Điếu Phan Công Tòng bài (bài 9)
Làm người trung nghĩa đáng bia son,
Đứng giữa càn khôn tiếng chẳng mòn.
Cơm áo đền bồi ơn đất nước,
Râu mày giữ vẹn phận tôi con.
Tinh thần hai chữ phao sương tuyết,
Khí phách nghìn thu rỡ núi non.
Gẫm chuyện ngựa Hồ chim Việt cũ,
Lòng đây tưởng đó mất như còn.
*
Trung Nghĩa Bất Diệt – Lời Vĩnh Biệt Quan Phan
Có những con người khi nằm xuống, tên tuổi vẫn sống mãi với thời gian. Có những bậc anh hùng khi ngã xuống, tinh thần vẫn vang vọng giữa non sông. Trong bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 09), Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa một Phan Ngọc Tòng không chỉ là người con của quê hương Ba Tri mà còn là biểu tượng bất diệt của lòng trung nghĩa, của khí phách hiên ngang trước vận nước đổi thay.
Dáng đứng muôn đời giữa càn khôn
“Làm người trung nghĩa đáng bia son,
Đứng giữa càn khôn tiếng chẳng mòn.”
Mở đầu bài thơ là một sự khẳng định đầy trang trọng: một người như Phan Ngọc Tòng xứng đáng được khắc tên vào bia đá, để muôn đời sau còn nhớ đến. Nhưng hơn cả sự ghi danh trên bia mộ, danh tiếng của ông đã được khắc sâu trong lòng người dân, trong chính trời đất bao la này.
Dẫu thời gian có trôi qua, dẫu thế sự có đổi thay, tinh thần trung nghĩa ấy sẽ không bao giờ bị xóa nhòa. Bởi lẽ, lịch sử không chỉ nhớ đến những kẻ chiến thắng, mà quan trọng hơn, lịch sử khắc ghi những ai đã dám chiến đấu vì chính nghĩa, dù kết cục có ra sao.
Ơn nước sâu dày, nghĩa tôi con trọn vẹn
“Cơm áo đền bồi ơn đất nước,
Râu mày giữ vẹn phận tôi con.”
Câu thơ không chỉ là lời ca ngợi mà còn là một chân lý sống. Làm người, sống trong đất nước này, hưởng cơm áo này, thì phải biết đền đáp quê hương. Với Phan Ngọc Tòng, cái “đền bồi” ấy không chỉ là công lao xây dựng, mà còn là sự hy sinh cao cả trên chiến trường.
“Râu mày giữ vẹn phận tôi con” – một hình ảnh đầy kiêu hãnh. Đã là bậc trượng phu, phải giữ tròn đạo làm tôi, làm con. Đã là kẻ sĩ, phải trung với nước, hiếu với dân. Ông đã chọn con đường khó nhất, con đường đầy chông gai, nhưng đó cũng là con đường duy nhất để xứng đáng với hai chữ trung nghĩa.
Tinh thần trong sạch, khí phách vững bền
“Tinh thần hai chữ phao sương tuyết,
Khí phách nghìn thu rỡ núi non.”
Tinh thần của người anh hùng như tuyết trắng sương trong, không nhuốm chút bụi trần. Ông đã sống một đời ngay thẳng, chiến đấu không phải vì danh lợi, mà vì lòng yêu nước trong sáng, vì nghĩa lớn. Chính vì thế, khi mất đi, ông không tan biến mà trở thành một phần của non sông, một biểu tượng rạng ngời cho muôn đời sau.
Bài thơ không chỉ là lời điếu tang, mà còn là một tượng đài bất diệt dành cho Phan Ngọc Tòng. Ông không còn hiện diện nơi trần thế, nhưng hình ảnh của ông sẽ mãi mãi rực sáng như núi non hùng vĩ, như một vì sao không bao giờ lụi tàn.
Mất hay còn, tất cả vẫn nguyên vẹn
“Gẫm chuyện ngựa Hồ chim Việt cũ,
Lòng đây tưởng đó mất như còn.”
Ngựa Hồ nhớ gió Bắc, chim Việt tìm về phương Nam – hình ảnh gợi lên nỗi tiếc thương khôn nguôi. Dẫu biết rằng Phan Ngọc Tòng đã ra đi, nhưng với những người ở lại, với quê hương Ba Tri, với dân tộc này, ông chưa từng mất đi.
Như câu thơ cuối đầy xúc động – mất như còn – Nguyễn Đình Chiểu đã khẳng định một chân lý: một người có thể ngã xuống, nhưng tinh thần của họ sẽ mãi sống trong lòng hậu thế. Phan Ngọc Tòng đã chọn con đường trung nghĩa, và nhờ đó, tên ông sẽ mãi mãi còn đó, bất tử cùng dân tộc Việt Nam.
Lời nhắn gửi từ bài thơ
Bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 09) không chỉ là lời ai điếu dành cho một bậc anh hùng, mà còn là một thông điệp mạnh mẽ gửi đến thế hệ sau:
- Sống phải biết trung nghĩa, có ơn với nước thì phải đền đáp.
- Tinh thần yêu nước là bất diệt, những người ngã xuống vì chính nghĩa không bao giờ thực sự mất đi.
- Danh vọng rồi sẽ phai, nhưng lòng trung nghĩa sẽ còn mãi với thời gian.
Nguyễn Đình Chiểu đã viết lên những vần thơ đầy xúc cảm, không chỉ để tưởng nhớ Phan Ngọc Tòng, mà còn để nhắc nhở chúng ta về một lẽ sống: chết vì nước, ấy là sống mãi với non sông.
*
Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới
Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.
Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.
Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý.