Tiễn biệt
Tiễn nhau chẳng tiễn dặm dài
Một đuôi con mắt một trời núi sông
Khép xong cánh gỗ là xong
Mà chân người khuất lấp vòng còn đây
Nẻo về như thể cánh tay
Với theo hút hút bóng ngày ngả đêm
Mây đưa gió đẩy lá thuyền
Lòng đây lòng đấy có nguyên mối lòng?
Đêm dài trở cánh tay không
Hỏi chăn hỏi chiếu còn phong dáng người?
Giận con sẻ rạch mái hồi
Mộng chưa kịp chớp mách trời đã xanh.
*
“Tiễn Biệt” – Một Lời Chia Tay Không Tiếng Gọi
Có những cuộc chia ly không cần nước mắt, không cần những lời dặn dò dài dòng. Chỉ một ánh mắt nhìn theo, một cánh cửa khép lại, cũng đủ để định mệnh chia cắt hai con đường.
“Tiễn biệt” của Trần Huyền Trân là một bài thơ thấm đẫm nỗi đau chia xa – nhưng không phải sự bi lụy hay tuyệt vọng, mà là một nỗi buồn lặng lẽ, sâu thẳm, cứ thế lan tỏa trong từng câu chữ, từng hình ảnh.
1. Chia ly không đo bằng khoảng cách, mà bằng nỗi lòng
Tiễn nhau chẳng tiễn dặm dài
Một đuôi con mắt một trời núi sông
Chia tay không hẳn là khi khoảng cách kéo dài nghìn dặm, mà chính là khoảnh khắc ánh mắt rời nhau. Một cái liếc nhìn cuối cùng, một đôi mắt dõi theo, nhưng trong đó chất chứa cả một trời thương nhớ, một khoảng không gian rộng lớn của những kỷ niệm xưa cũ.
Người đi rồi, nhưng nỗi nhớ vẫn còn đó, bao la như núi, mênh mông như sông, không gì có thể khỏa lấp.
2. Cánh cửa khép lại, nhưng vòng thời gian vẫn xoay
Khép xong cánh gỗ là xong
Mà chân người khuất lấp vòng còn đây
Một cánh cửa đóng lại, tưởng chừng như mọi thứ cũng theo đó mà kết thúc. Nhưng có thực sự vậy không?
Bóng người đã khuất, nhưng bước chân vẫn văng vẳng đâu đây, như thể thời gian vẫn còn lưu lại một vòng tròn lẩn khuất. Bóng dáng ấy đã rời xa, nhưng trong lòng người ở lại, sự chia ly vẫn chưa thực sự kết thúc.
3. Nỗi nhớ như cánh tay vô hình mãi vươn theo
Nẻo về như thể cánh tay
Với theo hút hút bóng ngày ngả đêm
Nẻo đường trở về cũng giống như một cánh tay cố gắng vươn ra, níu kéo lấy một hình bóng đã xa dần. Nhưng càng với tới, càng thấy bóng ngày khuất dần vào đêm tối, như thể khoảng cách giữa hai người cứ thế dài ra mãi, dài đến vô tận.
Đây là một hình ảnh đầy đau đáu, một sự níu giữ không thể thành hình, chỉ có thể chìm vào vô vọng.
4. Một nỗi băn khoăn không lời giải đáp
Mây đưa gió đẩy lá thuyền
Lòng đây lòng đấy có nguyên mối lòng?
Nhìn theo con thuyền xa khuất, lòng người chợt tự hỏi một câu không có đáp án. Liệu rằng, người ra đi có còn vẹn nguyên tấm lòng như ngày trước không? Liệu rằng, tình cảm ấy có đổi thay theo dòng đời trôi dạt?
Đây chính là nỗi bất an muôn thuở của những kẻ yêu nhau mà phải chia xa. Dù không muốn nghĩ đến, trái tim vẫn cứ băn khoăn, vẫn cứ sợ hãi trước cái gọi là “thay đổi”.
5. Đêm dài với những hoài niệm không thể chạm tới
Đêm dài trở cánh tay không
Hỏi chăn hỏi chiếu còn phong dáng người?
Chia xa không chỉ là mất đi một người, mà còn là sự vắng lặng trong từng góc nhỏ của cuộc sống.
Chiếc chăn, chiếc chiếu vẫn còn đó, nhưng dáng hình quen thuộc đã không còn nữa. Vòng tay đưa ra trong đêm cũng chỉ ôm lấy khoảng không, chỉ còn lại sự lạnh lẽo và trống trải không gì bù đắp nổi.
Nỗi cô đơn trong tình yêu không phải chỉ là không có ai bên cạnh, mà là khi những kỷ niệm cũ cứ hiện về mà không còn ai để cùng sẻ chia.
6. Giấc mơ chưa trọn, ngày mới đã sang
Giận con sẻ rạch mái hồi
Mộng chưa kịp chớp mách trời đã xanh.
Ngay cả trong giấc mơ, người ở lại cũng muốn níu giữ thêm một chút hình bóng của quá khứ, nhưng trời không chờ đợi. Mới vừa chợp mắt, mộng còn chưa kịp thành hình, thì bình minh đã đến, buộc con người phải tỉnh giấc.
Đây là một nỗi đau rất tinh tế, một sự hụt hẫng nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Nó cho thấy rằng, dù người ở lại có muốn sống mãi trong kỷ niệm, thời gian vẫn cứ trôi, và cuộc đời vẫn phải tiếp diễn.
7. Lời kết – Tiễn biệt không chỉ là chia tay, mà là sự dày vò của thời gian
“Tiễn biệt” không đơn thuần chỉ là một lời chia tay, mà là sự giằng xé giữa quá khứ và hiện tại, giữa mong muốn níu giữ và sự bất lực trước thời gian.
Bài thơ không có tiếng khóc than, không có những lời oán trách, nhưng lại để lại một nỗi đau âm ỉ – thứ nỗi đau của một tình cảm vẫn còn dang dở, một lòng yêu vẫn còn nguyên vẹn, nhưng người thì đã xa.
Chúng ta đã bao giờ trải qua một cuộc chia tay như thế chưa?
Một cuộc chia tay mà dù chỉ khép lại một cánh cửa, nhưng lòng thì mãi không thể khép?
Một cuộc chia tay mà dù chẳng tiễn biệt bằng những dặm dài, nhưng ánh mắt dõi theo vẫn chứa cả một bầu trời thương nhớ?
Có lẽ, ai rồi cũng sẽ có một lần như thế.
Một lần chia tay một người, nhưng mãi mãi không thể chia tay một nỗi nhớ…
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.