Cảm nhận về bài thơ: Khuyên người đời – Nguyễn Công Trứ

Khuyên người đời

Nguyễn Công Trứ

 

Cho hay thiên hạ khéo xem gương

Hễ khó thời thôi mấy kẻ màng

Miệng nói đã đành mua chuyện ghét

Tay không chưa dễ ép người thương

Khéo khôn ai cũng tranh phần được

Trong sạch ta thời giữ mực thường

Ði lại chẳng qua thời với mệnh

Cũng đừng thắc mắc, chớ lo lường.

*

“Khuyên Người Đời” – Tiếng Gọi Giữ Tâm Giữa Dòng Đời Biến Động

Nguyễn Công Trứ, một danh nhân tài hoa và đa cảm, luôn mang trong mình những chiêm nghiệm sâu sắc về đời sống và đạo làm người. “Khuyên Người Đời” là một bài thơ vừa giản dị, vừa triết lý, gửi gắm lời khuyên chân thành đến thế nhân: hãy giữ tâm tĩnh lặng giữa dòng đời đầy tranh đua và biến động.

Tấm gương phản chiếu nhân tình thế thái

Nguyễn Công Trứ mở đầu bài thơ bằng câu nhắn nhủ:
“Cho hay thiên hạ khéo xem gương,
Hễ khó thời thôi mấy kẻ màng.”

Qua hai câu này, ông đã khéo léo phản ánh hiện thực phũ phàng của xã hội, nơi lòng người thường thay đổi theo hoàn cảnh. Khi giàu sang, vinh hiển, ta dễ dàng được người đời vây quanh; nhưng khi sa cơ, thất thế, ít ai còn bận tâm hay nhớ đến. Hình ảnh “gương” là một biểu tượng tinh tế, vừa soi chiếu bản chất con người, vừa nhắc nhở về tính vô thường của cuộc đời.

Khéo khôn mà giữ tâm trong sạch

Tác giả tiếp tục đưa ra một nhận xét sắc bén về bản tính con người:
“Khéo khôn ai cũng tranh phần được,
Trong sạch ta thời giữ mực thường.”

Nguyễn Công Trứ không phủ nhận bản năng mưu cầu lợi ích của con người, nhưng ông khuyên rằng thay vì lao vào tranh đoạt, ta nên giữ cho mình sự trong sạch, ngay thẳng. Cuộc đời là một hành trình đầy cạm bẫy, và điều quan trọng không phải là thắng thua, mà là giữ được giá trị đạo đức và lòng tự trọng.

Câu thơ “Trong sạch ta thời giữ mực thường” như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng đầy sức mạnh: hãy sống đúng với đạo lý, đừng để bản thân bị cuốn vào vòng xoáy của tham lam và toan tính.

Đừng thắc mắc, chớ lo lường

Kết thúc bài thơ, Nguyễn Công Trứ hướng đến sự an nhiên, buông bỏ:
“Đi lại chẳng qua thời với mệnh,
Cũng đừng thắc mắc, chớ lo lường.”

Đây là triết lý nhân sinh sâu sắc của ông. Dẫu con người có cố gắng đến đâu, cuối cùng vẫn không thể vượt qua được sự an bài của “thời” và “mệnh”. Vì vậy, thay vì lo lắng hay mưu tính quá nhiều, hãy học cách chấp nhận và bình thản đối diện với mọi thử thách trong đời.

Thông điệp từ bài thơ

“Khuyên Người Đời” không chỉ là một bài thơ mà còn là một bài học sống. Nguyễn Công Trứ đã chỉ ra những chân lý sâu sắc:

Cuộc đời là vô thường: Thịnh hay suy, giàu hay nghèo, tất cả đều chỉ là những trạng thái tạm thời.

Giữ vững đạo đức: Trong mọi hoàn cảnh, điều quan trọng nhất là giữ được lòng ngay thẳng và sự trong sạch.

Sống an nhiên: Hãy chấp nhận những điều không thể thay đổi và học cách buông bỏ những lo toan không cần thiết.

Lời kết

“Khuyên Người Đời” là một tác phẩm mang tính giáo dục, truyền cảm hứng và khuyến khích mỗi người sống đúng với lương tâm, giữ tâm hồn trong sạch giữa dòng đời đầy bon chen. Lời thơ nhẹ nhàng mà sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự bình an trong tâm hồn – điều quan trọng nhất để con người sống một cuộc đời ý nghĩa.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *