18 đời Vua Hùng: Huyền thoại hay huyền sử?

Hàng năm, vào ngày mồng 10 tháng Ba âm lịch, hàng triệu người Việt từ khắp nơi đổ về Đền Hùng để tưởng nhớ các vua Hùng – những người được xem là tổ tiên khai quốc của dân tộc. Câu ca “Dù ai đi ngược về xuôi / Nhớ ngày giỗ Tổ mồng mười tháng Ba” từ lâu đã khắc sâu vào tâm thức bao thế hệ. Tuy nhiên, dưới lăng kính của sử học hiện đại, câu hỏi đặt ra là: liệu 18 đời vua Hùng có phải là một triều đại thực sự từng tồn tại, hay chỉ là biểu tượng huyền thoại được sáng tạo trong quá trình kiến tạo bản sắc dân tộc?

Huyền thoại và vấn đề sử liệu

Theo truyền thuyết, Lạc Long Quân và Âu Cơ sinh ra trăm trứng, nở thành trăm người con, khởi nguồn của dân tộc Lạc Việt. Người con trưởng theo mẹ lên núi lập nước Văn Lang, tự xưng là Hùng Vương, truyền ngôi qua 18 đời, đóng đô ở Phong Châu (nay thuộc Phú Thọ). Các câu chuyện dân gian như Thánh Gióng, Sơn Tinh- Thủy Tinh, sự tích bánh chưng bánh dày… đều được gắn với thời đại vua Hùng như những minh chứng sống động của một thời kỳ khai sáng.

Tuy nhiên, phần lớn các tư liệu về Hùng Vương lại đến từ những văn bản được biên soạn rất muộn, như Đại Việt sử ký toàn thư (thế kỷ XV), Lĩnh Nam chích quái, Ngọc phả Hùng Vương… Các nguồn này mang nặng yếu tố huyền thoại, thần thoại hóa nguồn gốc dân tộc và thiếu chứng cứ khảo cổ hoặc văn bản học độc lập để đối chiếu. Câu hỏi sử học đặt ra không phải là “có hay không vua Hùng”, mà là: chúng ta đang nhìn nhận các nhân vật này như thế nào, dưới lăng kính của niềm tin dân gian hay của phương pháp lịch sử phê phán?

Khảo cổ học nói gì?

Những phát hiện khảo cổ tại vùng trung du Bắc Bộ, đặc biệt là khu vực Phú Thọ, nơi được xem là kinh đô Văn Lang, đã phát hiện dấu tích của các nền văn hóa tiền – sơ sử như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, và Đông Sơn. Các di vật như trống đồng, mộ táng, công cụ sản xuất, nhạc khí… cho thấy đã có một cộng đồng cư dân nông nghiệp phát triển, có phân hóa giai tầng, biết luyện kim, có tổ chức xã hội tương đối ổn định.

Tuy nhiên, các nhà khảo cổ vẫn chưa tìm thấy chứng tích cụ thể về một triều đại mang tính nhà nước trung ương tập quyền với hệ thống lăng mộ, thư tịch, luật pháp hay kiến trúc cung điện kiểu “vương triều”. Do đó, giả thiết được nhiều nhà nghiên cứu đồng thuận là: thời đại Hùng Vương thực chất là giai đoạn hình thành các liên minh bộ lạc Lạc Việt, có thủ lĩnh đứng đầu, mà danh xưng “Hùng Vương” là một biểu tượng tập thể, chứ không phải chỉ danh từng cá nhân cụ thể.

Con số 18: biểu tượng hay lịch sử?

Trong sử sách, thường ghi “18 đời vua Hùng”, mỗi đời lại có nhiều vị vua. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng rằng đó là 18 vị vua kế tục nhau. Thực tế, theo một số nhà sử học như Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, “18 đời” có thể là một biểu trưng, phản ánh chu kỳ thiêng liêng, mang tính tôn giáo, vũ trụ chứ không phải niên đại lịch sử chính xác.

Ở nhiều nền văn minh cổ đại, số học mang tính linh thiêng, không đơn thuần là đếm thời gian. Ví dụ, trong văn hóa Ai Cập cổ, con số 12 và 36 có ý nghĩa vũ trụ. Trong văn hóa phương Đông, số 9 và 18 mang biểu tượng của viên mãn, tròn đầy. Việc dùng con số 18 để chỉ thời đại khai quốc có thể là cách mà người Việt cổ gán cho quá khứ một tính chất siêu nhiên, vượt khỏi giới hạn đo đếm thông thường.

Đối chiếu với các truyền thuyết lập quốc khác

Nếu xem vua Hùng là huyền thoại lập quốc thì Việt Nam không hề đơn độc. Nhật Bản có thiên hoàng Jimmu, được xem là hậu duệ của nữ thần mặt trời Amaterasu, bắt đầu triều đại từ năm 660 TCN. Trung Hoa có Tam Hoàng- Ngũ Đế, từ Phục Hy, Thần Nông đến Hoàng Đế, Nghiêu- Thuấn- Vũ, mang đậm tính thần thoại. Ở phương Tây, Hy Lạp có các anh hùng như Heracles, Perseus; La Mã có Romulus- Remus được sói nuôi dưỡng.

Các biểu tượng này đều nhằm tạo ra “nền tảng thiêng” cho quốc gia: tổ tiên là thần linh, dòng máu là cao quý, chính danh của dân tộc là không thể tranh cãi. Vì vậy, các truyền thuyết lập quốc, dù không thể chứng minh bằng sử liệu hiện đại, vẫn là “di sản ký ức”, mang giá trị lớn về tâm lý, văn hóa và chính trị.

Huyền thoại hay huyền sử?

Trong sử học, khái niệm “huyền sử” (legendary history) được dùng để chỉ những giai đoạn lịch sử mà chứng cứ còn mờ nhạt, pha trộn giữa sự thật và huyền thoại. Giai đoạn Hùng Vương của người Việt có thể được xếp vào dạng huyền sử, tức là những ký ức lịch sử đã bị thiêng hóa, nhưng vẫn chứa đựng lõi sự kiện, như quá trình hình thành nhà nước sơ khai đầu tiên, tổ chức bộ lạc, tập tục tín ngưỡng cổ.

Như nhà sử học Trần Quốc Vượng từng nói: “Lịch sử không chỉ là những gì đã xảy ra, mà còn là những gì người ta tin là đã xảy ra.” Chính niềm tin đó đã dựng nên Đền Hùng, duy trì ngày Giỗ Tổ, tạo nên biểu tượng tổ tiên chung cho người Việt trong và ngoài nước. Đó là huyền thoại có tác dụng kết nối cộng đồng, dựng nên bản sắc văn hóa, hơn là một niên biểu lịch sử đơn thuần.

Vua Hùng, 18 đời, có thể không tồn tại dưới hình thức một triều đại nhà nước theo chuẩn mực hiện đại. Nhưng các vua Hùng, với tư cách biểu tượng văn hóa- tâm linh- chính trị, đã và đang tồn tại trong ký ức dân tộc. Đó là thứ lịch sử không cần “chứng minh” mà vẫn có sức mạnh gắn kết triệu triệu con người.

Thay vì đặt câu hỏi “Họ có thực sự tồn tại không?”, có lẽ điều quan trọng hơn là hiểu: tại sao người Việt cần đến biểu tượng Hùng Vương? Trong bối cảnh thế giới biến động, bản sắc bị pha loãng, sự trở về với cội nguồn, dù là huyền thoại, vẫn là một hành động khẳng định căn tính. Và như thế, vua Hùng mãi là hiện thân của một niềm tin dân tộc: “Các vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước.”

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *