Cảm nhận về bài thơ: Chí làm trai – Nguyễn Công Trứ

Chí làm trai

Nguyễn Công Trứ

Vòng trời đất dọc ngang, ngang dọc,

Nợ tang bồng vay giả, giả vay.

Chí làm trai nam bắc đông tây,

Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể.

Nhân sinh tự cổ thuỳ vô tử,

Lưu thủ đan tâm chiếu hãn thanh.

Đã hẳn rằng ai nhục với ai vinh,

Mấy kẻ biết anh hùng khi vị ngộ.

Cũng có lúc mưa dồn sóng vỗ,

Quyết ra tay buồm lái với cuồng phong.

Chí những toan dời núi lấp sông,

Làm nên tiếng anh hùng đâu đấy tỏ.

Đường mây rộng thênh thênh cử bộ,

Nợ tang bồng trang trắng, vỗ tay reo.

Thảnh thơi thơ túi, rượu bầu.

*

Chí Làm Trai – Khát Vọng và Trách Nhiệm Của Một Đấng Nam Nhi

Bài thơ “Chí làm trai” của Nguyễn Công Trứ là một tuyên ngôn mạnh mẽ về lý tưởng sống và khát vọng của một đấng nam nhi. Từng câu chữ trong bài thơ như lời thề của người trượng phu, vừa khẳng định trách nhiệm của bản thân đối với cuộc đời, vừa bộc lộ khát khao mãnh liệt được cống hiến, vượt lên tất cả để khẳng định giá trị của mình giữa trời đất.

Chí làm trai – Trách nhiệm gánh vác nợ đời

Ngay mở đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ đã khẳng định chí hướng của một bậc làm trai:
“Vòng trời đất dọc ngang, ngang dọc,
Nợ tang bồng vay giả, giả vay.”

Ông xem thế gian là sân chơi rộng lớn, và người nam nhi phải sống sao cho xứng đáng với trời đất, xứng đáng với nợ “tang bồng” – nợ cống hiến, nợ với lý tưởng. Khái niệm “nợ tang bồng” bắt nguồn từ điển tích, chỉ chí hướng của người nam nhi phải vươn xa, không bị trói buộc bởi những lo toan tầm thường.

Câu thơ chứa đựng một triết lý sâu sắc: cuộc đời là một hành trình vay và trả, và người có chí lớn phải biết gánh vác trọng trách, cống hiến để trả nợ đời.

Khát vọng vẫy vùng giữa trời đất

Nguyễn Công Trứ đã vẽ nên hình ảnh một người anh hùng không chấp nhận sống tầm thường:
“Chí làm trai nam bắc đông tây,
Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể.”

Khát vọng “vẫy vùng” không chỉ là khát vọng cá nhân mà còn là lý tưởng cao đẹp, mong muốn cống hiến để tạo nên những giá trị lớn lao cho đời. Ở đây, chí làm trai không đơn thuần là sống và tồn tại mà là sống hết mình, sống sao cho “phỉ sức” – để không hổ thẹn với bản thân và trời đất.

Anh hùng – Tỏa sáng trong nghịch cảnh

Nguyễn Công Trứ hiểu rõ rằng, để làm nên danh tiếng, người anh hùng phải trải qua thử thách:
“Nhân sinh tự cổ thuỳ vô tử,
Lưu thủ đan tâm chiếu hãn thanh.”

Ông khẳng định: con người ai rồi cũng phải chết, nhưng điều đáng quý là sống sao để lưu giữ được “tấm lòng son” – lòng trung thành, ngay thẳng, lý tưởng sáng ngời như ánh sao.

Bài thơ không né tránh thực tế khắc nghiệt, mà đối diện với nó một cách hiên ngang:
“Cũng có lúc mưa dồn sóng vỗ,
Quyết ra tay buồm lái với cuồng phong.”

Hình ảnh “mưa dồn sóng vỗ” và “buồm lái” là biểu tượng cho những nghịch cảnh, thử thách lớn trong đời. Trong đó, Nguyễn Công Trứ không lùi bước, mà quyết chí vượt qua, để chứng minh bản lĩnh và sức mạnh của mình.

Một cuộc đời sống hết mình

Tuy mang trong mình lý tưởng lớn lao, nhưng Nguyễn Công Trứ không phải là người sống khô khan hay chỉ biết lao mình vào danh lợi. Ông biết tận hưởng những thú vui tao nhã, giữ tinh thần lạc quan, tự tại:
“Đường mây rộng thênh thênh cử bộ,
Nợ tang bồng trang trắng, vỗ tay reo.
Thảnh thơi thơ túi, rượu bầu.”

Đây là vẻ đẹp phóng khoáng trong tâm hồn ông – một người biết cân bằng giữa lý tưởng và đời sống thường nhật. Ông không bị cuốn theo những tham vọng mù quáng, mà sống hài hòa, trọn vẹn với trời đất, với con người.

Chí làm trai – Một bài học về nhân sinh

Bài thơ “Chí làm trai” không chỉ là lời tự sự của Nguyễn Công Trứ, mà còn là bài học sâu sắc cho những ai khao khát sống một đời ý nghĩa. Đấng nam nhi phải có chí hướng lớn, phải dám đối mặt với thử thách và không ngừng cống hiến để khẳng định giá trị bản thân.

Qua bài thơ, Nguyễn Công Trứ đã gửi gắm thông điệp rằng: cuộc sống chỉ thật sự đáng giá khi ta sống hết mình, sống với lý tưởng cao đẹp và không sợ hãi trước những khó khăn, nghịch cảnh. Đó là cách để mỗi người có thể để lại dấu ấn của mình giữa đời, như ánh sáng lấp lánh của một tấm lòng son, mãi mãi không phai mờ.

“Chí làm trai” – Một lời khích lệ mạnh mẽ để chúng ta sống ngẩng cao đầu, tự hào vì mình đã sống một đời đáng sống.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *