là một lời tự tình đầy thổn thức: liệu có ai thấu hiểu được tâm trạng của ông trong khoảnh khắc này?

Thông điệp từ “Cảnh xa nhà”

Qua “Cảnh xa nhà”, Nguyễn Công Trứ không chỉ bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết mà còn truyền tải một thông điệp về sự gắn bó của con người với cội nguồn. Đó là tình cảm tự nhiên, chân thành, và sâu sắc nhất mà mỗi người mang trong mình. Xa quê không chỉ là sự xa cách về không gian, mà còn là nỗi trống trải trong tâm hồn, nơi những ký ức và tình yêu dành cho quê hương luôn chực trào dâng.

Kết

Bài thơ như một tiếng lòng chân thật, một lời tâm sự đầy cảm xúc của Nguyễn Công Trứ về những ngày tháng xa quê. Từ những hình ảnh bình dị của đêm khuya đến tiếng thở dài buồn bã, tất cả đã khắc họa một cách trọn vẹn nỗi lòng của kẻ xa nhà. “Cảnh xa nhà” không chỉ là lời thơ, mà còn là tiếng vọng của mọi trái tim luôn hướng về nơi chôn nhau cắt rốn, bất kể thời gian hay không gian có cách trở đến đâu.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *