Có dăm cánh lá
Nơi tôi vườn nhỏ cây nghèo
Có dăm cánh lá đã theo tay người
Người là du khách qua thôi
Áo đi, rũ lại bụi đời lên cây
Nắng đem mưa, tối đem ngày
Lá đi để vóc cây gầy nhớ thương
Lá ơi từ độ lên đường
Áo xanh đã mấy mùa sương bạc rồi!
– Có ai thấy lá vườn tôi
Đốt giùm cho khói lên trời tôi trông.
Xuân Thu tái bản, 2000
*
Lá Rụng Và Nỗi Nhớ – Tâm Tư Của Một Kiếp Người
Trong thơ Trần Huyền Trân, ta luôn cảm nhận được nỗi niềm nhân thế sâu xa, một cái nhìn đầy trăn trở về cuộc đời, con người và thời cuộc. “Có dăm cánh lá” là một bài thơ ngắn nhưng chứa đựng nỗi buồn thầm lặng, là tiếng thở dài của kẻ ở lại, nhìn theo những gì đã mất, hoài niệm về những điều đã qua mà chẳng thể níu giữ.
Bài thơ không chỉ đơn thuần nói về những chiếc lá rụng, mà ẩn chứa một triết lý về sự chia ly, về thời gian và cả những đổi thay không thể tránh khỏi trong cuộc đời.
Những chiếc lá rơi – Dấu vết của cuộc đời
Nơi tôi vườn nhỏ cây nghèo
Có dăm cánh lá đã theo tay người
Hình ảnh “vườn nhỏ cây nghèo” mở đầu bài thơ như một bức tranh mộc mạc, bình dị nhưng chất chứa nỗi buồn man mác. Khu vườn ấy có lẽ cũng giống như chính tâm hồn của tác giả, đơn sơ, chân thật nhưng chất chứa những kỷ niệm, những điều quý giá.
Những chiếc lá rụng xuống không phải do gió, không phải vì mùa thay lá, mà là “theo tay người” – một sự ra đi không tự nhiên, không phải quy luật vốn có của cuộc sống, mà dường như là một sự chia ly đầy tiếc nuối. Người ở lại nhìn theo những chiếc lá, như nhìn theo những điều thân thuộc rời xa mình mãi mãi.
Người là du khách qua thôi
Áo đi, rũ lại bụi đời lên cây
Câu thơ gợi lên hình ảnh một kẻ lữ hành vô tình lướt qua cuộc đời ta, để lại chút bụi mờ trên cành cây rồi biến mất. Con người trong cuộc sống cũng vậy, có người đến, có người đi, có những kỷ niệm dù đẹp đến đâu cũng chỉ là thoáng qua. Người đến có thể chẳng nhớ gì, nhưng cây vẫn còn đó, vẫn gầy guộc, vẫn mang nỗi nhớ thương về những chiếc lá đã rời xa.
Thời gian – Kẻ chứng kiến mọi đổi thay
Nắng đem mưa, tối đem ngày
Lá đi để vóc cây gầy nhớ thương
Thời gian cứ trôi, ngày nối tiếp đêm, mưa rồi lại nắng, nhưng cây vẫn đứng đó, gầy guộc, trơ trọi, ôm trong mình nỗi nhớ thương lặng lẽ.
Những chiếc lá có thể đã rơi từ lâu, nhưng cái vẻ héo hon, cô độc của thân cây chính là dấu vết của sự chia xa. Phải chăng trong cuộc đời cũng vậy, có những mất mát không thể quên, có những điều dù thời gian có trôi qua bao lâu vẫn để lại trong lòng ta một khoảng trống không thể lấp đầy?
Lá ơi từ độ lên đường
Áo xanh đã mấy mùa sương bạc rồi!
Chiếc lá đã “lên đường”, ra đi, để lại cây đứng trơ giữa nắng gió, giữa bao mùa đổi thay. “Áo xanh” của ngày cũ nay đã phai màu theo năm tháng, như một nỗi niềm hoài niệm về quá khứ.
Lá có còn nhớ không, khi từ lúc rời đi, đã bao lần sương xuống, bao mùa trôi qua? Hay chỉ có cây vẫn ôm mãi một nỗi nhớ không lời?
Sự mong chờ trong vô vọng – Nỗi lòng người ở lại
– Có ai thấy lá vườn tôi
Đốt giùm cho khói lên trời tôi trông.
Câu thơ cuối vang lên như một lời khẩn cầu nhỏ bé, một nỗi niềm mong mỏi nhưng cũng đầy vô vọng. Lá đã đi rồi, nhưng người ở lại vẫn chờ mong một chút dấu vết, một làn khói để biết rằng nó vẫn còn đó, dù chỉ là trong cõi hư vô.
Lời thơ nghe quặn thắt, như một nỗi đau giấu kín, một mong muốn nhỏ nhoi của những người ôm hoài niệm, níu kéo quá khứ, mong một lần nhìn lại những điều đã mất, dù chỉ trong thoáng chốc.
Đây không chỉ là nỗi lòng của một cái cây mất lá, mà là nỗi lòng của những con người tiễn biệt những điều thân thuộc, những người yêu thương mà không thể giữ lại.
Lời kết – Một bài thơ ngắn nhưng chạm đến tận cùng cảm xúc
“Có dăm cánh lá” của Trần Huyền Trân không chỉ là bài thơ về một khu vườn, một cái cây hay những chiếc lá rơi. Nó là một ẩn dụ về cuộc đời, về sự chia ly, về những đổi thay mà con người không thể kiểm soát.
Trong mỗi cuộc đời, ta đều có những “chiếc lá” – có thể là một người thân, một kỷ niệm đẹp, một mối tình cũ, hay một giấc mơ đã xa. Khi những chiếc lá ấy rời đi, ta vẫn ôm trong lòng nỗi nhớ thương, vẫn mong một ngày nào đó có thể nhìn lại dù chỉ là một làn khói mơ hồ giữa trời.
Bài thơ ngắn, nhưng như một tiếng thở dài của những kẻ cô đơn, của những tâm hồn vẫn ôm giữ hoài niệm, của những trái tim vẫn còn đau đáu một nỗi nhớ không tên.
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.