Điếu Phan Công Tòng (bài 8)
Bâng khuâng ngày xế cả than trời,
Ai đổ cho người gánh nạn đời.
Nếm mật Cối Kê đâu chẳng giận,
Cắp dùi Bác Lãng há rằng chơi.
Một sòng cung kiếm rồi vay trả.
Sáu ải tang thương mặt đổi dời.
Thôi! mất cũng cam, còn cũng khổ,
Nay Kim mai Tống thẹn làm người.
*
Nỗi Niềm Giữa Cơn Loạn Thế – Lời Tiễn Biệt Quan Phan
Lịch sử luôn khắc ghi những con người kiên trung, những bậc anh hùng không chịu cúi đầu trước cường quyền. Trong bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 08), Nguyễn Đình Chiểu không chỉ than khóc cho sự hy sinh của Phan Ngọc Tòng, mà còn bày tỏ nỗi lòng đau đáu trước thời cuộc loạn ly. Đó là nỗi đau của một dân tộc bị xâu xé, là niềm uất hận trước những kẻ phản bội quê hương, là sự tiếc thương cho một bậc trung nghĩa phải ra đi khi nước nhà vẫn còn chìm trong khói lửa.
Vận nước nghiêng ngả, ai gánh nạn đời?
“Bâng khuâng ngày xế cả than trời,
Ai đổ cho người gánh nạn đời.”
Những câu thơ đầu cất lên như một tiếng thở dài giữa buổi hoàng hôn ảm đạm. “Ngày xế” không chỉ là cảnh chiều tà, mà còn gợi lên hình ảnh thời thế suy vi, đất nước lâm nguy. Trong cơn biến loạn ấy, ai là người gánh vác trách nhiệm, ai là người dám đứng lên vì quê hương?
Phan Ngọc Tòng chính là người đã “gánh nạn đời” ấy – dù chỉ là một thầy giáo làng, dù đang chịu tang mẹ, nhưng ông vẫn sẵn sàng cầm gươm chiến đấu, chẳng nề gian khổ, chẳng màng hiểm nguy. Sự hy sinh ấy đáng để trời đất cũng phải cúi đầu cảm phục, để người đời mãi mãi ghi ơn.
Nỗi hận Cối Kê, chí lớn Bác Lãng
“Nếm mật Cối Kê đâu chẳng giận,
Cắp dùi Bác Lãng há rằng chơi.”
Bằng hai điển tích lịch sử, Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa nỗi uất hận và quyết tâm trả thù của những bậc anh hùng. Câu Tiễn từng nếm mật đắng để nuôi chí báo thù nước Ngô, Trương Lương từng ôm hận nước mất mà nung nấu kế hoạch ám sát Tần Thủy Hoàng.
Cũng như họ, Phan Ngọc Tòng không thể khoanh tay đứng nhìn quê hương rơi vào tay giặc. Ông đã chấp nhận dấn thân, không phải để tìm kiếm vinh hoa, mà để giữ lấy một lời thề trung nghĩa. “Há rằng chơi” – câu hỏi như một lời khẳng định mạnh mẽ: đây không phải là trò đùa, đây là chí khí của bậc nam nhi, là lẽ sống của người quân tử.
Vay trả một trận, đổi dời sáu ải
“Một sòng cung kiếm rồi vay trả,
Sáu ải tang thương mặt đổi dời.”
Cuộc chiến giữa nghĩa quân và thực dân Pháp chẳng khác nào một “sòng cung kiếm” – nơi mà máu đã đổ, mạng đã mất, tất cả để vay trả món nợ non sông. Nhưng dù đã chiến đấu đến hơi thở cuối cùng, Phan Ngọc Tòng vẫn không thể cứu lấy sáu tỉnh Nam Kỳ khỏi ách đô hộ. “Sáu ải tang thương” gợi lên hình ảnh những miền đất quê hương điêu tàn dưới gót giày xâm lược, nơi mà biết bao người con đất Việt đã ngã xuống trong nỗi đau uất hận.
Nỗi xót xa của người trung nghĩa
“Thôi! mất cũng cam, còn cũng khổ,
Nay Kim mai Tống thẹn làm người.”
Hai câu thơ cuối là một sự ngậm ngùi. Dù còn hay mất, người anh hùng vẫn không tránh khỏi đau khổ. Nếu chết đi, chí lớn chưa thành, nợ nước chưa đền. Nếu còn sống, phải chứng kiến cảnh quê hương rơi vào tay giặc, lòng nào không quặn đau?
Nhưng có lẽ điều khiến Nguyễn Đình Chiểu đau lòng nhất chính là cảnh “nay Kim mai Tống” – những kẻ phản bội, hôm trước còn trung thành, hôm sau đã quay lưng, bán đứng quê hương. Đối diện với những con người ấy, làm sao một bậc chính nhân quân tử như Phan Ngọc Tòng không cảm thấy xót xa, thẹn thay cho một thời đại đầy rẫy kẻ xu nịnh, đầu hàng?
Lời nhắn gửi qua bài thơ
Qua bài thơ này, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ bày tỏ lòng tiếc thương đối với Phan Ngọc Tòng mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc:
- Người anh hùng có thể chết, nhưng tinh thần yêu nước sẽ không bao giờ mất.
- Những kẻ phản bội sẽ mãi bị lịch sử phán xét, bị nhân dân khinh miệt.
- Dẫu đất nước có trải qua bao nhiêu biến động, chí khí của những người con trung nghĩa vẫn sẽ luôn tỏa sáng.
Bài thơ khép lại trong một nỗi tiếc nuối, nhưng cũng là một lời cảnh tỉnh. Lịch sử có thể đổi thay, nhưng lòng trung nghĩa thì vĩnh viễn không thể phai mờ. Và mỗi lần nhắc đến Phan Ngọc Tòng, nhắc đến những anh hùng đã ngã xuống, lòng ta lại thấy bâng khuâng, lại thấy trăn trở: Liệu chúng ta đã làm gì để xứng đáng với sự hy sinh ấy?
*
Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới
Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.
Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.
Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý.