Cảm nhận về bài thơ: Hết cố nhân – Trần Huyền Trân

Hết cố nhân

Lên thang nghe gió nhủ mưa thầm
Gác trọ không đèn hết cố nhân!


Ta trở về đây không gối chăn
Một mình ly rượu… rét căm căm
Không là lính thú sầu biên ải
Cũng thấy lòng chia dưới cát lầm!

Nhớ lại mùa mưa những thuở nào
Rượu rồi nâng cổ áo lên cao
Dăm ba mồi thuốc đi chung bóng
Lòng chép cho lòng bao chiêm bao!

Gối mãi đêm dài lên bút giấy
Dong đèn cho cạn giọt trầm tư
Đời như quán vắng khi tàn khách
Đâu những cồn mây rối tóc bù.

Nào biết mộng người đi những đâu
Chả buồn qua lại cánh song nhau!
Một hai ba bốn ngày nay nữa
Cây cỏ lòng hoang đến bạc đầu

Tro bụi giờ trơ lại chiếu hồng
Nhà như cổ mộ mặc thây lòng
Gia đình đắp đổi tình thiên hạ
Cho hết không còn nước mắt trong!

Lên thang nghe gió nhủ mưa thầm
Gác trọ không đèn, hết cố nhân!
Nhấc chén nghĩ khinh người Chiến Quốc
Phù hoa thường đổi mất tri âm!

*

Hết Cố Nhân – Nỗi Đau Của Kẻ Ở Lại

Có những cuộc chia ly không hẹn ngày gặp lại, có những mối tri âm rồi cũng tan biến theo dòng đời nghiệt ngã. “Hết cố nhân” của Trần Huyền Trân là một bài thơ đẫm nỗi cô đơn, một tiếng thở dài trước sự phai nhạt của những mối thâm giao, trước sự đổi thay của lòng người và thời thế.

Bài thơ không chỉ là tâm sự riêng của nhà thơ, mà còn là nỗi niềm chung của những kẻ từng hết lòng với tri kỷ, từng say mê với tình bằng hữu, để rồi đến một ngày nhận ra tất cả đã chỉ còn là tro bụi trong ký ức.

1. Cảnh cũ nhưng người đã vắng xa

Lên thang nghe gió nhủ mưa thầm
Gác trọ không đèn hết cố nhân!

Mở đầu bài thơ là một khung cảnh quạnh quẽ, lạnh lẽo đến nao lòng: gió và mưa thì thầm, như những lời nhắc nhở về sự mất mát, về nỗi cô đơn của kẻ ở lại.

Hình ảnh “gác trọ không đèn” càng làm tăng thêm nỗi hiu quạnh:

  • Gác trọ vốn là nơi tạm bợ, vô định, cũng như chính cuộc đời người thi sĩ.
  • Không đèn, nghĩa là không còn hơi ấm, không còn sự sống, không còn những người bạn tri kỷ ngày nào.

Câu thơ “hết cố nhân!” vang lên như một tiếng nấc nghẹn, một sự thừa nhận đầy đau đớn rằng những mối thâm tình ngày trước nay đã không còn.

2. Nỗi trống trải của kẻ ở lại

Ta trở về đây không gối chăn
Một mình ly rượu… rét căm căm

Người trở về trong cảnh cô đơn tuyệt đối, không gối chăn, không một ai bầu bạn, chỉ có ly rượu làm bạn trong cái rét căm căm của đêm dài.

Không là lính thú sầu biên ải
Cũng thấy lòng chia dưới cát lầm!

Câu thơ gợi nhớ đến những người lính xa nhà, ôm nỗi nhớ thương nơi biên ải, nhưng người trong thơ không phải lính, mà vẫn cảm thấy như mình đang ở một nơi xa xôi, bị chia cắt với tất cả những gì từng thân thuộc.

Sự chia ly ở đây không phải là sự chia cách về không gian, mà là sự chia lìa trong lòng người, cảm giác bị bỏ lại phía sau, bị lãng quên giữa dòng đời đổi thay.

3. Ký ức tri âm – Những ngày cũ nay còn đâu

Nhớ lại mùa mưa những thuở nào
Rượu rồi nâng cổ áo lên cao
Dăm ba mồi thuốc đi chung bóng
Lòng chép cho lòng bao chiêm bao!

Những câu thơ này gợi nhắc lại những đêm mưa xưa, khi còn có bạn hiền cùng nâng chén, cùng sẻ chia những giấc mộng tuổi trẻ.

Những mồi thuốc chuyền tay, những tâm sự trải lòng, những mộng tưởng đẹp đẽ về tương lai, tất cả từng ấm áp và gắn kết biết bao.

Nhưng giờ đây, tất cả chỉ còn là một mảnh ký ức xa xôi, để rồi người ở lại chỉ biết tự chép lòng mình với lòng mình, bởi không còn ai để sẻ chia.

4. Cô đơn như quán trọ tàn khách

Gối mãi đêm dài lên bút giấy
Dong đèn cho cạn giọt trầm tư

Khi không còn tri âm, người thi sĩ chỉ biết tìm đến trang giấy, đến ánh đèn khuya, viết lên những dòng thơ để xoa dịu nỗi lòng, nhưng càng viết, càng đau.

Đời như quán vắng khi tàn khách
Đâu những cồn mây rối tóc bù.

Cuộc đời giờ đây giống như một quán trọ hoang vắng, khách khứa đã rời đi, để lại chỉ còn lại nỗi trống trải.

Câu hỏi “Đâu những cồn mây rối tóc bù?” như một lời tự vấn đầy day dứt:

  • Những người xưa đã đi đâu?
  • Những ngày tháng say mê, nhiệt huyết còn chăng?
  • Hay tất cả chỉ là một giấc mộng chóng tan, như mây trời trôi đi không trở lại?

5. Sự bạc bẽo của thời cuộc và lòng người

Tro bụi giờ trơ lại chiếu hồng
Nhà như cổ mộ mặc thây lòng

Câu thơ gợi lên một không gian lạnh lẽo như một ngôi mộ, nơi tình cảm đã hóa thành tro bụi, không còn gì để hâm nóng, không còn gì để níu giữ.

Gia đình đắp đổi tình thiên hạ
Cho hết không còn nước mắt trong!

Những tình cảm thiêng liêng giờ đây đã bị đem ra đổi chác, đánh đổi với đời, đến mức không còn giọt nước mắt nào trong trẻo để rơi.

Đó là sự vỡ mộng, sự đau đớn tột cùng khi chứng kiến chính những gì mình trân quý nhất cũng bị thời gian và đời sống cuốn trôi.

6. Lời kết – Sự mất mát của tri âm và những giá trị bị đảo lộn

Nhấc chén nghĩ khinh người Chiến Quốc
Phù hoa thường đổi mất tri âm!

Hai câu thơ kết thúc bài thơ như một lời than thở, một nỗi chua chát về thời thế.

“Chiến Quốc” – thời đại đầy biến động, phân tranh, nơi lòng người dễ thay đổi, nơi lợi ích lấn át tình cảm chân thành.

phù hoa, những hào nhoáng của cuộc đời, lại chính là thứ khiến con người quên đi tri kỷ, quên đi những gì từng là chân tình.

Bài thơ không chỉ nói về sự cô đơn cá nhân, mà còn gợi lên nỗi tiếc nuối cho những giá trị xưa cũ – tình bằng hữu, tình tri kỷ, lòng trung thành – nay đã dần phai nhạt giữa một thời đại quay cuồng vì danh lợi.

Nhấc chén lên, uống cạn cả nỗi đau, nhưng nào có say?
Bởi đau lòng nhất không phải là rượu cay, mà là sự mất mát những điều không thể nào lấy lại.

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *