Tương tư
Phải đây mùa nhớ thương nhau
Chim ngoài ngọn gió hoa đầu cành mưa
Biết yêu thì khổ có thừa
Hình dung một thoáng tương tư chín chiều
Xa nhau gió ít lạnh nhiều
Lửa khuya tàn chậm mưa chiều đổ nhanh
Bóng đơn đi giữa kinh thành
Nhìn duyên thiên hạ nghe tình người ta
Đêm về hương ngát bên hoa
Tỉnh ra thì lại vẫn là chiêm bao
*
“Tương Tư” – Nỗi Nhớ Thành Hình Trong Mưa Gió
Có những nỗi nhớ không cần gọi tên, có những tương tư chẳng thể nói thành lời. Chỉ một ánh nhìn thoáng qua, một mùa mưa bay nhè nhẹ, cũng đủ làm lòng dậy lên những xao xuyến mơ hồ, để rồi một bóng hình cứ thế mà len lỏi vào từng giấc mơ, từng khoảnh khắc trong ngày.
“Tương tư” của Trần Huyền Trân là một bài thơ đầy trắc ẩn về nỗi nhớ trong tình yêu. Ở đó, không có những lời than vãn hay da diết bi lụy, mà chỉ là những câu thơ nhẹ nhàng như mưa, như gió, nhưng lại chất chứa một nỗi lòng sâu thẳm.
1. Khi mùa nhớ chạm ngõ lòng
Phải đây mùa nhớ thương nhau
Chim ngoài ngọn gió hoa đầu cành mưa
Mùa yêu, mùa tương tư, có thật không? Hay chỉ là một khoảnh khắc vô tình mà lòng chợt xao động? Khi chim gọi nhau trong gió, khi những cánh hoa run rẩy trong cơn mưa, cũng là lúc lòng người chợt dậy lên những nhớ nhung khôn tả.
Tình yêu đến tự nhiên như một cơn gió, như hạt mưa đầu cành, không hẹn trước, cũng chẳng cần báo trước, để rồi một bóng hình đã in sâu trong lòng từ lúc nào không hay.
2. Yêu là khổ, nhưng ai lại không yêu?
Biết yêu thì khổ có thừa
Hình dung một thoáng tương tư chín chiều
Yêu là khổ, là tự buộc mình vào những chờ mong, những nhớ nhung không có hồi đáp. Chỉ một hình dung thoáng qua, nhưng lại khiến tương tư kéo dài hết ngày này qua ngày khác, dằng dặc tựa chín chiều không gian.
Đọc đến đây, ta thấy trong thơ Trần Huyền Trân một chút hoài niệm, một chút bất lực, nhưng cũng là một chút cam chịu của kẻ đã trót yêu. Biết khổ, nhưng có ai lại không nguyện đắm mình trong nỗi nhớ ấy?
3. Càng xa, càng nhớ, càng lạnh
Xa nhau gió ít lạnh nhiều
Lửa khuya tàn chậm mưa chiều đổ nhanh
Càng xa nhau, nỗi nhớ càng lớn, càng khiến lòng người giá lạnh. Gió thổi cũng chẳng còn đủ làm dịu đi cô đơn, mà chỉ khiến nỗi buốt giá ngấm sâu hơn vào tim.
Hình ảnh “lửa khuya tàn chậm” và “mưa chiều đổ nhanh” như một sự đối lập đầy đau đớn. Lửa – tượng trưng cho hơi ấm, cho hy vọng – lại tàn quá chậm, như muốn kéo dài mãi một nỗi mong chờ. Còn mưa – tượng trưng cho sự lạnh lẽo, trống trải – thì lại đến quá nhanh, như thể nỗi buồn lúc nào cũng vội vã ùa về.
4. Bóng đơn đi giữa kinh thành – Khi lòng mình là một thế giới riêng
Bóng đơn đi giữa kinh thành
Nhìn duyên thiên hạ nghe tình người ta
Kinh thành rộng lớn, đông vui, nhưng trong lòng người lại chỉ có một khoảng trống. Nhìn đâu cũng thấy duyên người khác, nghe đâu cũng thấy tình của thiên hạ, nhưng lòng mình chỉ là một nỗi cô đơn không thể gọi tên.
Hình ảnh “bóng đơn đi giữa kinh thành” vẽ lên sự lạc lõng, nhỏ bé của con người giữa cuộc đời rộng lớn. Dường như khi yêu xa, cả thế gian bỗng trở thành những gam màu nhạt nhòa, chỉ còn lại một bóng hình duy nhất chiếm trọn tâm trí.
5. Tỉnh ra, hóa ra chỉ là một giấc chiêm bao
Đêm về hương ngát bên hoa
Tỉnh ra thì lại vẫn là chiêm bao
Ban đêm, khi không gian tĩnh lặng, khi hương hoa len lỏi trong gió, cũng là lúc nỗi nhớ tràn về mãnh liệt nhất. Nhưng rồi, chỉ cần tỉnh giấc, tất cả lại tan biến.
Giấc mơ vẫn chỉ là giấc mơ, tình yêu vẫn chỉ là một thứ mong manh, dễ vỡ, và người vẫn xa, thật xa…
6. Lời kết – Nỗi tương tư hóa thành thơ
“Tương tư” của Trần Huyền Trân không ồn ào, không sướt mướt, nhưng lại chạm đến những ngõ sâu nhất trong lòng người. Đó là cảm giác chờ mong, khắc khoải, là nỗi nhớ cứ kéo dài mà không thể dứt.
Bài thơ không chỉ nói về một cuộc tình xa cách, mà còn là hình ảnh của những tâm hồn luôn khắc khoải đi tìm một bóng hình đã in sâu trong tim.
Có lẽ, trong đời ai cũng từng có một lần tương tư như thế, từng có một người chỉ cần một thoáng nghĩ đến cũng khiến lòng bồi hồi. Và dù biết rằng “tỉnh ra thì lại vẫn là chiêm bao”, ta vẫn ôm lấy giấc mơ ấy mà bước tiếp.
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.