Đi thi tự vịnh
Nguyễn Công Trứ
Đi không, há lẽ trở về không?
Cái nợ cầm thư phải trả xong!
Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt
Trót đem thân thế hẹn tang bồng
Đã mang tiếng ở trong trời đất
Phải có danh gì với núi sông
Trong cuộc trần ai, ai dễ biết?
Rồi ra mới rõ mặt anh hùng.
*
“Đi Thi Tự Vịnh” – Tiếng Lòng Người Anh Hùng Nợ Núi Sông
Nguyễn Công Trứ, với tâm thế của một người mang chí lớn, đã gửi gắm khát vọng và lý tưởng sống của mình qua bài thơ “Đi thi tự vịnh”. Đây không chỉ là lời tự sự của riêng ông mà còn là tuyên ngôn sống của một bậc trượng phu với ý chí kiên định, cống hiến hết mình cho đất nước.
Nợ đời – Nợ tang bồng phải trả
Ngay từ câu mở đầu, Nguyễn Công Trứ đã đặt ra câu hỏi đầy trăn trở:
“Đi không, há lẽ trở về không?
Cái nợ cầm thư phải trả xong!”
Câu thơ vang lên như một lời tự vấn, một lời nhắc nhở không chỉ cho chính ông mà còn cho mọi bậc nam nhi trong thiên hạ. “Đi không” và “về không” là hình ảnh biểu trưng cho cuộc đời trống rỗng nếu sống mà không để lại dấu ấn. Đối với Nguyễn Công Trứ, sống là phải trả “nợ cầm thư” – trách nhiệm học hành, thi cử để lập công danh, cống hiến cho quê hương, đất nước.
Chọn đường tang bồng, gánh vác chí lớn
Người trượng phu trong thơ Nguyễn Công Trứ không tìm niềm vui bình dị nơi “điền viên” hay cuộc sống an nhàn:
“Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt,
Trót đem thân thế hẹn tang bồng.”
Ông hiểu rằng đời người là một hành trình dài của thử thách và cống hiến. Thay vì sống an phận, ông chọn con đường gian nan – con đường của tang bồng hồ thỉ, gắn liền với sứ mệnh cao cả. “Hẹn tang bồng” là lời tuyên thệ với trời đất, rằng ông sẽ không lùi bước trước trách nhiệm, không để cuộc đời mình trôi qua vô nghĩa.
Làm trai phải có danh với núi sông
Tinh thần trách nhiệm và lý tưởng cao đẹp được ông khẳng định một cách mạnh mẽ:
“Đã mang tiếng ở trong trời đất,
Phải có danh gì với núi sông.”
Với Nguyễn Công Trứ, sống không chỉ là để tồn tại mà còn phải để lại dấu ấn, phải “có danh” để xứng đáng với đất trời, với quê hương. Danh không phải là hư danh, mà là công lao, là cống hiến, là những giá trị vĩnh cửu mà người nam nhi mang lại cho dân tộc.
Câu thơ khắc họa sâu sắc tâm thế sống của người anh hùng thời phong kiến: gắn cuộc đời cá nhân với trách nhiệm lớn lao trước đất nước. Đây cũng chính là giá trị vượt thời gian, khiến thơ của Nguyễn Công Trứ luôn là nguồn cảm hứng cho những người có lý tưởng.
Khẳng định bản lĩnh anh hùng
Kết thúc bài thơ, ông dành một lời nhắn gửi sâu sắc đến đời:
“Trong cuộc trần ai, ai dễ biết?
Rồi ra mới rõ mặt anh hùng.”
Cuộc đời vốn đầy rẫy những khó khăn, thử thách. Nhưng chỉ trong chính những gian nan ấy, bản lĩnh của người anh hùng mới được khẳng định. Nguyễn Công Trứ như muốn nói rằng, giá trị thật sự của con người không nằm ở danh tiếng nhất thời, mà ở việc dám đối mặt với thử thách, dám sống một đời cống hiến, để khi nhìn lại, cuộc đời ấy xứng đáng với hai chữ “anh hùng.”
Thông điệp từ “Đi thi tự vịnh”
Bài thơ là một bài ca về lý tưởng sống mạnh mẽ, là lời nhắc nhở sâu sắc rằng: sống là để khẳng định giá trị bản thân, để trả nợ núi sông và để không uổng phí một đời làm người. Nguyễn Công Trứ đã vẽ nên hình ảnh người trượng phu kiên cường, bất khuất, dám gánh vác trách nhiệm, vượt qua mọi sóng gió để để lại danh thơm cho đời.
“Đi thi tự vịnh” không chỉ là bài thơ của riêng Nguyễn Công Trứ mà còn là lời hiệu triệu cho những ai mang trong mình lý tưởng lớn lao. Sống, hãy sống hết mình và để lại một di sản xứng đáng, như ngọn lửa cháy mãi trong lòng quê hương, đất nước.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.