Hỡi những chiến binh từ muôn năm cũ
Yên lặng đi theo dõi chân thành cao
Bóng tinh kỳ trong sương sa buồn rũ!
Hỡi những chiến binh từ muôn năm cũ
Bây giờ đi chinh phục cõi bờ đâu?
Giống anh hùng tự ngàn xưa đã chết!
Thì bây giờ còn chinh chiến với ai
Trống không mời, chiêng im, ngựa không thét
Vùng trời xa, yên lặng vắng tăm hơi
Lần bóng dãy thành cao đi mãi mãi
Âm thầm mang mối hận không ngày nguôi
Vì những thuở oai phong không trở lại!
Nên lặng mơ giấc mộng đỏ xa xôi:
Dãy thành rêu kéo dài trên bờ cỏ
Nỗi oan hờn quá khứ với ngàn sau
Hỡi những chiến binh từ muôn năm cũ!
Bây giờ đi chinh phục cõi mơ đâu!
Báo Tinh hoa, 1937.
*
Hỡi Những Chiến Binh Từ Muôn Năm Cũ – Tiếng Gọi Từ Quá Khứ Hào Hùng
Lịch sử luôn khắc ghi những chiến công oanh liệt, những trận đánh bi tráng, những con người đã một thời làm chủ vận mệnh dân tộc. Nhưng rồi, thời gian trôi qua, lớp bụi mờ của lãng quên phủ lên tất cả, để lại những bóng hình lặng lẽ, những linh hồn chiến binh bơ vơ giữa cõi mộng tưởng. Hỡi những chiến binh từ muôn năm cũ của Vũ Đình Liên là một khúc bi ca về những người anh hùng đã khuất, một tiếng vọng của lịch sử giữa sự lặng im vô tận của thời gian.
Những Bóng Hình Còn Lại Sau Chiến Trận
Bài thơ mở ra trong không gian mờ ảo, nơi bóng cờ trận phất phơ trong sương lạnh, nhưng không còn sự náo động của những ngày chinh chiến:
“Yên lặng đi theo dõi chân thành cao
Bóng tinh kỳ trong sương sa buồn rũ!”
Hình ảnh “tinh kỳ” (cờ chiến trận) không còn tung bay kiêu hùng giữa những trận giao tranh ác liệt mà chỉ đứng lặng lẽ, rũ buồn trong màn sương u ám. Không còn tiếng hò reo chiến thắng, không còn vó ngựa tung hoành, chỉ còn “yên lặng”, chỉ còn “buồn rũ”—như chính số phận của những chiến binh đã từng kiêu hãnh mà nay đã lùi vào dĩ vãng.
Nhà thơ cất tiếng gọi những linh hồn đã khuất:
“Hỡi những chiến binh từ muôn năm cũ
Bây giờ đi chinh phục cõi bờ đâu?”
Một câu hỏi vang lên nhưng không có lời đáp. Những người anh hùng ấy đã từng đi đến tận cùng trời đất để bảo vệ quê hương, để giành lấy những chiến công lẫy lừng. Nhưng giờ đây, họ còn chiến đấu với ai? Họ còn chinh phục nơi đâu khi tất cả đã trôi vào dĩ vãng?
Khi Lịch Sử Trở Thành Hư Vô
Bài thơ tiếp tục chìm sâu vào nỗi hoài niệm, nơi những dấu vết hào hùng nay chỉ còn là những bóng mờ nhạt:
“Giống anh hùng tự ngàn xưa đã chết!
Thì bây giờ còn chinh chiến với ai
Trống không mời, chiêng im, ngựa không thét
Vùng trời xa, yên lặng vắng tăm hơi.”
Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại được nhấn mạnh qua hình ảnh “trống không mời, chiêng im, ngựa không thét”. Ngày xưa, mỗi trận chiến là một bản hùng ca với tiếng trống trận thúc giục, tiếng chiêng ngân vang, vó ngựa tung hoành. Nhưng giờ đây, tất cả chỉ là “yên lặng vắng tăm hơi” một sự lặng im đầy ám ảnh, như thể cả không gian và thời gian đều đang tiếc thương cho những ngày oanh liệt đã qua.
Hình ảnh “giống anh hùng tự ngàn xưa đã chết” không chỉ nói về sự ra đi của những chiến binh mà còn là cái chết của cả một thời đại. Khi không còn ai để chiến đấu, cũng không còn lý tưởng để theo đuổi, những người anh hùng ấy trở thành những cái bóng lạc lõng, lang thang trong miền ký ức xa xôi.
Mộng Đỏ Xa Xôi – Niềm Kiêu Hãnh Không Còn
Càng đi sâu vào bài thơ, nỗi tiếc thương càng trĩu nặng. Những người chiến binh ấy vẫn “mang mối hận không ngày nguôi”, bởi lẽ:
“Vì những thuở oai phong không trở lại!
Nên lặng mơ giấc mộng đỏ xa xôi.”
Hai câu thơ chất chứa một nỗi niềm day dứt. Những thuở oai phong ấy không còn nữa, những trận chiến hào hùng nay chỉ còn là ký ức. Nhưng họ vẫn không thể nguôi quên, vẫn “mơ giấc mộng đỏ”, vẫn khát khao được sống lại những ngày tháng ấy, dù biết rằng đó chỉ là một ảo ảnh xa xôi, một giấc mơ không bao giờ thành hiện thực.
Khung cảnh càng trở nên hoang vắng khi nhà thơ miêu tả:
“Dãy thành rêu kéo dài trên bờ cỏ
Nỗi oan hờn quá khứ với ngàn sau.”
Những thành quách một thời uy nghiêm giờ phủ đầy rêu phong, nằm lặng lẽ giữa thiên nhiên. Những viên đá vô tri ấy dường như vẫn lưu giữ những ký ức, những tiếng thét gào của lịch sử, những “nỗi oan hờn” chưa bao giờ được giải tỏa.
Lời gọi cuối bài thơ vang lên như một lời ai oán:
“Hỡi những chiến binh từ muôn năm cũ!
Bây giờ đi chinh phục cõi mơ đâu!”
Không còn chiến trường để chinh phục, không còn danh vọng để theo đuổi, những chiến binh ấy chỉ còn lại trong giấc mộng. Một câu hỏi đầy bi thương, như chính số phận của những con người đã cống hiến cả cuộc đời mình cho những cuộc chiến, để rồi cuối cùng chỉ còn là những bóng ma trong lịch sử.
Lời Kết: Khi Quá Khứ Chìm Trong Lãng Quên
Bài thơ Hỡi những chiến binh từ muôn năm cũ không chỉ là một khúc ca về những chiến binh đã khuất, mà còn là lời than thở về sự phai tàn của những giá trị xưa cũ. Những con người từng một thời làm nên lịch sử, từng sống và chiến đấu vì lý tưởng, nay chỉ còn là những bóng hình lặng lẽ giữa màn sương quá khứ.
Bằng giọng điệu trang trọng nhưng đầy tiếc nuối, Vũ Đình Liên đã dựng nên một bức tranh về sự phôi pha của thời gian và sự lãng quên của hậu thế. Đọc bài thơ, ta không khỏi tự hỏi: Liệu chúng ta có còn nhớ những người đã hy sinh? Liệu những chiến công xưa có còn giá trị trong thế giới hôm nay?
Và hơn hết, phải chăng mỗi người chúng ta cũng đang bước đi giữa dòng chảy vô tận của thời gian, để rồi một ngày nào đó, cũng trở thành những bóng hình lặng lẽ trong cơn mưa của ký ức?
*
Vũ Đình Liên – Nhà Thơ Của Hoài Niệm Và Nhân Văn
Vũ Đình Liên (1913 – 1996) là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Dù không sáng tác nhiều, ông vẫn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc với bài thơ Ông đồ – một tác phẩm thấm đượm nỗi hoài niệm, tiếc nuối trước sự mai một của những giá trị văn hóa truyền thống.
Thơ Vũ Đình Liên giàu cảm xúc, tinh tế và mang đậm chất nhân văn. Ông không chỉ viết về những nỗi buồn của thời thế, mà còn trăn trở về phận người, về sự đổi thay của xã hội. Ngoài sáng tác, ông còn là một nhà giáo mẫu mực, cống hiến cho sự nghiệp giảng dạy và nghiên cứu văn học.
Với một tâm hồn nhạy cảm và tinh tế, Vũ Đình Liên đã góp phần làm phong phú thêm diện mạo của Thơ Mới, đồng thời để lại trong lòng hậu thế những vần thơ đầy dư ba về nhân tình thế thái và lòng trắc ẩn sâu xa.
Viên Ngọc Quý.