Cảm nhận về bài thơ: Lưu biệt – Trần Huyền Trân

Lưu biệt

Thôi thế anh về yên xóm cỏ
Xứ nghèo đã cỗi gốc yêu thương
Nhớ nhau vẩy bút làm mưa gió
Cho đống xương đời được nở hương

Thôi thế anh về yên xóm cỏ
Ngoài kia thiên hạ bụi đang lên
Xá gì khi thép còn hơi lửa
Còn cần nước mắt để tôi thêm

Thôi thế anh về yên xóm cỏ
Có buồn khêu lại ngọn tàn đăng
Chứ tôi bệnh trẻ không than thở
Với chiếc đầu lâu chẳng nói năng

Thôi thế anh về – tôi đi đây
Cây nào có gió không thèm lay
Chim nào có cánh không thèm bay
Lòng nào có máu không thèm say

Tôi đi thực đấy! dù gian khổ
Đời có như người lính bị thương
Một tối rùng mình lau máu ró
Cũng không khép mắt đóng sa trường

Tôi đi đã biết lúc quay về
Bóng dáng tôi xưa sẽ nặng nề
Bên mẹ già tôi lau mắt lệ
Thương tôi vạt áo đụp còn che

Thôi đợi mùa nao trái chín lành
Tóc này về rúc với râu anh
Bấy giờ hắt toẹt ba chung rượu
Cười để tâm tình thuở tóc xanh


1939

*

Lưu Biệt – Lời Giã Từ Của Kẻ Ra Đi

Có những cuộc chia ly không chỉ là xa cách về không gian, mà còn là một dấu mốc trong tâm hồn, nơi con người ta biết rằng, sau lần chia tay này, mình sẽ không còn là mình của ngày hôm qua nữa.

Bài thơ “Lưu biệt” của Trần Huyền Trân không đơn thuần là một lời từ giã. Nó là tuyên ngôn của một kẻ lữ hành, một con người chọn dấn thân vào sóng gió, chọn ra đi vì những lý tưởng, mặc cho biết bao gian khổ chờ phía trước.

1. Ra đi – Bỏ lại sau lưng bình yên

Thôi thế anh về yên xóm cỏ
Xứ nghèo đã cỗi gốc yêu thương
Nhớ nhau vẩy bút làm mưa gió
Cho đống xương đời được nở hương

Lời thơ mở ra bằng một câu nói dứt khoát: “Thôi thế anh về yên xóm cỏ”, một sự phân định rạch ròi giữa người ở lại và kẻ ra đi.

Ở quê nhà, tình yêu thương vẫn còn đó, dù cằn cỗi, dù nghèo nàn. Nhưng tác giả không chọn ở lại. Anh đi để tạo nên mưa gió, để lay động những điều cũ kỹ, để làm cho “đống xương đời”, những thân phận nghèo khổ, bé nhỏ được tỏa hương.

Có lẽ, đó là sứ mệnh của một kẻ làm thơ, một kẻ mang trong mình khát vọng đổi thay.

2. Ngoài kia là bão tố, nhưng anh vẫn đi

Thôi thế anh về yên xóm cỏ
Ngoài kia thiên hạ bụi đang lên
Xá gì khi thép còn hơi lửa
Còn cần nước mắt để tôi thêm

Tác giả nhận thức rõ ràng rằng “ngoài kia thiên hạ bụi đang lên”, thế giới ngoài kia đầy bão tố, đầy những điều khắc nghiệt.

Nhưng liệu có gì đáng sợ không? Không.

“Thép còn hơi lửa”, “còn cần nước mắt để tôi thêm” lời khẳng định mạnh mẽ rằng con đường anh chọn là con đường đầy đau thương, nhưng cũng là con đường tôi luyện ý chí và tâm hồn.

Nỗi đau, nước mắt không làm anh chùn bước. Ngược lại, nó trở thành động lực để anh tiến lên, để sống trọn vẹn hơn.

3. Chia tay không nuối tiếc – Ra đi với trái tim say mê

Thôi thế anh về yên xóm cỏ
Có buồn khêu lại ngọn tàn đăng
Chứ tôi bệnh trẻ không than thở
Với chiếc đầu lâu chẳng nói năng

Nếu ở lại, có lẽ tác giả cũng chỉ là một ngọn đèn dầu leo lét, một bóng ma giữa cuộc đời.

Anh không chọn cách “khêu lại ngọn tàn đăng”, không muốn sống một cuộc đời lặng lẽ, chịu đựng trong im lặng.

Anh chấp nhận bệnh trẻ, cái khí chất cuồng nhiệt, sôi sục của tuổi trẻ, chấp nhận sống và dấn thân, thay vì chỉ ngồi đó mà than thở với những vết thương cuộc đời.

Thôi thế anh về – tôi đi đây
Cây nào có gió không thèm lay
Chim nào có cánh không thèm bay
Lòng nào có máu không thèm say

Đây có lẽ là những câu thơ đẹp nhất, mạnh mẽ nhất, đầy nhiệt huyết nhất trong cả bài.

Nếu có gió, cây phải lay. Nếu có cánh, chim phải bay. Nếu có máu trong tim, con người phải sống và say mê.

Anh không thể ở lại, vì trái tim anh không cho phép. Anh phải đi, bởi vì đó là lẽ tự nhiên của đời anh.

4. Cuộc đời là chiến trường, không thể gục ngã

Tôi đi thực đấy! dù gian khổ
Đời có như người lính bị thương
Một tối rùng mình lau máu ró
Cũng không khép mắt đóng sa trường

Bằng một hình ảnh đầy bi tráng, tác giả so sánh cuộc đời mình như một người lính giữa chiến trường.

Dù có bị thương, dù có đau đớn, người lính vẫn lau đi vết máu và tiếp tục chiến đấu.

Và anh cũng vậy. Anh sẽ không bỏ cuộc, không dừng lại, không nhắm mắt đầu hàng trước cuộc đời.

5. Ngày trở về – Nhưng còn lại gì?

Tôi đi đã biết lúc quay về
Bóng dáng tôi xưa sẽ nặng nề
Bên mẹ già tôi lau mắt lệ
Thương tôi vạt áo đụp còn che

Tác giả không mơ về một ngày trở về huy hoàng, chiến thắng.

Anh biết, nếu có ngày trở lại, anh sẽ chỉ là một con người nặng nề với bao nỗi đau đời chồng chất, một đứa con lau nước mắt cho mẹ già, một kẻ chỉ có vạt áo cũ kỹ để che thân.

Đọc đến đây, ta thấy một dự cảm buồn bã, dù anh có trở về, thì anh đã không còn là chính mình của ngày trước nữa.

6. Uống rượu cho tuổi trẻ, cho những ngày đã qua

Thôi đợi mùa nao trái chín lành
Tóc này về rúc với râu anh
Bấy giờ hắt toẹt ba chung rượu
Cười để tâm tình thuở tóc xanh

Chỉ đến một ngày rất xa, khi mọi sóng gió đã qua, khi tóc xanh đã thành tóc bạc, anh mới có thể ngồi lại với bạn cũ, cùng nhau uống rượu, cùng nhau cười về những ngày tuổi trẻ.

Nhưng liệu ngày đó có đến không?

Hay nó mãi mãi chỉ là một lời hứa vu vơ của một kẻ ra đi mà không hẹn ngày trở lại?

Lời kết – “Lưu biệt” và nỗi trăn trở về cuộc đời

“Lưu biệt” không chỉ là một bài thơ chia tay. Nó là lời giã biệt của tuổi trẻ, của một con người mang trong tim khát vọng lớn lao, sẵn sàng dấn thân vào cuộc đời đầy sóng gió.

Dù biết phía trước là gian truân, là đau thương, tác giả vẫn chọn ra đi.

Dù biết có ngày trở về, anh cũng chẳng còn là anh của ngày hôm nay, anh vẫn chọn bước tiếp.

Và có lẽ, trong mỗi chúng ta, đều có một khoảnh khắc như thế, một khoảnh khắc phải chọn giữa bình yên và dấn thân, giữa an phận và khát vọng.

Vậy thì, nếu có gió, bạn có thèm lay không?
Nếu có cánh, bạn có thèm bay không?
Nếu trái tim còn đập, bạn có thèm say mê không?

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *