Cảm nhận về bài thơ: Thưa bà – Trần Huyền Trân

Thưa bà

(Gửi một bà yêu thơ)

Hay gì bà hỏi tên tôi
Khóc thì hờn dỗi mà cười vô duyên
Vì đời oan trái muốn điên
Giữa ngày loạn ngỡ giữa đêm thanh bình
Tim tôi chiếc lá dâu xanh
Tằm đời ăn rỗi trơ cành còn chi!
Tôi từ khi chửa biết gì
Con đi lưu lạc mẹ đi lấy chồng
Thuyền hồn chở một khoang không
Bao lâu giạt sóng trên dòng cô đơn
Kinh thành mây đỏ như son
Cái lồng eo hẹp giam con chim trời.

Tôi là… là chỉ thế thôi
Thưa bà, đấy có phải người bà mơ?

*

Thưa Bà – Lời Tự Bạch Của Một Tâm Hồn Cô Đơn

Có những bài thơ không chỉ là ngôn từ, mà là tiếng lòng chất chứa bao nỗi niềm. “Thưa bà” của Trần Huyền Trân là một bài thơ như thế, một lời tự bạch đầy cay đắng, ngậm ngùi, một lời đáp cho một người yêu thơ, nhưng đồng thời cũng là một câu hỏi ném ngược lại cho cuộc đời.

1. Một kẻ sống ngoài quy tắc của đời

Hay gì bà hỏi tên tôi
Khóc thì hờn dỗi mà cười vô duyên

Câu mở đầu đã mang theo một sự giễu cợt cay đắng. Tác giả dường như không còn tha thiết với danh xưng, với việc người đời biết đến mình là ai.

Tên tuổi có nghĩa gì trong một cuộc đời đầy nghịch cảnh?

Ngay cả cảm xúc cũng trở nên lạc lõng, khóc thì bị xem là hờn dỗi, cười lại bị chê là vô duyên.

Cả con người anh, có lẽ, đã trở thành một kẻ đứng bên lề của thế gian, một kẻ không còn thuộc về đâu cả.

2. Một tâm hồn bị bào mòn bởi đời

Vì đời oan trái muốn điên
Giữa ngày loạn ngỡ giữa đêm thanh bình

Đời quá nhiều oan trái, đến mức chỉ muốn điên để quên đi mọi thứ. Nhưng trớ trêu thay, điên cũng không được.

Trong cơn loạn lạc của đời, anh vẫn mong một giấc mộng thanh bình, nhưng rồi nhận ra đó chỉ là ảo ảnh, một giấc mơ mà anh không thể chạm tới.

Tim tôi chiếc lá dâu xanh
Tằm đời ăn rỗi trơ cành còn chi!

Hình ảnh chiếc lá dâu xanh bị tằm ăn rỗng là một ẩn dụ quá đỗi xót xa.

Trái tim anh cũng như thế, bị cuộc đời gặm nhấm dần, dần, đến khi chẳng còn lại gì ngoài sự trơ trọi.

Lá dâu xanh vốn dành để nuôi tằm, cũng như anh sinh ra để bị cuộc đời giày xéo.

Nhưng đến khi tằm ăn hết, lá cũng tàn tạ, chẳng còn gì để cho đi.

Vậy thì, khi trái tim này đã bị rút cạn mọi cảm xúc, anh còn lại gì để sống tiếp?

3. Một tuổi thơ không có chốn về

Tôi từ khi chửa biết gì
Con đi lưu lạc mẹ đi lấy chồng

Một câu thơ tưởng chừng nhẹ nhàng, nhưng lại chứa cả một nỗi đau mồ côi, bị bỏ rơi.

Tuổi thơ của tác giả chưa kịp cảm nhận hơi ấm gia đình, đã bị cuốn vào một cuộc đời lưu lạc không nơi nương tựa.

Mẹ – người duy nhất có thể che chở, cũng đã đi bước nữa, để lại đứa con bơ vơ giữa dòng đời.

Cả cuộc đời anh, từ khi còn “chửa biết gì”, đã chỉ là một con thuyền trôi vô định trên dòng nước chảy xiết.

4. Bị nhốt trong chiếc lồng của thời đại

Thuyền hồn chở một khoang không
Bao lâu giạt sóng trên dòng cô đơn

Hình ảnh con thuyền trôi mãi trên dòng nước không bến đỗ, trong khoang chẳng chứa gì ngoài sự trống rỗng, chính là bản thể của tác giả.

Cả đời anh chỉ có sự cô đơn làm bạn.

Dẫu có trôi dạt bao nhiêu năm, vẫn không tìm thấy nơi mình thuộc về.

Kinh thành mây đỏ như son
Cái lồng eo hẹp giam con chim trời.

Kinh thành nơi phồn hoa, nơi rực rỡ, chẳng khác nào một chiếc lồng son.

Anh là một con chim trời, vốn dĩ thuộc về tự do, nhưng lại bị nhốt vào một không gian chật hẹp, nơi mà ngay cả bay cũng không còn ý nghĩa.

5. Lời tự bạch và câu hỏi đầy thách thức

Tôi là… là chỉ thế thôi
Thưa bà, đấy có phải người bà mơ?

Câu thơ cuối cùng là một lời tự bạch đầy chua chát.

Anh không cần phải kể thêm về mình, vì anh chỉ là như thế, một kẻ cô đơn, một chiếc lá rỗng ruột, một con chim bị nhốt trong lồng.

Nhưng câu hỏi ở cuối bài là một lời thách thức nhẹ nhàng nhưng đầy cay đắng.

Bà yêu thơ, bà muốn biết về tôi.
Nhưng khi biết rồi, liệu bà có thất vọng không?
Liệu tôi có phải là người bà từng mơ? Hay chỉ là một kẻ lang thang, vô danh, đáng thương giữa dòng đời?

Lời kết – Một tâm hồn lạc lõng giữa nhân gian

“Thưa bà” không chỉ là một bài thơ, mà là một lát cắt của một tâm hồn cô đơn đến tận cùng.

Một kẻ sinh ra đã không có điểm tựa, lớn lên trong sự cay nghiệt của đời, bị bào mòn đến mức chẳng còn gì để cho đi.

Một con chim trời bị nhốt trong chiếc lồng kinh thành, một chiếc lá dâu xanh bị tằm gặm rỗng, một con thuyền chỉ chở theo sự trống rỗng và cô đơn.

Và cuối cùng, một kẻ tự hỏi:
“Đây có phải người bà mơ?”

Có lẽ không.
Vì chẳng ai mơ về một kẻ lạc loài như thế cả.

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940) Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *