Cảm nhận về bài thơ: Vịnh cây thông – Nguyễn Công Trứ

Vịnh cây thông

Nguyễn Công Trứ

 

Ngồi buồn mà trách ông xanh

Khi vui muốn khóc, buồn tênh lại cười.

Kiếp sau xin chớ làm người,

Làm cây thông đứng giữa trời mà reo.

Giữa trời vách đá cheo leo,

Ai mà chịu rét thì trèo với thông.

*

“Vịnh Cây Thông” – Hình ảnh con người qua sự khắc khoải của thiên nhiên

Nguyễn Công Trứ, với tài năng văn chương sắc sảo, đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc qua những tác phẩm đầy triết lý và cảm xúc. Trong bài thơ “Vịnh Cây Thông”, tác giả không chỉ mô tả cây thông như một đối tượng thiên nhiên, mà còn gửi gắm những suy ngẫm sâu sắc về kiếp người, những nỗi niềm riêng của một đời sống đầy bể dâu, thăng trầm.

Khát khao tự do và cái giá của sự tồn tại

Mở đầu bài thơ, tác giả thể hiện nỗi buồn tủi, mâu thuẫn trong tâm hồn mình qua hình ảnh “ông xanh” mà mình trách móc. Câu thơ “Ngồi buồn mà trách ông xanh” thể hiện sự buồn bã, phẫn uất khi tác giả nhìn vào thế giới xung quanh. “Ông xanh” có thể là hình ảnh ẩn dụ của thiên nhiên, hoặc là người đàn ông trong một kiếp sống không thể thay đổi, buộc phải tồn tại trong nghịch cảnh mà không thể thoát ra.

Tiếp theo, Nguyễn Công Trứ vẽ nên một bức tranh mâu thuẫn về cảm xúc con người: “Khi vui muốn khóc, buồn tênh lại cười.” Sự đối lập này không chỉ miêu tả tâm trạng thất thường mà còn phản ánh một phần nào đó sự khắc nghiệt của đời sống, khi niềm vui không trọn vẹn, và buồn khổ lại được che giấu bằng nụ cười. Tác giả như muốn nhắc nhở về sự mong manh của cảm xúc, và cái cách con người phải “đeo mặt nạ” để đối diện với cuộc đời.

Khát vọng và sự hy sinh của kiếp người

Khi chuyển qua phần giữa bài thơ, Nguyễn Công Trứ bày tỏ một khát vọng mãnh liệt nhưng cũng đầy đau đớn: “Kiếp sau xin chớ làm người, / Làm cây thông đứng giữa trời mà reo.” Câu thơ này thể hiện ước muốn được thoát khỏi kiếp người, một kiếp sống đầy thử thách và mệt mỏi, để chuyển sang một kiếp cây thông – một hình ảnh bất khuất, vươn lên giữa trời cao và đối mặt với những khắc nghiệt của thiên nhiên mà không hề nao núng.

Tuy nhiên, tác giả không quên nhắc đến cái giá phải trả của sự tồn tại như vậy, qua câu thơ “Giữa trời vách đá cheo leo, / Ai mà chịu rét thì trèo với thông.” Việc sống một đời như cây thông là một sự hy sinh lớn lao, chỉ có những người kiên cường, bền bỉ mới có thể vượt qua được cái lạnh, cái giá lạnh của cuộc đời, giống như cây thông phải chịu đựng giá rét để sống sót. Đây là hình ảnh ẩn dụ về con người, về những người phải chấp nhận đau khổ, thử thách để vươn lên trong cuộc đời.

Thông điệp sâu sắc của tác giả

Qua “Vịnh Cây Thông”, Nguyễn Công Trứ không chỉ nói về một cây thông, mà còn về chính kiếp người, những đau khổ mà mỗi con người phải trải qua. Ông khắc họa sự mâu thuẫn nội tâm, khát vọng vươn tới sự tự do, vượt lên trên những khó khăn, thử thách của cuộc sống. Tuy nhiên, sự tự do ấy cũng đắt giá, bởi nó đòi hỏi con người phải đối mặt với gian khó và hy sinh.

Tác giả cũng cho thấy một góc nhìn sâu sắc về cảm xúc con người, khi chúng ta thường xuyên phải đối diện với nỗi buồn, nhưng lại luôn che giấu nó bằng những nụ cười. Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, con người vẫn phải tìm cách tồn tại, vươn lên, như cây thông vẫn đứng vững giữa trời gió, dù chịu đựng rét mướt và cô đơn.

Kết luận

“Vịnh Cây Thông” không chỉ là một bài thơ nói về thiên nhiên, mà là một bài thơ về sự đấu tranh nội tâm của mỗi con người trong cuộc đời. Nguyễn Công Trứ qua từng câu chữ đã gửi gắm những triết lý sâu sắc về kiếp người, về sự kiên cường, và những hy sinh để vươn lên trong bối cảnh khó khăn. Bài thơ khuyến khích chúng ta không chỉ nhìn vào vẻ bề ngoài của cuộc sống, mà hãy hiểu sâu hơn về những gì ẩn chứa trong đó: sự chịu đựng, sự kiên trì, và sự khát khao tự do.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *