Than cảnh nghèo
Nguyễn Công Trứ
Vốn hễ anh hùng mới có nghèo
Sao mà ta lại trải trăm chiều?
Trái mùa, nghiệp cũ không nên bỏ
Ế chợ, nghề nhà cũng phải theo
Những giữ miệng đà không muốn nói
Làm sao bụng lại cứ thường trêu?
Suy ra mới biết rằng hay dở
Kể trước như ta dáng cũng nhiều.
*
“Than Cảnh Nghèo” – Tự Sự của Một Tâm Hồn Kiên Cường
Nguyễn Công Trứ, nhà thơ tài hoa và sâu sắc, đã khéo léo lồng ghép triết lý sống vào từng vần thơ, dù là khi ông nói về cảnh nghèo. Trong bài thơ “Than cảnh nghèo”, người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi niềm trăn trở mà còn thấy được thái độ kiên cường và niềm tin mạnh mẽ của ông vào giá trị của bản thân, bất chấp khó khăn chồng chất.
Cảnh nghèo và nỗi lòng anh hùng
“Vốn hễ anh hùng mới có nghèo
Sao mà ta lại trải trăm chiều?”
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ khẳng định một thực tế đầy nghịch lý: chỉ những kẻ anh hùng, có lý tưởng cao cả, mới dễ gặp cảnh nghèo. Trong câu hỏi tu từ “Sao mà ta lại trải trăm chiều?”, ông không oán trách số phận mà thể hiện sự băn khoăn, tự hỏi vì sao đời mình phải trải qua nhiều gian khó đến thế. Đây là lời tự sự của một con người mang hoài bão lớn nhưng bị hoàn cảnh làm chùn bước, để lại trong lòng ông sự trăn trở không nguôi.
Kiên trì dù cuộc đời đầy thử thách
“Trái mùa, nghiệp cũ không nên bỏ
Ế chợ, nghề nhà cũng phải theo.”
Dù cảnh nghèo bủa vây, Nguyễn Công Trứ vẫn giữ sự kiên trì và quyết tâm. Ông cho rằng dù thời thế có trái ngang, con người cũng không nên từ bỏ nghề nghiệp hay lý tưởng của mình. Câu thơ gợi lên hình ảnh một con người bám trụ với đam mê và trách nhiệm, dù biết rằng con đường phía trước sẽ đầy gian nan.
Đau đáu những nỗi niềm khó nói
“Những giữ miệng đà không muốn nói
Làm sao bụng lại cứ thường trêu?”
Nguyễn Công Trứ thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm: ông muốn giữ im lặng, không phàn nàn về khó khăn của mình, nhưng lòng ông lại không ngừng bị dày vò bởi những lo toan, trăn trở. Đây là hình ảnh một con người đầy tự trọng, không muốn than vãn nhưng vẫn không thể tránh khỏi những cảm xúc day dứt khi phải đối mặt với nghịch cảnh.
Thấu hiểu quy luật của cuộc đời
“Suy ra mới biết rằng hay dở
Kể trước như ta dáng cũng nhiều.”
Hai câu kết của bài thơ không chỉ là sự nhìn nhận lại bản thân mà còn là lời nhắn nhủ với đời. Nguyễn Công Trứ nhận ra rằng cảnh nghèo không phải là điều cá biệt, và nhiều người từng trải qua điều tương tự. Ông thấu hiểu rằng, hay – dở, thành – bại trong cuộc đời đều là những bài học, và chính khó khăn mới là thứ rèn giũa con người trở nên kiên cường và trưởng thành.
Thông điệp từ bài thơ
Qua bài thơ “Than cảnh nghèo”, Nguyễn Công Trứ không chỉ bộc lộ nỗi niềm của chính mình mà còn truyền tải một thông điệp sâu sắc: nghèo không phải là điều đáng xấu hổ, và nó không định nghĩa giá trị của một con người. Điều quan trọng là thái độ kiên trì, lòng tự trọng và sự bền bỉ vượt qua thử thách.
Kết
“Than cảnh nghèo” không chỉ là tiếng lòng của Nguyễn Công Trứ mà còn là bài học nhân sinh dành cho mọi thế hệ. Cuộc đời có thể đầy rẫy những khó khăn, nhưng chúng chỉ là thử thách để con người chứng tỏ bản lĩnh. Và chính trong nghịch cảnh, phẩm chất anh hùng của mỗi người mới được tỏa sáng.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.