Cảm nhận về bài thơ: Tu đức – Nguyễn Bỉnh Khiêm

Tu đức

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Bài mười sáu thường xuyên tu đức,
Phải chuyên tâm nỗ lực hàng ngày.
Học rồi thực tế làm ngay,
Rút ra kinh nghiệm dở hay sự tình.
Tu đức tốt tướng sinh ra tướng,
Con thảo hiền sinh được cháu ngoan.
Nhà nghèo nhờ vợ đảm đang,
Nước loạn cầu tướng giỏi giang, trung thành.

Âm dương hòa không sinh lụt bão,
Vợ chồng hòa thì đạo nhà nên.
Tránh điều nghi kỵ hờn ghen,
Đàn bà tiếp khách phải nên nhớ rằng:
Cử chỉ đẹp, nói nhẹ nhàng,
Khi đưa tiễn khách xin đừng quá chân.

Bốn đức tính Công, Dung, Ngôn, Hạnh,
Người đàn bà gánh nặng lo toan.
Đừng kiêu sa, chớ lăng loàn,
Đừng ghen ghét chớ giận hờn với ai.
Gái yêu chồng đẹp vui mọi vẻ,
Giúp chồng nuôi con khỏe con ngoan.
Dựng xây tôn thống họ hàng,
Sáng trong như ngọc, nết càng đẹp ra.
Khi lòng dục dâm tà đã mở,
Quên yêu thương bỏ cả lễ nghi.
Nết hư dù chỉ một ly,
Tiếng tăm đồn đại bay đi khắp vùng.

*

“Tu Đức: Con Đường Của Sự Hoàn Thiện Và Hạnh Phúc Bền Vững”

Bài thơ “Tu Đức” trong tập Bạch Vân gia huấn của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tác phẩm có giá trị trường tồn, không chỉ vì những lời dạy về đạo đức và lối sống, mà còn vì những triết lý sống sâu sắc, giúp chúng ta nhận ra rằng việc tu dưỡng đức hạnh là con đường quan trọng nhất để đạt được sự an yên trong cuộc sống. Trạng Trình đã thể hiện tầm quan trọng của việc tu đức trong mỗi hành động, mỗi suy nghĩ, mỗi lời nói hàng ngày. Chính sự kiên trì trong việc thực hành những đức tính này sẽ tạo ra một cuộc sống bình an và một gia đình hạnh phúc.

Tu Đức Là Nền Tảng Của Một Con Người Có Tướng Mạo Tốt

Trong bài thơ, Trạng Trình khẳng định rằng việc tu đức không chỉ đơn giản là làm điều tốt, mà còn ảnh hưởng đến cả tướng mạo của con người. Người có đức sẽ tự nhiên có vẻ ngoài thanh thoát, tỏa sáng. Đức hạnh không chỉ làm đẹp tâm hồn mà còn làm đẹp cả thân thể. Trạng Trình cho rằng người có đức sẽ được nhìn nhận, quý trọng, và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh.

“Tu đức tốt tướng sinh ra tướng,
Con thảo hiền sinh được cháu ngoan.”

Những đức tính như hiếu thảo, hiền lành không chỉ được ghi nhận trong gia đình mà còn sẽ tiếp tục được lan truyền cho thế hệ sau. Điều này phản ánh rằng đạo đức và lối sống tốt đẹp không phải chỉ là việc tự mình tu dưỡng mà còn là di sản cho con cháu, tạo ra một vòng tuần hoàn của sự thiện lương trong xã hội.

Gia Đình Hòa Thuận Là Nền Tảng Của Hạnh Phúc

Trạng Trình còn nhấn mạnh một điểm quan trọng: gia đình là nơi phát triển đạo đức, và sự hòa thuận trong gia đình chính là nền tảng cho một xã hội ổn định, hạnh phúc. Vợ chồng hòa thuận, yêu thương nhau là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một gia đình đầm ấm, cũng như giúp các thành viên trong gia đình phát triển tốt về cả thể chất và tinh thần.

“Âm dương hòa không sinh lụt bão,
Vợ chồng hòa thì đạo nhà nên.”

Khi vợ chồng sống hòa hợp, không chỉ tình cảm gia đình bền vững mà còn giúp cho những đứa trẻ lớn lên trong môi trường đầy yêu thương, để trở thành những người có đạo đức, có trách nhiệm. Điều này phản ánh một triết lý sâu sắc rằng sự hòa thuận trong gia đình không chỉ là mong muốn mà là một phần thiết yếu trong việc xây dựng một xã hội khỏe mạnh và an bình.

Của Cải Được Xây Dựng Từ Đức Hạnh

Trạng Trình cũng nói đến vai trò quan trọng của người phụ nữ trong gia đình. Người phụ nữ không chỉ đóng vai trò là người giữ gìn hạnh phúc gia đình mà còn là người khéo léo xây dựng đức hạnh và giúp gia đình phát triển. Những đức tính như Công, Dung, Ngôn, Hạnh không chỉ là yêu cầu đối với người phụ nữ, mà còn là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự hòa hợp và thịnh vượng trong gia đình.

“Bốn đức tính Công, Dung, Ngôn, Hạnh,
Người đàn bà gánh nặng lo toan.”

Đức hạnh của người phụ nữ không chỉ giúp gia đình phát triển mà còn tạo ra môi trường tốt cho sự nghiệp và sự thành công của chồng con. Chính sự hiền hòa, chăm lo cho gia đình, sự khéo léo trong giao tiếp và quản lý gia đình là yếu tố giúp mọi thành viên trong gia đình có thể phát triển một cách tốt nhất.

Cảnh Báo Về Mối Nguy Hại Của Lòng Dục

Một phần không thể thiếu trong bài thơ chính là lời cảnh báo về sự nguy hiểm của lòng dục. Khi lòng dục dâm tà mở ra, nó không chỉ làm hỏng đi những giá trị đạo đức, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống gia đình, công danh sự nghiệp. Trạng Trình đã rất khéo léo chỉ ra rằng một chút lầm lỗi trong việc hành xử có thể gây ra những hậu quả khôn lường, bởi “nết hư dù chỉ một ly, tiếng tăm đồn đại bay đi khắp vùng”.

“Khi lòng dục dâm tà đã mở,
Quên yêu thương bỏ cả lễ nghi.”

Lòng tham và dục vọng là những thứ có thể phá hủy hạnh phúc gia đình, làm tan vỡ những mối quan hệ và làm mất đi giá trị đạo đức của mỗi người. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng trong cuộc sống, cần phải luôn giữ mình trong khuôn khổ của đạo đức và lễ nghi, để không làm mất đi phẩm giá của bản thân và không làm tổn thương những người xung quanh.

Thông Điệp Về Tu Đức: Hành Trình Không Ngừng Vươn Lên

Cuối cùng, bài thơ của Trạng Trình là một lời nhắc nhở sâu sắc về việc tu đức và sự quan trọng của việc rèn luyện đạo đức mỗi ngày. Học hỏi, thực hành và tu dưỡng đức hạnh không phải là công việc một lần mà là một quá trình không ngừng nghỉ. Mỗi ngày trôi qua, chúng ta cần nỗ lực để làm tốt hơn, để hoàn thiện bản thân, và để xây dựng những mối quan hệ bền vững, tốt đẹp.

“Phải chuyên tâm nỗ lực hàng ngày.
Học rồi thực tế làm ngay.”

Chỉ khi nào con người biết kiên trì và thực hành những đức tính tốt đẹp, mới có thể xây dựng được một cuộc sống an lành và hạnh phúc. Và khi đó, chúng ta sẽ nhận được thành quả không chỉ từ những nỗ lực của bản thân mà còn từ tình yêu thương, sự tôn trọng của mọi người xung quanh.

“Tu đức” của Trạng Trình không chỉ là một bài học về đạo đức cá nhân, mà còn là một chỉ dẫn để xây dựng một xã hội văn minh, hòa bình, nơi mà mỗi cá nhân đều sống có trách nhiệm, có lòng yêu thương, và biết tôn trọng những giá trị của cuộc sống.

*

Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585) là một danh nhân văn hóa, nhà thơ, nhà triết học và nhà tiên tri lỗi lạc của Việt Nam. Ông tên thật là Nguyễn Văn Đạt, quê ở Hải Phòng, đỗ Trạng nguyên năm 1535 dưới triều Mạc và từng giữ chức quan lớn trong triều đình. Tuy nhiên, do bất mãn với thời cuộc, ông lui về ở ẩn, lập am Bạch Vân và trở thành một bậc hiền triết, được nhân dân gọi là “Trạng Trình”.

Nguyễn Bỉnh Khiêm nổi tiếng với những lời tiên đoán qua tập “Sấm Trạng Trình”, đồng thời để lại nhiều tác phẩm thơ văn sâu sắc thể hiện tư tưởng đạo lý, nhân sinh. Ông có ảnh hưởng lớn đến các triều đại và là một trong những trí thức kiệt xuất của Việt Nam thời phong kiến.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *