Thơ đề mo cau
Nguyễn Công Trứ
Xuống ngựa lên xe nọ tưởng nhàn,
Lợm mùi giáng chức với thăng quan.
Điền viên dạo chiếc xe bò cái,
Sẵn tấm mo bưng miệng thế gian.
(Bài này gắn với giai thoại Nguyễn Công Trứ khi được vua Tự Đức cho về trí sĩ, thường ngồi trên một chiếc xe bò cái, có một chiếc mo cau treo ngay ở đít bò với bài thơ trên để giễu thói đời.)
*
“Tấm Mo Cau và Triết Lý Nhàn Nhã của Nguyễn Công Trứ”
Nguyễn Công Trứ, người từng nắm giữ quyền lực, đỉnh cao danh vọng, nhưng cũng chịu không ít đắng cay của bậc quân thần. Khi về trí sĩ, ông để lại giai thoại thú vị: ngồi trên chiếc xe bò cái, treo tấm mo cau phía sau đuôi bò, cùng bài thơ “Thơ đề mo cau” – một tác phẩm chứa đựng sự trào lộng sâu cay, đồng thời là tiếng cười tự tại của một tâm hồn từng trải qua mọi nỗi thăng trầm của cuộc đời.
Bức tranh đối lập giữa nhàn và lợm
“Xuống ngựa lên xe nọ tưởng nhàn,
Lợm mùi giáng chức với thăng quan.”
Nguyễn Công Trứ bắt đầu bài thơ bằng sự đối lập giữa hình ảnh nhàn hạ bề ngoài và cảm giác lợm lợm bên trong. Ông nhắc đến việc từ bỏ quyền lực – tưởng rằng sẽ mang lại sự an yên, nhưng thực chất lại là một cuộc chuyển giao đầy mỉa mai. “Giáng chức” hay “thăng quan” – hai thái cực tưởng chừng trái ngược, nhưng trong mắt Nguyễn Công Trứ, chúng chẳng khác nhau, đều là những trò hề của thế gian, làm lòng người chán ngán.
Chiếc xe bò và tấm mo cau: biểu tượng của sự tự tại
“Điền viên dạo chiếc xe bò cái,
Sẵn tấm mo bưng miệng thế gian.”
Hình ảnh Nguyễn Công Trứ ngồi trên chiếc xe bò cái, với tấm mo cau bưng phía sau, là một biểu tượng độc đáo. Chiếc xe bò giản dị đối lập với cuộc sống quyền quý ngày xưa của ông, thể hiện sự trở về với bản chất chân thật, không còn bị ràng buộc bởi danh vọng.
Tấm mo cau được ông treo ở đuôi bò – không chỉ để giễu cợt những lời đàm tiếu của người đời, mà còn là lời nhắn nhủ: miệng thế gian chẳng khác gì đuôi bò – luôn dơ bẩn và đầy ồn ào. Nhưng thay vì giận dữ hay đau lòng, ông chọn cách cười cợt, nhẹ nhàng đối mặt. Tấm mo cau bưng miệng thế gian chính là cách ông khép lại mọi thị phi, để lòng thanh thản.
Thông điệp sâu sắc của bài thơ
Bài thơ “Thơ đề mo cau” là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng tư tưởng lớn lao về sự nhàn nhã, tự tại giữa những trò hề của thế gian. Qua bài thơ, Nguyễn Công Trứ muốn gửi gắm những thông điệp đầy thấm thía:
Danh vọng là phù du: Thăng hay giáng, quyền cao hay thấp đều chỉ là những biến số trong cuộc đời, không nên để chúng chi phối tâm hồn.
Buông bỏ để tự do: Ông chọn rời xa chốn quan trường, trở về với đời sống giản dị nơi điền viên, nơi không còn thị phi, không còn áp lực từ “miệng thế gian.”
Hài hước để vượt đời: Tấm mo cau là biểu tượng của trí tuệ và sự hài hước, cách ông đối mặt với đời bằng cái nhìn châm biếm nhưng đầy bản lĩnh.
Nguyễn Công Trứ: Tâm thế của người từng trải
Giai thoại về Nguyễn Công Trứ và bài thơ “Thơ đề mo cau” chính là minh chứng cho tâm thế siêu thoát của một người từng trải qua mọi cung bậc cảm xúc của danh vọng. Ông không oán hận, không chua cay, mà nhẹ nhàng buông bỏ. Điều đáng quý là cách ông cười trước những chuyện đời – một tiếng cười vừa giễu cợt, vừa bao dung.
Bài thơ không chỉ là tiếng nói của riêng Nguyễn Công Trứ, mà còn là lời khuyên cho mọi thế hệ: hãy sống một đời thanh thản, buông bỏ những ganh đua vô nghĩa, và học cách đối mặt với cuộc sống bằng sự tự tại và lòng bao dung.
Kết luận: Tấm mo cau – Bức tường ngăn thị phi
Trong cuộc sống, mỗi người đều cần một “tấm mo cau” cho riêng mình – một biểu tượng của sự tự do, không bị ràng buộc bởi lời khen chê. Với Nguyễn Công Trứ, tấm mo cau không chỉ là vật để che chắn, mà còn là lời nhắn nhủ với thế gian: sống đơn giản, thẳng thắn, và hãy cười trước mọi sự phù phiếm.
Bài thơ “Thơ đề mo cau” không chỉ là tiếng lòng của một con người tài hoa, mà còn là lời dạy sâu sắc cho những ai đang mải miết chạy theo những phù phiếm trong cuộc đời.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.