Điếu Phan Công Tòng (bài 5)
Vong linh sớm gặp buổi đời suy
Trăm nét cân đo ít lỗi nghì.
Bóng bọt hình hài vừa lố thấy,
Ngút mây phú quý bỗng tan đi.
Sinh năm mươi tuổi ăn chơi mấy,
Quan bảy tám ngày sướng ích chi.
E nỗi dạ đài quan lớn hỏi,
Cớ sao xếu mếu cỏi Ba Tri.
*
Lời Tiếc Thương Người Anh Hùng Đất Ba Tri
Lịch sử dân tộc Việt Nam đã ghi dấu biết bao anh hùng, những người dám đứng lên vì đất nước, dù biết trước con đường ấy đầy hiểm nguy, gian khó. Phan Ngọc Tòng – một thầy giáo làng ở Ba Tri, chỉ trong vài ngày đã trở thành một vị tướng cầm quân đánh Pháp, rồi hy sinh trong trận Giặc Hè lịch sử. Trước sự ra đi của người anh hùng ấy, Nguyễn Đình Chiểu đã viết bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 05) để tiễn biệt, bày tỏ lòng tiếc thương nhưng cũng là để khẳng định tinh thần bất khuất của những người con đất Việt.
Một cuộc đời ngắn ngủi giữa thời loạn
“Vong linh sớm gặp buổi đời suy
Trăm nét cân đo ít lỗi nghì.”
Phan Ngọc Tòng sinh ra giữa thời loạn lạc, khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp. Ông không có cơ hội sống trong những năm tháng thái bình, mà phải đối diện với cảnh nước mất, nhà tan. Nguyễn Đình Chiểu xót xa cho một người anh hùng sinh không gặp thời, nhưng đồng thời cũng khẳng định rằng dù trong hoàn cảnh ấy, Phan Ngọc Tòng vẫn giữ tròn đạo nghĩa, sống một cuộc đời đáng kính trọng, không hề có lỗi với nhân dân, đất nước.
Phú quý – Giấc mộng phù du
“Bóng bọt hình hài vừa lố thấy,
Ngút mây phú quý bỗng tan đi.”
Hình ảnh “bóng bọt” gợi lên sự mong manh của kiếp người, đặc biệt là trong thời binh đao loạn lạc. Cuộc đời Phan Ngọc Tòng chỉ vừa chớm nở, chỉ vừa bước lên vũ đài lịch sử với vai trò một vị tướng thì đã nhanh chóng khép lại. Mọi danh vọng, phú quý, nếu có, cũng chỉ là giấc mộng thoáng qua, tan biến trong giây lát như những đám mây trôi.
Hai câu thơ này không chỉ là lời tiếc thương cho Phan Ngọc Tòng mà còn là triết lý về cuộc đời. Nguyễn Đình Chiểu nhắc nhở người đời rằng phú quý chẳng có nghĩa lý gì nếu đất nước còn chìm trong đau thương. Cái đáng quý nhất chính là tấm lòng trung nghĩa, sự hy sinh vì dân tộc – điều mà Phan Ngọc Tòng đã chọn, dù chỉ trong một thời gian ngắn ngủi.
Chức tước phù du, lòng trung nghĩa vĩnh cửu
“Sinh năm mươi tuổi ăn chơi mấy,
Quan bảy tám ngày sướng ích chi.”
Phan Ngọc Tòng sống đến năm mươi tuổi – một quãng đời không quá dài, nhưng cũng không quá ngắn. Tuy nhiên, khoảng thời gian ông thật sự “sống” – tức là cống hiến trọn vẹn cho nước nhà – lại chỉ vỏn vẹn bảy tám ngày từ khi nhận chức Đốc binh. Một chức quan, một danh phận có đáng để gọi là “sướng” hay không, khi nó chỉ kéo dài trong tích tắc và kết thúc bằng cái chết trên chiến trường?
Hai câu thơ không chỉ nói về cuộc đời của riêng Phan Ngọc Tòng mà còn là lời châm biếm đối với những kẻ tham danh vọng, bám vào quyền lực để hưởng vinh hoa mà quên đi nghĩa vụ với đất nước. Với Nguyễn Đình Chiểu, giá trị của một con người không nằm ở chức tước hay thời gian làm quan, mà nằm ở những gì họ đã cống hiến.
Câu hỏi xót xa nơi cõi âm
“E nỗi dạ đài quan lớn hỏi,
Cớ sao xếu mếu cõi Ba Tri.”
Câu thơ cuối như một hình ảnh đầy ám ảnh: Ở cõi âm, quan lớn của đất nước có lẽ sẽ hỏi Phan Ngọc Tòng rằng tại sao ông lại chết trong cảnh đau thương, “xếu mếu” – tức là thảm thương, bi đát như vậy. Nhưng câu hỏi ấy không phải để trách móc, mà để bày tỏ sự tiếc nuối cho một người anh hùng ngã xuống khi nghĩa lớn chưa thành, đất nước chưa được giải phóng.
Ba Tri – nơi Phan Ngọc Tòng đã đứng lên khởi nghĩa, cũng là nơi ông ngã xuống – trở thành biểu tượng của lòng trung nghĩa. Sự hy sinh của ông không hề vô nghĩa, bởi nó đã khơi dậy tinh thần kháng chiến trong lòng người dân Nam Bộ, trở thành một ngọn lửa không bao giờ tắt.
Lời nhắn nhủ của Nguyễn Đình Chiểu
Qua bài thơ này, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ khóc thương một người bạn, một vị tướng, mà còn muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc đến thế hệ sau:
- Danh vọng, phú quý chỉ là phù du, cái quan trọng là lòng trung nghĩa.
- Một cuộc đời ngắn ngủi nhưng sống hết mình vì đất nước vẫn đáng kính trọng hơn một cuộc đời dài mà vô nghĩa.
- Sự hy sinh của người anh hùng không bao giờ bị lãng quên, mà sẽ trở thành động lực để những người đi sau tiếp tục con đường cứu nước.
Lịch sử sẽ không bao giờ quên những con người như Phan Ngọc Tòng – những người đã chọn con đường gian khổ nhưng đầy vinh quang, để giữ gìn giang sơn và bảo vệ hồn nước. Và mỗi khi nhắc đến ông, người dân Ba Tri, người dân Nam Bộ, hay bất kỳ ai yêu nước cũng sẽ nghiêng mình tưởng nhớ, như một lời hứa rằng tinh thần ấy sẽ mãi trường tồn cùng non sông.
*
Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới
Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.
Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.
Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý.