Mồng hai tết, viếng cô Ký
Tú Xương
Cô Ký sao mà đã chết ngay?
Ô hay, trời chẳng nể ông Tây!
Gái tơ đi lấy làm hai họ
Năm mới vừa sang được một ngày
Hàng phố khóc bằng câu đối đỏ
Ông chồng thương đến cái xe tay!
Gớm ghê cho những cô con gái
Mà vẫn đua nhau lấy các thầy!
*
“Nỗi Đau Ngày Tết Qua Lời Thơ Tú Xương”
Bài thơ “Mồng hai Tết, viếng cô Ký” của Tú Xương là một tiếng lòng vừa xót xa, vừa chua chát trước số phận ngắn ngủi của người phụ nữ Việt Nam trong bối cảnh xã hội thời thuộc địa. Bằng giọng điệu trào phúng nhưng sâu sắc, nhà thơ khắc họa không chỉ bi kịch cá nhân của cô Ký mà còn phản ánh hiện thực xã hội với những giá trị đảo lộn, những lựa chọn éo le và nỗi đau thân phận.
Bi kịch của cô Ký: Nỗi đau đời chồng Tây
Ngay từ câu mở đầu, Tú Xương đã thể hiện sự bất ngờ và xót xa trước cái chết đột ngột của cô Ký:
“Cô Ký sao mà đã chết ngay?
Ô hay, trời chẳng nể ông Tây!”
Câu hỏi tu từ vừa thể hiện nỗi tiếc thương, vừa châm biếm sự bất lực của “ông Tây” – biểu tượng của quyền lực, giàu sang và sự thống trị trong xã hội thuộc địa. Dẫu có chồng Tây, dẫu tưởng rằng đời mình sẽ đổi thay, nhưng cô Ký vẫn không thoát khỏi quy luật nghiệt ngã của số phận.
Cô Ký là hiện thân của những cô gái Việt Nam chấp nhận lấy chồng Tây với hy vọng thoát khỏi nghèo khó, nhưng thực tế, hạnh phúc đó thường mong manh và tạm bợ.
Xã hội đảo lộn: Hạnh phúc đánh đổi bằng nước mắt
Hai câu thơ tiếp theo khắc họa một sự thật phũ phàng:
“Gái tơ đi lấy làm hai họ,
Năm mới vừa sang được một ngày.”
Hình ảnh “gái tơ” – những cô gái trẻ trung, trong trắng, phải bước vào cuộc hôn nhân không tình yêu để làm đẹp lòng cả hai bên gia đình. Sự đối lập giữa “năm mới” đầy hy vọng và nỗi đau của cô Ký càng làm tăng thêm nỗi xót xa. Đây không chỉ là bi kịch của cá nhân mà còn là tấn bi kịch của cả một thời đại.
Giá trị con người bị tha hóa trong xã hội thực dân
Cảnh tang tóc của cô Ký hiện lên đầy chua xót qua hai câu:
“Hàng phố khóc bằng câu đối đỏ,
Ông chồng thương đến cái xe tay!”
Người đời khóc cô Ký, nhưng sự thương tiếc đó chỉ là hình thức, chỉ là “câu đối đỏ” – thứ phô trương bề ngoài. Còn người chồng Tây, điều ông ta nhớ đến không phải là người vợ đã khuất mà là “cái xe tay” – biểu tượng của sự tiện nghi và lợi ích cá nhân.
Những hình ảnh ấy cho thấy giá trị con người trong xã hội thời bấy giờ bị xem nhẹ, thậm chí bị vật chất hóa.
Lời châm biếm sâu cay về sự lựa chọn của người phụ nữ
Hai câu thơ cuối khép lại bài thơ bằng giọng điệu mỉa mai:
“Gớm ghê cho những cô con gái,
Mà vẫn đua nhau lấy các thầy!”
Dù biết rõ bi kịch của cô Ký, những cô gái khác vẫn “đua nhau” lấy chồng Tây – một lựa chọn không chỉ vì tình cảm mà còn vì tham vọng đổi đời. Tú Xương không phê phán cá nhân mà châm biếm cả một xu hướng trong xã hội, nơi mà hạnh phúc bị đánh đổi bằng danh lợi, và những giá trị truyền thống bị đè bẹp dưới áp lực kinh tế và thực dân.
Thông điệp sâu sắc từ bài thơ
Bằng giọng điệu hài hước, Tú Xương không chỉ bày tỏ nỗi xót xa trước cái chết của cô Ký mà còn lên án xã hội thực dân đã khiến con người đánh mất giá trị thật của mình. Những cuộc hôn nhân như của cô Ký không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn phản ánh sự tha hóa của xã hội, nơi mà con người bị cuốn vào vòng xoáy danh lợi và vật chất.
Qua đó, nhà thơ đặt ra một câu hỏi lớn: Liệu sự đổi đời bằng những lựa chọn như vậy có thật sự mang lại hạnh phúc hay chỉ là chuỗi bi kịch nối tiếp bi kịch?
Kết luận
Mồng hai Tết, viếng cô Ký không chỉ là bài thơ về một sự kiện cá nhân mà còn là lời tố cáo hiện thực xã hội đầy bất công và éo le. Với ngôn từ sắc sảo, Tú Xương đã khéo léo lột tả nỗi đau đời và gửi gắm thông điệp sâu sắc về giá trị con người, về hạnh phúc thực sự mà ai cũng đáng được hưởng.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.