Cảm nhận bài thơ: Mộng – Bích Khê

Mộng

 

Ồ! Mộng đêm thu, mây vút xa,
Say sưa lộ sắc cạnh đào hoa:
A ta! Lý Bạch! Hồn ba lệ!
Rượu nốc vào: rung khúc đập ca…

Mộng trắng phau phau vót cung nga:
Xuân Hương! Người ngọc, máu say ngà!
Nhấn dây tơ loạn, – buồn lơi lả
Dường phất hương trăng nẩy điệu ra…

Muôn dặm sông Ngân, con mộng lớn,
Ô! là đài điện ánh trân châu…
Có người thi sĩ nhặt hoa rụng.
Những cánh đau thương sắp mặt lầu!


Cỏ thơm lay nguyệt thu như mướt
Đùa mộng mơ bên suối ngọc tuyền;
Trên bờ ai chết khô ra xác?
Đây Ngọc Kiều đây! Trinh tiết nguyên.

*

“Mộng” – Khi Thi Nhân Lạc Giữa Cõi Say

Có những giấc mộng không chỉ là ảo ảnh đêm khuya, mà còn là nơi linh hồn thi nhân rong chơi giữa trăng sao, giữa hương rượu nồng nàn, giữa một thế giới phiêu diêu nơi cái đẹp và nỗi đau quấn lấy nhau như những sợi tơ mềm. Mộng của Bích Khê là một bài thơ như thế – một cuộc hành trình hoang hoải vào cõi mộng, nơi Lý Bạch cất cao tiếng ca, nơi Xuân Hương vẽ nên khúc say nồng, nơi ánh trăng đọng thành giọt lệ rơi xuống đôi môi kẻ si tình.

Lý Bạch và cơn say bất tận

“Ồ! Mộng đêm thu, mây vút xa,
Say sưa lộ sắc cạnh đào hoa:
A ta! Lý Bạch! Hồn ba lệ!
Rượu nốc vào: rung khúc đập ca…”

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình bóng Lý Bạch hiện lên – một thi nhân suốt đời say trong rượu, trong trăng, trong những giấc mộng phiêu bồng. Nhưng cơn say ấy không chỉ là sự buông thả đơn thuần, mà là sự khao khát vượt thoát khỏi trần gian, là tiếng hát vang vọng giữa trời xanh để thách thức cả vũ trụ.

Lý Bạch uống rượu mà như uống cả nỗi cô đơn của trời đất, uống cả những cánh hoa rụng tàn phai, uống để biến mình thành trăng, thành gió, thành một linh hồn phiêu lãng giữa muôn trùng sóng nước.

Xuân Hương và tiếng tơ sầu

“Mộng trắng phau phau vót cung nga:
Xuân Hương! Người ngọc, máu say ngà!
Nhấn dây tơ loạn, – buồn lơi lả
Dường phất hương trăng nẩy điệu ra…”

Trong giấc mộng ấy, có một nàng thơ hiện diện – Xuân Hương. Nhưng đây không chỉ là một bóng hồng dịu dàng, mà là một nàng thơ mang trong mình sự cuồng nhiệt, táo bạo, vừa lả lơi vừa đau đớn.

Tiếng đàn nàng gảy không phải là tiếng nhạc êm đềm mà là “dây tơ loạn”, là nỗi sầu giằng xé, là khúc nhạc phóng túng mà cũng đầy xót xa. Xuân Hương hiện lên không phải để an ủi thi nhân, mà để đẩy giấc mộng vào cơn mê say cuồng dại hơn nữa.

Giấc mộng hóa thành đau thương

“Muôn dặm sông Ngân, con mộng lớn,
Ô! là đài điện ánh trân châu…
Có người thi sĩ nhặt hoa rụng.
Những cánh đau thương sắp mặt lầu!”

Từ những cơn say lả lơi, giấc mộng bỗng chốc chuyển thành một nỗi đau sâu thẳm. Mộng càng lớn thì khi vỡ tan, càng hóa thành muôn vạn mảnh vụn đau thương.

Hình ảnh “có người thi sĩ nhặt hoa rụng” là một hình ảnh đầy ám ảnh. Đó là một thi nhân cô độc, cúi xuống nhặt những cánh hoa đã lìa cành – nhặt lại những gì đã mất, những ảo ảnh đẹp đẽ nhưng mong manh, nhặt cả những giấc mộng không thành, nhặt những lời thơ đã hóa thành hư vô.

Giấc mộng đã không còn chỉ là men say, mà còn là bi kịch của nghệ thuật, của những con người suốt đời theo đuổi cái đẹp nhưng rồi cũng chỉ còn lại đôi bàn tay trắng.

Cái đẹp và sự hủy diệt

“Cỏ thơm lay nguyệt thu như mướt
Đùa mộng mơ bên suối ngọc tuyền;
Trên bờ ai chết khô ra xác?
Đây Ngọc Kiều đây! Trinh tiết nguyên.”

Đến cuối cùng, giấc mộng đi đến cực điểm – khi cái đẹp và cái chết chạm vào nhau. Hình ảnh “trên bờ ai chết khô ra xác?” khiến ta rùng mình. Phải chăng đó là cái chết của một nàng thơ, hay cái chết của chính giấc mộng?

Câu thơ “Đây Ngọc Kiều đây! Trinh tiết nguyên.” như một tiếng thở dài chua chát. Ngọc Kiều vẫn còn đó, trinh tiết vẫn còn đó, nhưng liệu còn ai để tôn thờ? Hay nàng cũng chỉ là một tượng đài cô độc giữa thế gian?

Lời kết – Khi mộng tan thành hư vô

Mộng của Bích Khê không chỉ là một bài thơ về những giấc mộng đẹp đẽ, mà còn là một bài thơ về sự hủy diệt của giấc mộng.

Từ men say của Lý Bạch, từ tiếng tơ đàn của Xuân Hương, từ những cánh hoa rụng trong tay thi nhân, cho đến xác khô của người nằm bên suối ngọc – tất cả như một vòng tròn luẩn quẩn, nơi cái đẹp luôn được tôn vinh, nhưng cũng luôn bị lãng quên.

Giấc mộng của thi nhân không bao giờ chạm đến thực tại. Nó chỉ là một đốm lửa bừng lên trong đêm, rực rỡ và mê hoặc, nhưng rồi cũng vụt tắt, để lại một màn đêm mênh mang, nơi chỉ còn những câu thơ vang vọng như tiếng vọng từ một thế giới đã mất.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *