Cảm nhận về bài thơ: Lăng mẫu tống sứ – Nguyễn Đình Chiểu

Lăng mẫu tống sứ

Hoàng hoa mấy dặm điệp tin qua,
Xin nhắn Vương Lăng bỏ chuyện nhà.
Đầu đội trời Lưu thờ kẻ lớn,
Hơn về đất Hạng thấy đàn bà.
Thảo ngay khuyên chớ hai lòng trẻ,
Còn mất màng chi một phận già.
Ngựa trạm riêng đưa lời thiết gửi,
Trong quân hùm hổ khó lân la.

*

“Lăng Mẫu Tống Sứ” – Tấm Lòng Người Mẹ và Khí Phách Trung Nghĩa

Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một nhà thơ yêu nước, một người thầy mẫu mực, mà còn là một người luôn đề cao đạo lý trung hiếu. Trong bài thơ “Lăng mẫu tống sứ”, ông đã khắc họa hình ảnh một người mẹ vĩ đại, lấy đại nghĩa làm trọng, dặn dò con trai dấn thân vì nước mà không màng tư lợi hay chuyện gia đình. Đây không chỉ là bài thơ bày tỏ lòng trung nghĩa mà còn là một lời nhắn nhủ thấm đẫm tư tưởng đạo lý của người xưa: đặt quốc gia, chính nghĩa lên trên lợi ích cá nhân.

Hình ảnh người mẹ – Đại diện cho tấm lòng trung trinh, chính trực

Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh quen thuộc trong thời loạn lạc:

“Hoàng hoa mấy dặm điệp tin qua,
Xin nhắn Vương Lăng bỏ chuyện nhà.”

“Hoàng hoa” – hình ảnh gợi lên sứ mệnh cao cả của người sứ giả, người mang trọng trách bảo vệ quốc gia. Trong bối cảnh ấy, người mẹ của Vương Lăng không giữ con lại bên mình mà dứt khoát nhắn nhủ con “bỏ chuyện nhà” để tận tâm với việc nước. Đây chính là sự hy sinh cao cả của bậc mẫu thân, đặt đại nghĩa lên trên tình cảm cá nhân, giống như hình tượng những bà mẹ Việt Nam từng tiễn con ra trận với lòng kiên trung, không vướng bận điều riêng tư.

Trung nghĩa và đại nghĩa – Sự đối lập giữa hai con đường

Bốn câu thơ tiếp theo nhấn mạnh đến sự lựa chọn giữa trung nghĩa và tư lợi, giữa con đường chính trực và những cám dỗ của phồn hoa:

“Đầu đội trời Lưu thờ kẻ lớn,
Hơn về đất Hạng thấy đàn bà.
Thảo ngay khuyên chớ hai lòng trẻ,
Còn mất màng chi một phận già.”

Người mẹ nhắc nhở con rằng: Hãy noi theo khí phách trung nghĩa của Lưu Bang – người “đội trời” mà trung thành với kẻ bề trên, hơn là đi theo Hạng Vũ, một kẻ tuy hùng mạnh nhưng lại mềm lòng trước tình riêng, để rồi thất bại. Đây là một lời răn dạy thẳng thắn: Làm người phải có chính nghĩa, không thể vì những lợi ích cá nhân hay vì tình cảm cá nhân mà quên đi bổn phận đối với quốc gia.

Không chỉ vậy, bà còn khẳng định mạnh mẽ rằng, bản thân mình – một người mẹ già – không màng sống chết, chỉ mong con mình giữ vững lòng trung. Đây chính là sự hy sinh cao đẹp của một người mẹ yêu nước, không bị ràng buộc bởi tình mẫu tử thông thường, mà đặt vận mệnh đất nước lên trên tất cả.

Tấm lòng người mẹ và lời nhắn nhủ cuối cùng

Hai câu thơ cuối của bài thơ là một lời nhắc nhở đầy tâm huyết nhưng cũng vô cùng cứng rắn:

“Ngựa trạm riêng đưa lời thiết gửi,
Trong quân hùm hổ khó lân la.”

Người mẹ gửi lời dặn con qua ngựa trạm – một phương thức truyền tin nhanh chóng, cho thấy sự khẩn thiết của lời nhắn. Bà cảnh báo con rằng, trong quân ngũ, nơi đầy rẫy những kẻ hùng mạnh như “hùm hổ”, không thể lơ là, không thể để tình riêng làm lung lay ý chí. Đây không chỉ là một lời nhắc nhở mà còn là một lời cảnh tỉnh đầy sâu sắc, thể hiện trí tuệ của người mẹ khi nhìn thấu thế sự, hiểu được những nguy hiểm và cám dỗ có thể khiến con mình mất đi chí khí.

Thông điệp của bài thơ – Lòng trung nghĩa và sự hy sinh cao cả

Bài thơ “Lăng mẫu tống sứ” không chỉ đơn thuần là một câu chuyện về người mẹ dặn con ra đi làm sứ giả, mà còn mang trong mình những giá trị tư tưởng lớn lao. Nguyễn Đình Chiểu thông qua hình ảnh người mẹ đã đề cao lý tưởng trung nghĩa – một phẩm chất cốt lõi của con người trong thời loạn lạc.

Người mẹ trong bài thơ chính là hình ảnh của những bậc mẫu thân trung liệt, sẵn sàng hy sinh tình cảm riêng tư để con mình toàn tâm cống hiến cho đất nước.

Bài thơ cũng nhấn mạnh đến sự lựa chọn giữa danh dự và cám dỗ, giữa chính nghĩa và tư lợi cá nhân. Một người muốn lưu danh sử sách phải biết đặt đại nghĩa lên trên hết.

Cuối cùng, bài thơ khẳng định rằng, một người đã dấn thân vào con đường nghĩa lớn thì không thể nửa vời, không thể bị lung lay bởi tình riêng hay cám dỗ cá nhân.

Lời kết

Nguyễn Đình Chiểu, bằng những vần thơ giản dị nhưng mạnh mẽ, đã khắc họa một tấm gương sáng về lòng trung nghĩa và sự hy sinh cao cả. Hình ảnh người mẹ trong bài thơ không chỉ đại diện cho một nhân vật lịch sử cụ thể mà còn là biểu tượng cho những người mẹ Việt Nam suốt bao đời, luôn đặt đất nước, chính nghĩa lên trên tất cả.

Dù thời đại có đổi thay, những bài học từ bài thơ vẫn còn nguyên giá trị. Lời dạy về lòng trung nghĩa, về việc đặt đại nghĩa lên trên tư lợi cá nhân, vẫn là kim chỉ nam cho bao thế hệ sau này. Và hình ảnh người mẹ vĩ đại ấy, với tấm lòng kiên trung và cao thượng, sẽ mãi là biểu tượng sáng ngời trong văn chương Việt Nam.

*

Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới

Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.

Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.

Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *