Tương tư
Nguyễn Công Trứ
Tương tư không biết cái làm sao?
Muốn vẽ mà chơi, vẽ được nào!
Khi đứng khi ngồi khi nói chuyện
Lúc say lúc tỉnh lúc chiêm bao
Trăng soi trước mặt, ngờ chân bước
Gió thổi bên tai, ngỡ miệng chào
Một nước một non, người một ngả
Tương tư không biết cái làm sao?
*
Tựa đề: “Tương Tư – Nỗi Lòng Không Lời Giải Đáp”
Tình yêu luôn là một đề tài muôn thuở, và trong đó, tương tư là cảm xúc đặc biệt nhất, vừa ngọt ngào, vừa đắng cay. Với bài thơ “Tương tư”, Nguyễn Công Trứ đã phác họa một bức tranh đầy xúc cảm về nỗi nhớ nhung da diết, khắc khoải mà không thể nói thành lời. Đó là tiếng lòng của một trái tim yêu, chạm đến tận cùng của cảm xúc, nhưng lại không tìm được lời giải đáp cho những rối bời trong tâm trí.
Tương tư – một cảm xúc không thể nắm bắt
Nguyễn Công Trứ mở đầu bài thơ bằng một câu hỏi đầy trăn trở:
“Tương tư không biết cái làm sao?
Muốn vẽ mà chơi, vẽ được nào!”
Câu hỏi này không chỉ là sự băn khoăn của riêng tác giả mà còn là nỗi niềm chung của những ai đã từng yêu, từng nhung nhớ. Tương tư không có hình dạng, không có màu sắc, nên dù muốn vẽ, muốn phác họa bằng nghệ thuật, cũng không thể nào lột tả hết được. Cảm giác ấy mơ hồ, khó nắm bắt, nhưng lại len lỏi sâu sắc vào tâm hồn, khiến người ta không thể nào dứt ra được.
Nỗi nhớ len lỏi trong từng khoảnh khắc
“Khi đứng khi ngồi khi nói chuyện
Lúc say lúc tỉnh lúc chiêm bao”
Tình yêu và nỗi nhớ hiện diện trong mọi khoảnh khắc, từ khi tỉnh táo đến lúc mộng mị. Người tương tư dường như bị chiếm trọn bởi hình bóng người thương, đến mức mọi hành động, mọi suy nghĩ đều xoay quanh hình ảnh ấy. Sự lặp đi lặp lại của những trạng thái “khi đứng”, “khi ngồi”, “khi nói chuyện” hay “lúc say”, “lúc tỉnh” tạo nên một vòng lẩn quẩn, như chính tâm trạng rối ren của người đang yêu.
Thiên nhiên – sự đồng điệu của tâm hồn
“Trăng soi trước mặt, ngờ chân bước
Gió thổi bên tai, ngỡ miệng chào”
Trong nỗi nhớ, thiên nhiên dường như cũng trở thành một phần của cảm xúc. Ánh trăng và ngọn gió vốn vô tri, nhưng dưới đôi mắt của người tương tư, chúng như mang hình bóng của người thương, như đang thì thầm và đồng cảm với nỗi lòng. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và cảm xúc con người tạo nên một không gian vừa thực, vừa ảo, nơi mọi vật dường như mang ý nghĩa riêng, gắn liền với tình yêu.
Tương tư – khoảng cách không thể vượt qua
“Một nước một non, người một ngả
Tương tư không biết cái làm sao?”
Bài thơ khép lại với hình ảnh chia ly đầy đau xót: “một nước một non, người một ngả”. Khoảng cách địa lý càng làm nỗi nhớ trở nên da diết hơn. Tác giả kết thúc bằng câu hỏi không lời giải đáp, như một tiếng thở dài bất lực trước tình cảm không thể giãi bày. Nỗi tương tư không chỉ là nỗi nhớ, mà còn là sự cô đơn khi không thể vượt qua khoảng cách để đến bên người mình yêu thương.
Thông điệp sâu sắc của bài thơ
Nguyễn Công Trứ qua “Tương tư” đã khắc họa một cách sâu sắc cảm giác nhớ nhung – một trạng thái tâm lý vừa đẹp đẽ, vừa đầy dằn vặt. Ông không chỉ miêu tả tình yêu dưới góc nhìn cá nhân, mà còn chạm đến những xúc cảm phổ quát nhất trong lòng mỗi người. Tình yêu, dù đẹp hay buồn, đều là một phần của đời sống, là thứ làm cho con người thêm phong phú và sâu sắc.
Qua bài thơ, Nguyễn Công Trứ muốn truyền tải rằng tình yêu và nỗi nhớ không phải lúc nào cũng có thể giải thích hoặc kiểm soát. Đó là một phần tự nhiên của con người, là thứ giúp chúng ta cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp và sự mong manh của cuộc sống.
Kết
“Tương tư không biết cái làm sao?” – câu hỏi mở ra những suy tư vô tận. Tương tư là cảm xúc mà ai trong đời cũng có lúc phải trải qua, để rồi nhận ra rằng, tình yêu không cần lời giải, chỉ cần sự cảm nhận và trải nghiệm. Nguyễn Công Trứ, bằng tài năng và sự nhạy bén của mình, đã khiến bài thơ trở thành một tuyệt tác vượt thời gian, chạm đến trái tim của mọi thế hệ.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.