Cảm nhận về bài thơ: Điếu Phan Công Tòng (bài 6) – Nguyễn Đình Chiểu

Điếu Phan Công Tòng (bài 6)

Ba Tri từ vắng tiếng hơi chàng,
Gió thảm mưa sầu khá xiết than.
Vường luống trông xuân hoa ủ dột,
Ruộng riêng buồn chủ lúa khô khan.
Bầy ma bất hạnh duồng làm nghiệt,
Lũ chó vô cô cũng mắc nàn.
Người ấy vì ai ra cớ ấy,
Chạnh lòng trăm họ khóc quan Phan.

*

Nỗi Đau Ba Tri – Tiếng Khóc Một Người Hùng

Lịch sử nước ta không thiếu những người anh hùng dám đứng lên chống giặc ngoại xâm, nhưng có mấy ai khi nằm xuống lại để lại nỗi tiếc thương đến vậy? Phan Ngọc Tòng không chỉ là một thủ lĩnh nghĩa quân, mà còn là biểu tượng của tinh thần yêu nước, của lòng trung nghĩa bất diệt. Khi ông ngã xuống trên mảnh đất Ba Tri, không chỉ con người mà cả thiên nhiên cũng buồn thương, tiếc nuối. Nguyễn Đình Chiểu – người vẫn luôn dành cả đời để khóc thương những người trung nghĩa – đã viết bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 06) để tiễn biệt người anh hùng.

Ba Tri – Mảnh đất quặn lòng thương tiếc

“Ba Tri từ vắng tiếng hơi chàng,
Gió thảm mưa sầu khá xiết than.”

Ba Tri – nơi từng vang vọng tiếng hô hào khởi nghĩa, nơi người anh hùng Phan Ngọc Tòng cùng nghĩa quân quyết tử vì nước – nay bỗng trở nên lặng lẽ, hiu quạnh. Câu thơ mở đầu như một tiếng thở dài đầy tiếc nuối, khi sự hiện diện của người anh hùng giờ đây chỉ còn trong ký ức.

Nguyễn Đình Chiểu không chỉ dùng hình ảnh con người để bày tỏ nỗi đau, mà còn mượn thiên nhiên để khắc họa không khí tang thương. “Gió thảm mưa sầu” không chỉ là cảnh vật, mà còn là tâm trạng của nhân dân Ba Tri. Cả trời đất như cũng nhỏ lệ tiễn đưa người trung nghĩa.

Hoa cỏ héo tàn, ruộng đồng tiêu điều

“Vườn luống trông xuân hoa ủ dột,
Ruộng riêng buồn chủ lúa khô khan.”

Nếu ngày xưa, khi Phan Ngọc Tòng còn sống, đất đai vẫn còn sinh khí, thì nay, khi ông mất đi, vườn xuân cũng trở nên ủ dột, ruộng đồng trở nên khô cằn. Những hình ảnh này không chỉ đơn thuần là tả cảnh, mà còn mang tính biểu tượng: khi người anh hùng còn sống, Ba Tri còn hy vọng, còn sức mạnh để chống giặc, nhưng khi ông ngã xuống, nơi này cũng như mất đi linh hồn, mất đi sự sống.

Đây là cách Nguyễn Đình Chiểu bày tỏ nỗi tiếc thương sâu sắc của nhân dân đối với Phan Ngọc Tòng. Một người trung nghĩa không chỉ để lại niềm đau trong lòng người, mà còn khiến thiên nhiên cũng phải cúi đầu thương xót.

Những kẻ bất nhân rồi cũng phải chịu quả báo

“Bầy ma bất hạnh duồng làm nghiệt,
Lũ chó vô cô cũng mắc nàn.”

Hai câu thơ này là lời nguyền rủa những kẻ đã gây ra bi kịch này – những kẻ bán nước, những tên giặc ngoại xâm. “Bầy ma bất hạnh” chỉ những kẻ đã gây nên bao tội ác, gieo rắc tang thương cho đất nước. Nguyễn Đình Chiểu khẳng định rằng, những kẻ làm điều ác ắt sẽ phải chịu báo ứng, như một quy luật tất yếu của trời đất.

Câu thơ tiếp theo – “Lũ chó vô cô cũng mắc nàn” – là một lời châm biếm sâu cay. “Chó vô cô” ý chỉ những kẻ tay sai, những kẻ hèn hạ chạy theo giặc mà không có lý do chính đáng. Những kẻ này rồi cũng sẽ chịu chung số phận bi đát, không thoát khỏi sự trừng phạt của nhân dân và lịch sử.

Vì ai mà người ấy phải ra đi?

“Người ấy vì ai ra cớ ấy,
Chạnh lòng trăm họ khóc quan Phan.”

Câu hỏi “Người ấy vì ai ra cớ ấy?” như một tiếng nấc nghẹn ngào, như một sự xót xa khôn nguôi. Phan Ngọc Tòng đâu có muốn hy sinh, đâu có muốn bỏ lại quê hương? Ông ra đi là vì ai, vì điều gì? Không phải vì danh vọng, cũng không phải vì quyền lợi cá nhân, mà là vì đất nước, vì nhân dân.

Và cũng chính nhân dân – “trăm họ” – là những người tiếc thương ông nhất. Câu thơ cuối như một hình ảnh đau lòng: không chỉ một người, mà cả dân tộc đều khóc thương cho ông. Đó là sự tiếc nuối, nhưng cũng là sự ghi nhớ. Sự hy sinh của Phan Ngọc Tòng sẽ không bao giờ bị lãng quên, mà sẽ trở thành biểu tượng của lòng trung nghĩa, của tinh thần quật cường.

Lời nhắn gửi từ Nguyễn Đình Chiểu

Bài thơ không chỉ là một lời điếu thương tiếc, mà còn là một bản cáo trạng lên án kẻ thù, một lời nhắc nhở đến thế hệ sau:

  • Một người trung nghĩa ra đi không chỉ để lại nỗi đau cho con người, mà còn khiến cả đất trời tiếc thương.
  • Những kẻ bất nhân rồi cũng sẽ phải chịu quả báo, không ai có thể thoát khỏi lẽ công bằng của lịch sử.
  • Sự hy sinh của những anh hùng như Phan Ngọc Tòng không hề vô nghĩa, mà sẽ mãi mãi là nguồn động lực cho những thế hệ đi sau.

Người dân Ba Tri, người dân Nam Bộ hay bất kỳ ai yêu nước khi đọc bài thơ này đều không thể không cảm thấy nghẹn ngào, không thể không nhớ đến hình ảnh một vị anh hùng dám đứng lên giữa thời loạn lạc. Và có lẽ, mỗi khi nhớ đến ông, người ta vẫn sẽ tự hỏi:

“Người ấy vì ai ra cớ ấy?”

Một câu hỏi không cần trả lời, bởi ai cũng biết, ông đã ngã xuống – không phải vì chính mình, mà là vì nước, vì dân.

*

Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới

Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.

Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.

Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *