Khúc hát tương tư
Em ơi! Đã có đêm nào
Bóng con chim mộng bay vào màn em
Mỏ hiền thỏ thẻ ưa duyên:
Sao hoa dạ hợp từng đêm ngậm sầu?
Phải đây mùa nhớ thương nhau
Chim ngoài ngọn gió, hoa đầu cành mưa,
Biết yêu thì khổ có thừa
Hình dung cho lắm, tương tư lại nhiều!
Xa em, gió ít, lạnh nhiều
Lửa khuya tàn chậm, mưa chiều đổ nhanh.
Bóng đơn đi giữa kinh thành
Nhìn duyên thiên hạ, nghe tình người ta.
Đêm dài, chợt cánh thiên nga
Vo chăn mấy bận vẫn là chiêm bao!
*
“Khúc hát tương tư” – Nỗi nhớ trong màn đêm
Tương tư – cảm xúc vừa ngọt ngào, vừa đau đáu, là thứ men tình khiến lòng người vui trong mong đợi nhưng cũng quặn thắt trong cô đơn. Trong bài thơ “Khúc hát tương tư”, Trần Huyền Trân đã vẽ nên một bức tranh tình yêu đầy day dứt, nơi có bóng chim mộng bay vào màn đêm, có hoa dạ hợp lặng lẽ ngậm sầu, có những nỗi nhớ quẩn quanh, chỉ càng yêu thì càng khổ.
Những giấc mộng trong đêm dài
Em ơi! Đã có đêm nào
Bóng con chim mộng bay vào màn em
Những dòng thơ đầu tiên khẽ khàng như một câu hỏi bỏ ngỏ, tựa như một lời thì thầm trong đêm. Người đang yêu thường ôm giấc mộng về nhau, và ngay cả khi ngủ, nỗi nhớ vẫn tìm đến, hóa thành bóng chim mộng – một biểu tượng của niềm khao khát, của những mong manh không chạm tới.
Mỏ hiền thỏ thẻ ưa duyên:
Sao hoa dạ hợp từng đêm ngậm sầu?
Câu thơ gợi lên hình ảnh hoa dạ hợp, loài hoa chỉ nở về đêm, nhưng lại lặng lẽ khép mình khi sương xuống, như chính nỗi lòng của người yêu chỉ dám mở ra trong niềm mong đợi, rồi lại cô đơn khép lại khi chẳng thể gặp gỡ.
Đó là quy luật của yêu thương: càng nhớ, càng thương, càng khổ.
Yêu là đau, thương là nhớ
Phải đây mùa nhớ thương nhau
Chim ngoài ngọn gió, hoa đầu cành mưa,
Mùa nhớ thương – một mùa không có trong thiên nhiên, nhưng mãi tồn tại trong lòng kẻ đang yêu. Ở đó, con chim đơn độc bay trong ngọn gió, cành hoa chênh vênh trong cơn mưa – tất cả đều mang trong mình nỗi niềm mong ngóng, như chính người đang đợi một bóng hình xa xăm.
Biết yêu thì khổ có thừa
Hình dung cho lắm, tương tư lại nhiều!
Không ai yêu mà không khổ. Tình yêu vốn dĩ là sự trăn trở, là những đêm dài cứ mãi hình dung, để rồi càng nghĩ, lòng lại càng quặn thắt trong thương nhớ.
Một mình trong phố, một bóng giữa kinh thành
Xa em, gió ít, lạnh nhiều
Lửa khuya tàn chậm, mưa chiều đổ nhanh.
Khi xa người mình yêu, ngay cả những cơn gió cũng không còn mát lành, mà chỉ thấy cái lạnh len lỏi vào từng kẽ nhớ. Ngọn lửa đêm khuya tàn chậm – bởi vì người ta cố kéo dài thời gian, mong cho niềm mong nhớ có thể sưởi ấm lòng mình. Nhưng rồi cơn mưa chiều lại vội đổ xuống, nhanh như chính nỗi cô đơn chợt ùa về, bất ngờ và trĩu nặng.
Bóng đơn đi giữa kinh thành
Nhìn duyên thiên hạ, nghe tình người ta.
Người lữ khách lạc lõng giữa phố đông, nhìn những đôi tình nhân tay trong tay, nghe những câu chuyện tình thuộc về người khác, để rồi càng thấy mình cô đơn hơn giữa thế gian rộng lớn.
Tình yêu không chỉ là niềm hạnh phúc, mà còn là sự đơn độc, bởi khi đã thương ai, lòng chỉ hướng về một người mà thôi.
Mộng đẹp rồi cũng hóa chiêm bao
Đêm dài, chợt cánh thiên nga
Vo chăn mấy bận vẫn là chiêm bao!
Trong giấc ngủ, hình bóng người thương hiện về như một cánh thiên nga giữa đêm – kiêu hãnh, lộng lẫy, đẹp đẽ. Nhưng rồi, dẫu có cố giữ chặt lấy giấc mộng, có vo chăn bao nhiêu lần, thì đến cuối cùng, tất cả cũng chỉ là một giấc chiêm bao thoáng qua.
Tình yêu cũng như giấc mơ – có lúc đẹp đến nao lòng, nhưng đôi khi lại chỉ là điều hư ảo, khiến ta khát khao nhưng không thể nắm giữ mãi mãi.
Khúc hát tương tư – Tiếng lòng của những kẻ yêu xa
“Khúc hát tương tư” không chỉ là bài thơ nói về nỗi nhớ một người, mà còn là tiếng lòng của tất cả những ai đã từng yêu, từng xa cách, từng ôm trong mình những giấc mộng không tròn.
Có lẽ, người yêu trong bài thơ ấy vẫn chưa thể gặp lại nhau, vẫn chỉ là những cánh chim bay giữa trời, là những cành hoa run rẩy dưới cơn mưa, là bóng đơn đi giữa phố đông mà lòng đầy hoài niệm. Nhưng chính nỗi nhớ ấy, chính niềm mong ngóng ấy lại làm cho tình yêu thêm sâu sắc, thêm ý nghĩa.
Bởi yêu thương, dù có xa xôi đến đâu, vẫn luôn tồn tại trong tim những kẻ biết chờ, biết nhớ, biết đau vì nhau.
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.