Thường dân
Đông thì chật, ít thì thưa
Chẳng bao giờ thấy dư thừa thường dân
Quanh năm chân đất đầu trần
Tác tao sau những vũ vần bão giông.
Khi làm cây mác, cây chông
Khi thành biển cả, khi không là gì
Thấp cao thôi có làm chi
Ngàn năm cỏ vẫn xanh rì cỏ thôi.
Ăn của đất, uống của trời
Dốc lòng cởi dạ cho người mình tin
Ồn ào mà vẫn lặng im
Mặc ai mua bán nổi chìm thiệt hơn.
Chỉ mong ấm áo no cơm
Chắt chiu dành dụm thảo thơm ngọt lành
Hòa vào trời đất mà xanh
Vô tư mấy kiếp mới thành thường dân.
Lời bình:
Bài thơ “Thường dân” của Nguyễn Long là một bức tranh mộc mạc, giản dị nhưng sâu sắc về cuộc sống của người dân thường – những con người chân chất, bình dị và sống hòa mình với thiên nhiên, đất trời. Tác giả đã khắc họa một hình ảnh người dân lao động bình dị, qua đó bộc lộ tình cảm trân trọng và tôn vinh sự bền bỉ, kiên nhẫn của họ.
“Đông thì chật, ít thì thưa/ Chẳng bao giờ thấy dư thừa thường dân”
Hai câu thơ diễn tả sự hiện diện không bao giờ thiếu của người dân thường. “Thường dân” lúc nào cũng là bộ phận đông đảo và luôn xuất hiện trong mọi hoàn cảnh xã hội, dù là ở thời nào hay nơi nào. Câu thơ khẳng định giá trị vĩnh cửu và sự hiện hữu tất yếu của tầng lớp dân dã trong xã hội.
“Quanh năm chân đất đầu trần/ Tác tao sau những vũ vần bão giông.”
Người dân thường hiện lên với hình ảnh “chân đất đầu trần,” biểu tượng cho sự nghèo khó nhưng chân chất và bền bỉ. Họ phải lao động gian khổ, vất vả, đối mặt với bao nhiêu thử thách và “bão giông” trong cuộc đời. Điều này cho thấy sức chịu đựng dẻo dai và sự kiên cường của những con người sống gần gũi với thiên nhiên.
“Khi làm cây mác, cây chông/ Khi thành biển cả, khi không là gì”
Người dân thường không chỉ hiện hữu trong đời sống lao động mà còn là lực lượng nòng cốt khi đất nước cần. Trong thời kỳ chiến tranh, họ có thể trở thành những chiến sĩ “cây mác, cây chông”, nhưng khi đất nước hòa bình, họ lại trở về là những người dân bình thường, lặng lẽ. Ẩn chứa trong đó là sự hy sinh thầm lặng và lòng yêu nước của nhân dân.
“Thấp cao thôi có làm chi/ Ngàn năm cỏ vẫn xanh rì cỏ thôi.”
Hai câu này mang tính triết lý sâu sắc. Trong cuộc sống, sự phân biệt địa vị, “thấp cao” trở nên vô nghĩa. Người dân dù có bị coi là “thấp” trong xã hội, nhưng họ vẫn kiên định và trường tồn như “ngàn năm cỏ xanh rì.” Hình ảnh cỏ xanh là biểu tượng của sức sống bền bỉ, sự trường tồn theo thời gian của người dân.
“Ăn của đất, uống của trời/ Dốc lòng cởi dạ cho người mình tin”
Cuộc sống người dân thường đơn giản, gần gũi với thiên nhiên, họ “ăn của đất, uống của trời” như một lẽ sống tự nhiên. Tấm lòng của họ cũng chân thành, hết mình vì những người mà họ tin tưởng. Đây là những phẩm chất đáng quý của người dân.
“Ồn ào mà vẫn lặng im/ Mặc ai mua bán nổi chìm thiệt hơn.”
Hai câu thơ thể hiện thái độ dửng dưng của người dân trước những tranh đua, bon chen, hay những hơn thua của cuộc sống. Dù xã hội có phức tạp, họ vẫn giữ được sự bình yên, an lạc trong tâm hồn.
“Chỉ mong ấm áo no cơm/ Chắt chiu dành dụm thảo thơm ngọt lành”
Ước mơ của người dân thường giản dị, chỉ là “ấm áo no cơm.” Họ biết “chắt chiu dành dụm,” hướng đến sự yên ấm và tốt đẹp trong cuộc sống. Câu thơ cho thấy sự chân chất, bình dị và tinh thần biết đủ của người dân.
“Hòa vào trời đất mà xanh/ Vô tư mấy kiếp mới thành thường dân.”
Hai câu cuối khép lại bài thơ với một triết lý sâu xa. Người dân sống giản dị, hòa mình vào trời đất, trở thành một phần của tự nhiên. Để có được sự bình yên, tự tại ấy, có lẽ họ đã trải qua nhiều kiếp “vô tư.” Hình ảnh “thường dân” được tôn vinh như một biểu tượng của sự hồn nhiên, không màng danh lợi, sống thật với chính mình và với thiên nhiên.
Bài thơ “Thường dân” của Nguyễn Long không chỉ ca ngợi người dân bình thường mà còn thể hiện một triết lý sâu sắc về cuộc sống. Tác giả tôn vinh phẩm chất đáng quý của người dân như sự giản dị, chân thành, kiên nhẫn và khả năng chịu đựng trước thử thách. Bài thơ đã khéo léo lồng ghép triết lý nhân sinh, gửi gắm một lời ngợi ca và tôn vinh tầng lớp bình dân – những con người âm thầm góp phần xây dựng và gìn giữ sự ổn định của xã hội.
(St)