Điếu Phan Công Tòng (bài 7)
Quan Phan thác trọn chữ trung thần,
Ôm tiếng như người cũng nghĩa dân.
Làng đế đành theo ông hữu đạo,
Cõi phàm hổ ngó lũ vô quân.
Lòng son xin có hai vần tạc,
Giồng Gạch thà không một tấm thân.
Ai khiến cuộc hoà ra cuộc chiến,
Người qua An Lái luống bâng khuâng.
*
Người Anh Hùng Giữa Thời Loạn – Lời Tiễn Biệt Quan Phan
Khi một người anh hùng ngã xuống, họ không chỉ để lại nỗi đau cho nhân dân, mà còn để lại một tấm gương sáng ngời về lòng trung nghĩa. Phan Ngọc Tòng là một con người như thế – một người đã chọn chữ “trung” mà sống, chọn nghĩa lớn mà chết. Trong bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 07), Nguyễn Đình Chiểu không chỉ khóc thương một vị tướng, mà còn bày tỏ nỗi niềm của cả dân tộc trước thời cuộc đầy rối ren.
Một cuộc đời tận trung với nước
“Quan Phan thác trọn chữ trung thần,
Ôm tiếng như người cũng nghĩa dân.”
Ngay từ hai câu thơ đầu, Nguyễn Đình Chiểu đã khẳng định phẩm chất của Phan Ngọc Tòng: một bậc trung thần tận tụy với nước, một người nghĩa sĩ hết lòng vì dân. Chữ “trung thần” ở đây không chỉ đơn thuần là trung với vua, mà rộng hơn, đó là lòng trung nghĩa với dân tộc, với quê hương.
Sự hy sinh của ông không phải là vô nghĩa, bởi ông đã giữ được danh tiếng trong lòng người đời. “Ôm tiếng như người cũng nghĩa dân” – câu thơ vừa như một lời khẳng định, vừa như một sự an ủi: dẫu mất đi, nhưng tên tuổi vẫn còn mãi trong lòng nhân dân, như một biểu tượng của lòng yêu nước kiên trung.
Kẻ có đạo lý và lũ vô quân
“Làng đế đành theo ông hữu đạo,
Cõi phàm hổ ngó lũ vô quân.”
Người có đạo lý, dù chết vẫn được tôn vinh, còn kẻ bất nhân, dù sống vẫn bị đời khinh miệt. Phan Ngọc Tòng chọn con đường khó khăn, con đường của những bậc chính nhân quân tử, để rồi dù thân xác có mất đi, danh thơm vẫn lưu truyền mãi mãi.
Ngược lại, “lũ vô quân” – chỉ những kẻ bán nước, những kẻ theo giặc để vinh thân phì gia – lại phải cúi mặt hổ thẹn trước nhân gian. Hai câu thơ này không chỉ là lời tiếc thương mà còn là một lời lên án sâu cay đối với những kẻ phản bội đất nước.
Lòng son khắc vào sử sách
“Lòng son xin có hai vần tạc,
Giồng Gạch thà không một tấm thân.”
Lòng trung nghĩa của Phan Ngọc Tòng không chỉ nằm trong hành động, mà còn được khắc ghi trong thơ ca, trong sử sách. Nguyễn Đình Chiểu đã dùng hai câu thơ này để nhấn mạnh rằng, dù thân xác có tan biến, nhưng lòng son trung trinh của ông vẫn sẽ sống mãi.
Câu thơ “Giồng Gạch thà không một tấm thân” gợi nhắc đến cái chết đầy bi tráng của Phan Ngọc Tòng trong trận đánh tại Giồng Gạch. Một con người, một vị tướng, một nghĩa sĩ – đã chọn hy sinh thân mình thay vì khuất phục trước kẻ thù.
Nỗi bâng khuâng trước thời cuộc
“Ai khiến cuộc hoà ra cuộc chiến,
Người qua An Lái luống bâng khuâng.”
Câu thơ cuối là một tiếng thở dài đầy tiếc nuối. Vì đâu mà cuộc sống yên bình lại trở thành chiến tranh? Vì đâu mà nhân dân phải chịu cảnh lầm than, đất nước phải chịu cảnh chia cắt?
Câu thơ cuối cùng – “Người qua An Lái luống bâng khuâng” – là hình ảnh đầy ám ảnh. An Lái là một địa danh gắn liền với cuộc kháng chiến, với bao nỗi đau và sự hy sinh. Khi đi qua nơi này, ai có thể không chạnh lòng nhớ đến những người đã ngã xuống? Ai có thể không bâng khuâng trước vận mệnh của dân tộc?
Lời nhắn gửi từ Nguyễn Đình Chiểu
Qua bài thơ này, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ khóc thương Phan Ngọc Tòng, mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc:
- Người anh hùng dù chết đi nhưng lòng trung nghĩa vẫn mãi sáng ngời.
- Những kẻ bán nước sẽ mãi bị nhân dân khinh ghét và lịch sử phán xét.
- Dù thời cuộc có đổi thay, lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu vì chính nghĩa sẽ không bao giờ mất đi.
Bài thơ là một lời tiễn biệt, nhưng cũng là một bản hùng ca, một lời nhắc nhở rằng, sự hy sinh của những người như Phan Ngọc Tòng không bao giờ là vô ích. Và mỗi khi đi qua An Lái, đi qua Ba Tri, có lẽ ai cũng sẽ cảm thấy bâng khuâng, cảm thấy nặng trĩu một nỗi niềm – vì một người đã nằm xuống cho quê hương, vì một thời đại bi tráng nhưng hào hùng.
*
Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới
Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.
Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.
Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý.