Cảm nhận về bài thơ: Đôi mùa – Trần Huyền Trân

Đôi mùa

Gió ngớt khua lau dưới gậm cầu
Đường về xóm lạnh bước thôi mau
Ngõ hoang đã nở dăm màu bướm
Là lúc đôi mùa đưa tiễn nhau

Ấy lúc hồn hoa trở gót về
Thả đàn chim mộng xuống đêm khuya
Tôi nghe xa lắm làn mây trắng
Rời bóng kinh thành lững thững đi.

*

Đôi Mùa – Khoảnh Khắc Giao Thoa Giữa Thời Gian và Tâm Hồn

Có những khoảnh khắc trong cuộc đời trôi qua rất khẽ, rất nhẹ, nhưng lại để lại trong lòng người những rung động không thể gọi tên. “Đôi mùa” của Trần Huyền Trân chính là một bức tranh như thế, một bức tranh đơn sơ mà sâu lắng, ghi lại khoảnh khắc giao thoa giữa hai mùa, giữa thiên nhiên và lòng người, giữa đến và đi, giữa hiện tại và hoài niệm.

1. Bước chân lữ hành giữa hai miền thời gian

Gió ngớt khua lau dưới gậm cầu
Đường về xóm lạnh bước thôi mau

Những câu thơ mở đầu gợi lên một khung cảnh tịch mịch của đất trời, nơi mà ngọn gió vừa ngừng lay động lau sậy, nơi mà một kẻ lữ hành đang rảo bước về nhà trong cái lạnh.

Nhưng có thực là chỉ có gió và trời lạnh không?

Hay còn một cái lạnh khác, sâu hơn, lặng hơn cái lạnh của lòng người khi đứng trước sự chuyển mình của thiên nhiên, của cuộc đời?

Bước chân thôi mau phải chăng vì sợ cái khoảnh khắc giao mùa mong manh này sẽ níu giữ mình lại, sẽ khiến lòng trĩu thêm những hoài niệm?

2. Khi thiên nhiên cũng nhuốm màu chia ly

Ngõ hoang đã nở dăm màu bướm
Là lúc đôi mùa đưa tiễn nhau

Câu thơ gợi lên một hình ảnh kỳ diệu trong một con ngõ hoang, những cánh bướm vẫn nở rộ, như những dấu hiệu cuối cùng của một mùa cũ, như một lời chào nhẹ nhàng trước khi mùa mới bước đến.

Thiên nhiên cũng biết chia tay.

Hai mùa đưa tiễn nhau trong lặng lẽ, chẳng ồn ào, chẳng cuồng nhiệt, chỉ có vài cánh bướm muộn màng vỗ nhẹ giữa trời.

Phải chăng con người cũng nên học cách từ biệt nhau như thế, êm đềm, không níu kéo, không đớn đau?

3. Khi hồn hoa cũng biết quay về

Ấy lúc hồn hoa trở gót về
Thả đàn chim mộng xuống đêm khuya

“Hồn hoa” – hai chữ ấy gợi lên một sự sống mong manh, một cái đẹp tinh khiết nhưng rồi cũng đến lúc phải quay về cõi riêng của nó.

Cái đẹp đến rồi đi, cũng như những giấc mộng, cũng như những con chim mộng thả xuống đêm khuya, tan vào bóng tối, biến mất trong thinh lặng.

Có lẽ, mỗi chúng ta đều có một “hồn hoa” của riêng mình, đó có thể là một giấc mơ, một ký ức, một nỗi niềm nào đó mà đến một lúc nào đó, ta phải để nó ra đi.

Và đêm khuya chính là lúc tất cả những giấc mơ bay về miền hư vô, để lại lòng người với sự trống rỗng, với nỗi buồn không gọi tên.

4. Lặng nhìn bóng kinh thành khuất xa

Tôi nghe xa lắm làn mây trắng
Rời bóng kinh thành lững thững đi.

Khung cảnh dần khép lại với hình ảnh làn mây trắng rời xa bóng kinh thành.

Mây trắng – phù du, bay mãi, chẳng hề cố định.

Kinh thành – tượng trưng cho phồn hoa, cho những ồn ã của đời người.

Nhưng rồi mây vẫn lững thững ra đi, chẳng hề vướng bận, chẳng hề ngoảnh lại.

Hình ảnh này như một ẩn dụ cho sự rời xa, cho nỗi cô đơn của những kẻ lữ hành không chốn dừng chân, cho sự mong manh của kiếp người.

Có lẽ, đó cũng chính là tâm trạng của tác giả: một người đứng giữa sự đổi thay của thời gian, nhìn thấy tất cả những điều xưa cũ dần rời xa, để rồi chính mình cũng bước tiếp, lặng lẽ như làn mây trắng trên bầu trời.

Lời kết – Khi lòng người cũng có những mùa chia xa

“Đôi mùa” không chỉ nói về sự chuyển giao của đất trời, mà còn nói về sự chuyển giao trong lòng người, khi một điều gì đó đã đến lúc phải rời đi, khi một ký ức đã đến lúc phai nhạt, khi một giấc mơ đã đến lúc hóa thành sương khói.

Có những sự chia tay không cần nước mắt, không cần lời giã biệt, chỉ cần lặng lẽ đứng nhìn, như cách hai mùa tiễn biệt nhau, như cách mây trắng rời xa kinh thành.

Và có lẽ, điều duy nhất ta có thể làm chỉ là rảo bước đi nhanh, để khỏi bị níu kéo bởi những điều xưa cũ, bởi những gì mà trái tim vẫn chưa thực sự muốn buông bỏ.

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *