Trách tình nhân
Nguyễn Công Trứ
Đứng núi này trông núi nọ cao
Nhân tình ơ hỡ biết làm sao!
Nghĩ mình chưa phải tình Kim Trọng
Mà đó đà mang nợ Thúy Kiều
Non nước nước non ngao ngán nỗi
Cỏ hoa hoa cỏ ngẩn ngơ chiều
Vườn hoa kia để ai rong rả
Ong bướm xông pha dáng cũng nhiều.
*
“Nhân Tình Đứng Núi Này Trông Núi Nọ – Lời Trách Yêu Từ Nguyễn Công Trứ”
Tình yêu, từ ngàn xưa, đã là mảnh đất màu mỡ của thi ca. Nhưng với Nguyễn Công Trứ, tình yêu không chỉ dừng lại ở sự đắm say mà còn là những trăn trở, trách cứ, và cả sự ngao ngán trước bản chất đổi thay của lòng người. Qua bài thơ “Trách tình nhân”, ông đã gửi gắm một thông điệp vừa chua chát, vừa sâu sắc về những điều trái ngang trong chuyện tình cảm.
Nhân tình “đứng núi này trông núi nọ” – Lòng người dễ đổi thay
“Đứng núi này trông núi nọ cao
Nhân tình ơ hỡ biết làm sao!”
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ đã vẽ lên bức tranh về sự bất định của lòng người trong tình yêu. Câu nói dân gian “đứng núi này trông núi nọ” được ông đưa vào thơ một cách đầy tinh tế, như một lời than trách nhẹ nhàng nhưng thấm thía. Con người, nhất là trong tình cảm, thường không hài lòng với những gì mình có, luôn ngóng trông đến những thứ xa vời hơn, tưởng rằng chúng sẽ mang lại hạnh phúc trọn vẹn hơn.
Trong sự bất lực trước tính chất thay đổi của nhân tình, Nguyễn Công Trứ chỉ biết buông lời: “ơ hỡ biết làm sao!” – như một tiếng thở dài trước sự khó nắm bắt của tình cảm con người.
Một tình yêu chưa đủ sâu, một nợ duyên khó trọn vẹn
“Nghĩ mình chưa phải tình Kim Trọng
Mà đó đà mang nợ Thúy Kiều”
Hai nhân vật trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, Kim Trọng và Thúy Kiều, được nhắc đến để minh họa cho sự giằng xé giữa những mối tình chưa trọn. Tác giả tự trách mình vì chưa dành được sự trọn vẹn trong tình cảm, chưa đủ xứng đáng như Kim Trọng – người yêu lý tưởng, nhưng lại mang “nợ tình” với người khác.
Câu thơ gợi lên sự mâu thuẫn trong tình yêu: một bên là trách móc bản thân, một bên là nhận ra gánh nặng của những mối tình không tên. Đó là thực tại của những mối quan hệ khó dung hòa, khiến trái tim rơi vào trạng thái ngổn ngang, bối rối.
Non nước cỏ hoa – Một cảnh đời ngao ngán
“Non nước nước non ngao ngán nỗi
Cỏ hoa hoa cỏ ngẩn ngơ chiều”
Hình ảnh non nước, cỏ hoa trong thơ Nguyễn Công Trứ vừa nên thơ, vừa chất chứa nỗi lòng. Thiên nhiên dù rộng lớn, hữu tình, nhưng lại trở thành nhân chứng cho nỗi ngao ngán và lạc lõng của con người. Cỏ hoa tưởng chừng mang vẻ đẹp tràn đầy sức sống, nay lại hóa thành biểu tượng của sự phai nhạt, ngẩn ngơ trước chiều tà – giống như tình yêu dễ đến, dễ đi.
Nguyễn Công Trứ không chỉ viết về tình yêu, mà còn khéo léo lồng ghép hình ảnh thiên nhiên để nhấn mạnh sự cô đơn, bất lực trước dòng chảy vô thường của cuộc đời.
Lời trách nhẹ nhàng nhưng thấm thía
“Vườn hoa kia để ai rong rả
Ong bướm xông pha dáng cũng nhiều.”
Câu kết của bài thơ là một lời trách nhẹ nhàng nhưng sâu cay. Vườn hoa – nơi tưởng chừng là biểu tượng của tình yêu và sự lãng mạn – lại trở thành chốn đông đúc của những “ong bướm”, những kẻ xông pha nhưng thiếu đi sự chân thành.
Nguyễn Công Trứ như đang ám chỉ một thực tế phũ phàng: tình yêu, khi không đủ chân thành, sẽ trở thành trò đùa của những kẻ tìm kiếm thú vui chóng vánh. Nhưng ông trách không phải để ghét, mà để cảnh tỉnh về sự quý giá của tình yêu chân thành, giữa một đời đầy biến động.
Thông điệp từ bài thơ
Qua “Trách tình nhân”, Nguyễn Công Trứ muốn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về tình yêu và lòng người. Tình yêu, dù đẹp đẽ, cũng cần sự chân thành và trân trọng. Khi tình cảm bị lấn át bởi sự thay đổi, ích kỷ hay những toan tính, nó sẽ mất đi giá trị nguyên bản.
Tác giả cũng nhắc nhở rằng, trong tình yêu, không ai hoàn hảo, nhưng sự thấu hiểu, chấp nhận và chân thành là điều cần thiết để giữ được mối duyên bền lâu.
Kết
“Đứng núi này trông núi nọ cao
Nhân tình ơ hỡ biết làm sao!”
Câu hỏi đầy trăn trở ấy của Nguyễn Công Trứ vẫn còn vang vọng đến ngày nay, như một lời nhắc nhở mỗi chúng ta về giá trị của tình yêu và lòng chung thủy. Đọc “Trách tình nhân”, ta không chỉ cảm nhận được sự sâu sắc trong thơ Nguyễn Công Trứ, mà còn nhận ra một phần của chính mình trong những trăn trở muôn thuở ấy.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.