Cảm nhận về bài thơ: Trò đời – Nguyễn Công Trứ

Trò đời

Nguyễn Công Trứ

 

Một lưng một vốc kém chi mô,

Cho biết chanh chua khế cũng chua.

Ðã chắc bữa trưa chừa bữa tối,

Mà tham con giếc tiếc con rô.

Trăm điều đổ tội cho nhà oản,

Nhiều sãi không ai đóng cửa chùa.

Khó bó cái khôn còn nói khéo,

Dầu ai có quấy vấy nên hồ.

*

“Trò Đời” – Nguyễn Công Trứ và Bức Tranh Hiện Thực Chua Chát

Bài thơ “Trò đời” của Nguyễn Công Trứ, qua những vần thơ mộc mạc nhưng sâu cay, là một lời tự sự thấm đẫm triết lý nhân sinh. Tác giả, với tầm nhìn của một người từng trải, đã dựng lên bức tranh đầy đủ những mâu thuẫn, những chua cay và những nghịch lý trong cuộc sống đời thường.

Bức tranh đời sống qua ánh nhìn hiện thực

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ đưa người đọc vào cuộc sống thường nhật với hình ảnh giản dị:
“Một lưng một vốc kém chi mô,
Cho biết chanh chua khế cũng chua.”

Hai câu thơ vừa nhẹ nhàng vừa thâm thúy. Dù cuộc đời có ban cho chúng ta những gì – nhiều hay ít – thì mỗi thứ đều mang một vị riêng, đôi khi là chua chát, đôi khi là ngọt ngào. Câu thơ nhắc nhở chúng ta rằng sự bất mãn hay ganh đua là điều không cần thiết, vì bản chất cuộc sống vốn đã có những thử thách, gian nan mà ai cũng phải nếm trải.

Nghịch lý và lòng tham con người

Nguyễn Công Trứ tiếp tục khắc họa lòng tham và sự chấp nhặt của con người qua câu:
“Ðã chắc bữa trưa chừa bữa tối,
Mà tham con giếc tiếc con rô.”

Cuộc sống vô thường, hôm nay chưa chắc đã giống ngày mai, nhưng con người vẫn thường bị cuốn vào những toan tính nhỏ nhen. Một con cá nhỏ – như con giếc, con rô – cũng đủ để khơi dậy lòng tham, sự tiếc nuối. Đây chính là lời châm biếm sâu sắc về tính ích kỷ và sự thiếu bao dung trong xã hội.

Sự đổ lỗi và trách nhiệm tập thể

Nguyễn Công Trứ không chỉ dừng lại ở những nghịch lý cá nhân mà còn nói lên thực trạng xã hội:
“Trăm điều đổ tội cho nhà oản,
Nhiều sãi không ai đóng cửa chùa.”

Hai câu thơ là lời phê phán thói đổ lỗi, trốn tránh trách nhiệm. “Nhà oản” hay “cửa chùa” ở đây là biểu tượng cho những nơi linh thiêng, đáng kính trọng, nhưng vì sự thiếu trách nhiệm của con người mà trở thành đối tượng bị đổ lỗi. Xã hội sẽ đi đến đâu nếu ai cũng phó mặc, không ai đứng ra nhận trách nhiệm?

Khó khăn, khôn khéo và lòng kiên định

Câu thơ kết thúc bài là một bài học sâu sắc:
“Khó bó cái khôn còn nói khéo,
Dầu ai có quấy vấy nên hồ.”

Trong nghịch cảnh, sự khôn khéo chính là chìa khóa để vượt qua. Nhưng sự khôn ngoan này không phải là thứ để tô vẽ hay biện minh cho những điều sai trái. Nguyễn Công Trứ khuyên người đời hãy sống chân thành, kiên định, đừng để bản thân bị cuốn vào những điều thị phi hay “vấy nên hồ” – làm xáo trộn những giá trị vốn dĩ đã trong sáng.

Thông điệp của “Trò Đời”

Nguyễn Công Trứ, qua bài thơ ngắn gọn nhưng đậm chất triết lý này, đã truyền tải những bài học về cách sống giữa cuộc đời đầy phức tạp. Ông khuyên chúng ta hãy sống biết đủ, biết buông bỏ, biết trách nhiệm với bản thân và xã hội. Đừng quá bận lòng với những điều nhỏ nhặt, cũng đừng để lòng tham hay sự ích kỷ chi phối.

Lời kết

“Trò Đời” không chỉ là lời tự sự của Nguyễn Công Trứ mà còn là bức tranh phản chiếu hiện thực xã hội qua lăng kính của một người từng trải. Những lời thơ giản dị mà sâu sắc ấy như ánh sáng soi đường, giúp chúng ta nhận ra rằng, cuộc sống dù đầy rẫy nghịch lý nhưng nếu biết sống khôn ngoan và có trách nhiệm, chúng ta vẫn có thể tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *