Chiều loạn
Gửi Việt Châu
Chiều loạn mây rồi, gió đã lên
Một sông đôi bến dở con thuyền
Ngọc chìm đáy nước, vàng trong cát
Vào trúc thôi ngâm sách thánh hiền
Lũ ta kẻ sĩ nằm trong đạo
Nhân nghĩa kê đầu nghe nắng mưa
Xót cội đời nghèo hương chẳng đậu
Mỏi mòn chính khí lạc loài thơ
Nghĩa lớn ai mua bán chợ chiều
Dập vùi hoa lá biết bao nhiêu
Hãy công chiến đề chung trang giấy
Cất bút cho dòng chữ kiếm reo.
Sài Gòn, 1943
*
“Chiều Loạn” – Khi Chính Khí Lạc Loài Giữa Thế Gian
Bài thơ “Chiều Loạn” của Trần Huyền Trân được viết vào năm 1943, trong bối cảnh đất nước đang chìm trong loạn lạc, xã hội đầy rẫy biến động và đổi thay. Đây không chỉ là một bài thơ mang nỗi buồn trước thời cuộc, mà còn là tiếng thở dài của một kẻ sĩ, một người trót mang hoài bão nhưng lại lạc lõng giữa nhân gian.
1. Chiều loạn – Khi thế gian đổi dời
Chiều loạn mây rồi, gió đã lên
Một sông đôi bến dở con thuyền
Câu thơ mở đầu đã vẽ lên một khung cảnh đầy biến động: mây kéo vần vũ, gió nổi cuồng phong, một con thuyền dở dang trên dòng sông chia hai bờ.
Đó không chỉ là hình ảnh của một buổi chiều loạn lạc, mà còn là ẩn dụ cho thời thế. Một đất nước chia cắt, một thời đại mà mọi giá trị đều đảo lộn, khiến những kẻ sĩ ôm hoài bão cũng hoang mang, lạc lối.
Ngọc chìm đáy nước, vàng trong cát
Vào trúc thôi ngâm sách thánh hiền
“Ngọc chìm đáy nước, vàng trong cát” – những gì cao quý, tinh hoa đều bị vùi lấp, chìm sâu trong hỗn mang của cuộc đời. Không còn chỗ cho tri thức, đạo lý, chính nghĩa – tất cả đều bị che khuất giữa thời cuộc điêu linh.
Kẻ sĩ đành khép mình vào bóng trúc, từ bỏ việc ngâm đọc sách thánh hiền, bởi lẽ học thuyết nhân nghĩa cũng trở nên vô dụng trước thực tế nghiệt ngã.
2. Kẻ sĩ giữa thời loạn – Nhân nghĩa trở thành điều xa xỉ
Lũ ta kẻ sĩ nằm trong đạo
Nhân nghĩa kê đầu nghe nắng mưa
Những kẻ sĩ như Trần Huyền Trân vẫn mang trong lòng đạo lý, vẫn trân quý nhân nghĩa, nhưng tất cả chỉ như một chiếc gối kê đầu, lắng nghe tiếng gió mưa của thời thế.
Xót cội đời nghèo hương chẳng đậu
Mỏi mòn chính khí lạc loài thơ
Hương thơm của đạo lý, của chính khí không thể đọng lại trên những cội cây đời nghèo kiệt. Xã hội này không có chỗ cho chính nghĩa, và những ai mang trong mình lý tưởng cao đẹp cũng chỉ đành lặng lẽ mỏi mòn, cô độc như những vần thơ lạc loài.
Câu thơ là một nỗi xót xa tột cùng, khi những điều đáng lẽ phải được tôn vinh lại bị quên lãng, khi những kẻ có tâm, có tài lại trở nên bất lực trước thời cuộc.
3. Lý tưởng bị chà đạp – Chính nghĩa bị mang ra mua bán
Nghĩa lớn ai mua bán chợ chiều
Dập vùi hoa lá biết bao nhiêu
Một câu hỏi đầy chua chát: ai lại có thể mang đại nghĩa ra mua bán như món hàng chợ chiều?
Chính nghĩa không còn là một lý tưởng thiêng liêng, mà bị trở thành thứ trao đổi, vụ lợi. Trong khi đó, biết bao tâm hồn cao đẹp, bao ước mơ, bao hoài bão đã bị dập vùi không thương tiếc, như những bông hoa bị giẫm nát giữa bão giông.
Xã hội lúc ấy đã biến giá trị thành hàng hóa, đã dẫm đạp lên những điều thiêng liêng.
4. Cất bút hay cầm kiếm? – Kẻ sĩ đứng trước lựa chọn sinh tử
Hãy công chiến đề chung trang giấy
Cất bút cho dòng chữ kiếm reo.
Đây chính là cao trào của bài thơ – một lời thức tỉnh mạnh mẽ.
Nếu chữ nghĩa không thể thay đổi thời cuộc, nếu thơ văn chỉ là những lời than thở lạc loài, thì hãy biến bút thành kiếm, hãy để mỗi dòng thơ vang lên như tiếng kiếm reo!
Câu thơ thể hiện tinh thần kẻ sĩ thời loạn, khi lý tưởng không thể thực hiện bằng con chữ, thì phải hành động, phải dấn thân vào thời cuộc.
Không còn chỗ cho những kẻ ngồi im ngâm thơ trong bóng trúc – giờ đây, hoặc đứng lên, hoặc bị cuốn trôi trong cơn bão thời đại.
5. “Chiều Loạn” – Lời thở dài của một kẻ sĩ trước thời cuộc
Bài thơ “Chiều Loạn” của Trần Huyền Trân không chỉ là một bức tranh buồn về một buổi chiều biến động, mà còn là lời than của một kẻ sĩ trước sự đổi thay nghiệt ngã của thời đại.
Kẻ sĩ ngày xưa vẫn tin rằng “Nhân nghĩa kê đầu nghe nắng mưa”, nhưng rồi cũng nhận ra chính khí chỉ là thứ mỏi mòn, lạc loài giữa nhân gian.
Một thời đại mà đạo lý bị đem ra mua bán, mà chính nghĩa bị dập vùi, thì bút có còn đủ sức để lay động lòng người? Hay chính những kẻ sĩ ấy phải đứng lên, phải biến bút thành kiếm, để tự viết nên trang sử của mình?
Bài thơ khép lại, nhưng câu hỏi ấy vẫn còn vang vọng đến tận hôm nay.
Khi chính nghĩa bị vùi lấp, khi lẽ phải không còn được tôn trọng, liệu chúng ta có đủ dũng khí để cất cao tiếng nói, để làm điều đúng đắn, để chiến đấu vì những gì đáng trân quý?
Và nếu không, thì liệu chúng ta có khác gì những kẻ sĩ ngày xưa – mỏi mòn, lạc lõng trong một thời đại đầy biến động?
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.