Mưa dầm
Văng vẳng vừa nghe tiếng sét ầm,
Giang sơn mấy dặm mắc mưa dầm.
Lá cây luống chịu màu sương nhuộm,
Hoa cỏ từng rơi nước mắt thầm.
Chắp cánh lên cây nghe quạ ó,
Vảnh râu trong miếu thấy dê nằm.
Trời cao khôn hỏi ngày nào tạnh,
Để nỗi dân đen chịu ướt dầm.
*
Mưa Dầm – Cơn Mưa Trên Giang Sơn và Nỗi Đau Dân Chúng
Trong suốt cuộc đời cầm bút của mình, Nguyễn Đình Chiểu luôn đau đáu với nỗi khổ của nhân dân, với vận mệnh của nước nhà. Những bài thơ của ông không chỉ là lời than thở mà còn là tiếng nói phản ánh hiện thực, chất chứa tâm tư của một con người luôn hướng về đất nước, về nhân dân. “Mưa dầm” là một trong những bài thơ như thế – một bài thơ ngắn gọn nhưng đầy ám ảnh, gợi lên hình ảnh một đất nước đang oằn mình trong giông bão, còn nhân dân thì lầm than, khốn khó.
Cơn mưa của trời hay cơn bão của thời cuộc?
Mở đầu bài thơ, tác giả đã vẽ nên khung cảnh dữ dội bằng âm thanh vang rền của thiên nhiên:
“Văng vẳng vừa nghe tiếng sét ầm,
Giang sơn mấy dặm mắc mưa dầm.”
Tiếng sét ầm vang như báo hiệu một cơn giông tố đang kéo đến, không chỉ là cơn mưa bình thường mà còn mang ý nghĩa của sự biến động, của tai ương. “Giang sơn” bị mắc trong mưa dầm – hình ảnh này không chỉ gợi lên sự ướt át, u ám của đất trời, mà còn mang một tầng nghĩa sâu sắc hơn: Đất nước đang chìm trong gian truân, khốn khổ.
Cơn mưa ấy không đơn thuần là cơn mưa thiên nhiên, mà là biểu tượng của những bi kịch, những cuộc chiến tranh, những bất công mà nhân dân phải gánh chịu. Đó là cơn mưa của thời cuộc, của những biến động xã hội khiến cuộc sống con người trở nên khổ đau.
Thiên nhiên – Tấm gương phản chiếu nỗi đau nhân thế
Hai câu thực tiếp theo tiếp tục khai thác hình ảnh thiên nhiên để phản ánh thực trạng bi thương của đất nước:
“Lá cây luống chịu màu sương nhuộm,
Hoa cỏ từng rơi nước mắt thầm.”
Hình ảnh “lá cây” bị sương nhuộm màu, “hoa cỏ” rơi nước mắt thầm lặng như chính những con người nhỏ bé trong xã hội, những số phận hẩm hiu đang lặng lẽ chịu đựng khổ đau mà không thể cất lên tiếng nói. Thiên nhiên ở đây không còn tươi đẹp, tràn đầy sức sống mà nhuốm đầy màu tang thương, lạnh lẽo.
Hình ảnh “nước mắt thầm” của hoa cỏ càng làm tăng thêm sự bi thương, vì nó thể hiện nỗi đau không thể nói thành lời, chỉ biết âm thầm chịu đựng. Đây chính là tâm trạng của nhân dân thời bấy giờ – những con người lầm than bị cuốn vào dòng chảy của lịch sử, bị áp bức, bị bủa vây bởi những thế lực tàn bạo nhưng chẳng thể phản kháng.
Những hình ảnh ẩn dụ đầy ám ảnh
Bốn câu cuối của bài thơ lại càng làm tăng thêm sắc thái bi thương với những hình ảnh mang tính ẩn dụ mạnh mẽ:
“Chắp cánh lên cây nghe quạ ó,
Vảnh râu trong miếu thấy dê nằm.”
Quạ là loài chim thường gắn liền với điềm gở, với sự chết chóc, còn dê lại là loài vật hiền lành, yếu đuối. Câu thơ này có thể hiểu rằng, trong thời loạn lạc, kẻ mạnh đang vây hãm, đe dọa kẻ yếu, kẻ gian ác đang lộng hành mà không ai có thể ngăn cản.
“Trời cao khôn hỏi ngày nào tạnh,
Để nỗi dân đen chịu ướt dầm.”
Hai câu kết như một tiếng thở dài đầy bất lực. Trời cao – biểu tượng của đấng tối cao, của số mệnh – lại không thể cho một câu trả lời rằng bao giờ cơn mưa sẽ tạnh. Trong khi đó, người dân nghèo khổ vẫn phải chịu cảnh “ướt dầm” – chịu đựng những nỗi thống khổ không có hồi kết.
Ở đây, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ đang nói về những cơn mưa của thiên nhiên, mà còn ám chỉ đến những “cơn mưa” khắc nghiệt của thời cuộc, của xã hội bất công. Ông đặt câu hỏi nhưng không có câu trả lời, bởi chính ông cũng không biết đến bao giờ nhân dân mới thoát khỏi cảnh lầm than.
Thông điệp của bài thơ – Nỗi lòng của một con người yêu nước, thương dân
Mưa dầm không chỉ là một bài thơ miêu tả thiên nhiên, mà còn là một bức tranh thời cuộc, phản ánh sự bất lực của con người trước thời thế đầy biến động. Nguyễn Đình Chiểu qua bài thơ này đã bộc lộ một nỗi niềm sâu sắc: Nỗi đau của một người yêu nước khi nhìn thấy quê hương chìm trong loạn lạc, trong những biến cố không hồi kết. Sự xót thương đối với nhân dân – những con người thấp bé, những “hoa cỏ” chỉ biết rơi nước mắt thầm lặng, không thể tự quyết định số phận của mình. Lời than thở về thời cuộc – khi kẻ mạnh thì hoành hành, kẻ yếu thì bị áp bức, khi không ai biết đến bao giờ mới có thể tìm thấy bình yên.
Lời kết
Những vần thơ của Nguyễn Đình Chiểu, dù mang đậm nỗi buồn nhưng không hề bi lụy. Đằng sau những tiếng than thở ấy, ta vẫn thấy một trái tim luôn trăn trở vì dân, vì nước, một tinh thần luôn đau đáu trước những bất công của thời đại.
Cơn “Mưa dầm” ấy có lẽ vẫn còn kéo dài trong lịch sử, nhưng điều mà bài thơ để lại chính là một sự thức tỉnh: Chúng ta không thể chỉ đứng yên mà chờ cơn mưa tạnh, mà phải tìm cách để tự mình bước qua những cơn giông bão của cuộc đời.
*
Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới
Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.
Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.
Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý.