Cảm nhận về bài thơ: Vui cảnh nghèo – Nguyễn Công Trứ

Vui cảnh nghèo

Nguyễn Công Trứ

Bần tiện song le tính vốn lành
Gặp sao hay vậy, dám đành hanh?
Phím đàn níp sách là nghề cũ
Quạt gió đèn trăng ấy của riêng
Nhân nghĩa tước trời thì phải giữ
Lợi danh đường nhục cũng nên kinh
Tin xuân đã có cành mai đó
Chẳng lịch song mà cũng biết giêng

*

“Vui Cảnh Nghèo: Từ Sự Giản Dị Đến Triết Lý Sống Của Nguyễn Công Trứ”

Nguyễn Công Trứ, một người vừa tài năng vừa giàu triết lý, đã để lại cho hậu thế nhiều tác phẩm bất hủ, phản ánh sâu sắc những trăn trở, suy nghĩ về cuộc sống và con người. Trong bài thơ “Vui Cảnh Nghèo”, ông không chỉ miêu tả cảnh nghèo mà còn thể hiện sự lạc quan, niềm tin vào đạo đức và những giá trị sống vượt lên trên hoàn cảnh vật chất. Thông qua những câu thơ giản dị, ông truyền tải một thông điệp sâu sắc về cuộc sống, về cách ứng xử và giữ vững nhân cách ngay cả khi nghèo khó.

Tính Cách Tốt Lành: Nghèo Không Đồng Nghĩa Với Xấu

“Bần tiện song le tính vốn lành,
Gặp sao hay vậy, dám đành hanh?”

Ngay từ những câu đầu tiên, Nguyễn Công Trứ khẳng định rằng nghèo khó không hề làm con người mất đi phẩm giá hay bản chất tốt đẹp của mình. “Bần tiện song le tính vốn lành” – dù trong cảnh nghèo, tính cách của con người vẫn là điều đáng trân trọng. Nghèo có thể khiến người ta thiếu thốn vật chất, nhưng không thể làm mất đi nhân cách và lòng nhân ái. Ông cũng nhấn mạnh rằng, dù gặp phải hoàn cảnh khó khăn, con người vẫn phải giữ vững được sự ngay thẳng, không để nghèo đói làm thay đổi bản tính tốt lành. Trong một xã hội mà nhiều người có thể bị cám dỗ bởi lợi ích vật chất, Nguyễn Công Trứ khẳng định rằng “gặp sao hay vậy” chính là cách sống kiên định và trung thực.

Cuộc Sống Đơn Giản: Không Cần Nhiều Nhưng Biết Cách Sống An Lạc

“Phím đàn níp sách là nghề cũ,
Quạt gió đèn trăng ấy của riêng.”

Bằng cách nhắc đến những hình ảnh quen thuộc như phím đàn, sách vở, quạt gió và đèn trăng, Nguyễn Công Trứ tái hiện một cuộc sống giản dị mà bình yên. Những đồ vật ấy không phải là vật chất xa hoa, nhưng lại chứa đựng sự an lạc và sự thăng hoa trong tâm hồn. Đối với ông, một cuộc sống đơn giản nhưng an hòa là điều đáng trân quý. Chính những giây phút yên tĩnh bên chiếc đàn hay ngồi bên ánh đèn dầu trong đêm khuya là khoảnh khắc làm nên giá trị sống của một con người. Cảnh nghèo không phải là cái gì đó đáng buồn, mà là một cơ hội để tìm về những giá trị tinh thần sâu sắc và sự hài lòng từ những thứ nhỏ bé.

Giữ Nhân Nghĩa Và Lợi Danh: Đạo Đức Là Điều Quan Trọng Nhất

“Nhân nghĩa tước trời thì phải giữ,
Lợi danh đường nhục cũng nên kinh.”

Trong xã hội đầy biến động, đôi khi con người phải đối mặt với những thử thách về nhân phẩm và đạo đức. Tuy nhiên, Nguyễn Công Trứ nhắc nhở rằng “nhân nghĩa tước trời thì phải giữ”, dù trong hoàn cảnh nào, nhân phẩm và nghĩa lý phải là điều quan trọng nhất. Việc theo đuổi lợi danh có thể khiến con người sa vào con đường nhục nhã, nhưng nếu biết giữ vững nhân nghĩa, ta sẽ không bao giờ bị cuốn theo những giá trị tầm thường. Thông điệp này của Nguyễn Công Trứ thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ những giá trị cốt lõi của con người, dù cuộc sống có khó khăn hay thuận lợi.

Niềm Tin Vào Tương Lai: Một Lời Nhắc Nhở Về Hy Vọng

“Tin xuân đã có cành mai đó,
Chẳng lịch song mà cũng biết giêng.”

Dù sống trong cảnh nghèo khó, Nguyễn Công Trứ vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai. Hình ảnh “cành mai” tượng trưng cho mùa xuân, cho sự đổi mới và hy vọng. Dù bây giờ có thể là mùa đông, nhưng “cành mai” ấy sẽ nở vào mùa xuân, khi những khó khăn qua đi. Điều này như một lời nhắc nhở rằng dù nghèo khó hôm nay, nhưng chỉ cần kiên trì, thời gian sẽ mang lại sự thay đổi và niềm vui. Bài thơ khép lại bằng một lời động viên rằng dù hoàn cảnh hiện tại có khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn phải sống với hy vọng và niềm tin vào tương lai.

Kết Luận: Nghèo Không Phải Là Nỗi Buồn, Mà Là Cơ Hội Để Tìm Kiếm Giá Trị Đích Thực

Bài thơ “Vui Cảnh Nghèo” của Nguyễn Công Trứ là một bức tranh đầy màu sắc của một người trí thức sống trong nghèo khó nhưng vẫn đầy lạc quan và giữ vững phẩm giá. Ông truyền tải thông điệp rằng nghèo khó không làm giảm giá trị con người, mà chính trong nghèo khó, ta lại càng có cơ hội tìm thấy những giá trị cao đẹp của cuộc sống, từ nhân nghĩa, đạo đức cho đến niềm tin vào sự đổi thay của cuộc đời. Bài thơ khuyên chúng ta rằng, dù trong hoàn cảnh nào, hãy sống chân thành, giữ gìn phẩm hạnh và luôn nuôi dưỡng hy vọng vào tương lai.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *