Thơ bay
Thơ bay lên đỉnh núi Nga Mi
Gạ chơi mây nước phương phi –
Lột màu sắc tướng trong ni;
Mộng qua, bắt mộng đồ mi lờ đờ!
Thơ bay lên tới động Dương Quý Phi
Gạn xin nước mắt lưu ly –
Của không nàng tiếc làm chi;
Mắt tôi ráo lệ lấy gì xốn xang!
Thơ bay lên cho đến gã Vương Duy
Ghẹ xem bức tranh Quý Phi –
Tinh thần lộ cả uy nghi;
Càn khôn chụp ở hàng mi trập trùng!
Thơ bay lên cho đến chàng Phụng Kỳ
Gặn nghe thần nhạc lâm ly –
Ánh ra màu sắc tinh vi:
Rưng rưng yến sáng những gì chiêm bao!
Thơ bay về tắm mát suối âm ty
Xác tôi chết lạnh trôi di –
Lấy ai siêu độ từ bi;
Hồn xiêu hồn đến quy y bên nàng!
*
Thơ bay – Cuộc du hành của tâm hồn thi sĩ
Trong thế giới thơ ca của Bích Khê, mỗi bài thơ không chỉ là sự kết hợp của ngôn từ mà còn là những cánh chim mang tâm hồn bay đến những miền xa lạ, vượt qua cả hiện thực lẫn ảo mộng. Thơ bay là một cuộc hành trình đầy huyền diệu, nơi thơ không chỉ dừng lại ở mặt chữ mà còn vươn xa, giao cảm với thiên nhiên, lịch sử, nghệ thuật và cả thế giới tâm linh.
Thơ – cánh chim của mộng tưởng
“Thơ bay lên đỉnh núi Nga Mi
Gạ chơi mây nước phương phi –
Lột màu sắc tướng trong ni;
Mộng qua, bắt mộng đồ mi lờ đờ!”
Nga Mi – một ngọn núi thiêng nơi mây nước hội tụ, nơi cảnh sắc thiên nhiên không chỉ đẹp mà còn mang trong mình vẻ huyền bí, thâm trầm. Ở đó, thơ không chỉ là một thực thể vô hình mà như có hình hài, có thể “gạ chơi” với mây nước, tự do bay lượn, phá bỏ mọi giới hạn của sắc tướng.
Tâm hồn thi nhân như đang đắm chìm trong giấc mộng, nhưng lại không chỉ là kẻ say mộng mà còn là kẻ “bắt mộng”, cố gắng lưu giữ những hình ảnh mơ hồ trong cõi vô thường.
Thơ – kẻ đồng hành cùng những huyền thoại
“Thơ bay lên tới động Dương Quý Phi
Gạn xin nước mắt lưu ly –
Của không nàng tiếc làm chi;
Mắt tôi ráo lệ lấy gì xốn xang!”
Dương Quý Phi – biểu tượng của sắc đẹp và bi kịch tình yêu, xuất hiện trong thơ Bích Khê với một dáng hình u uẩn. Nhà thơ không ngần ngại xin nàng chút “nước mắt lưu ly”, một thứ nước mắt trong suốt, quý giá như ngọc. Nhưng điều trớ trêu là “mắt tôi ráo lệ lấy gì xốn xang!” – khi con người không còn cảm xúc, không còn đau đớn, thì ngay cả bi kịch cũng trở nên vô nghĩa.
Thơ – chiếc cầu nối giữa nghệ thuật và tâm linh
“Thơ bay lên cho đến gã Vương Duy
Ghẹ xem bức tranh Quý Phi –
Tinh thần lộ cả uy nghi;
Càn khôn chụp ở hàng mi trập trùng!”
Vương Duy – nhà thơ, họa sĩ nổi tiếng thời Đường, người mà Bích Khê xem như một bậc thầy của nghệ thuật thơ ca và hội họa. Trong mắt thi nhân, một bức tranh không chỉ là những nét vẽ, mà còn là nơi “tinh thần lộ cả uy nghi”, nơi chứa đựng cả “càn khôn”, cả trời đất trong đôi mắt của nhân vật.
Bích Khê không chỉ tìm cái đẹp trong thực tại, mà ông còn khao khát chạm đến cái đẹp tuyệt đối, nơi mà nghệ thuật không chỉ mô tả thế giới, mà còn nắm giữ linh hồn của nó.
Thơ – sự hòa quyện giữa nhạc và mộng
“Thơ bay lên cho đến chàng Phụng Kỳ
Gặn nghe thần nhạc lâm ly –
Ánh ra màu sắc tinh vi:
Rưng rưng yến sáng những gì chiêm bao!”
Phụng Kỳ – một nhạc sĩ huyền thoại, biểu tượng của âm nhạc tinh túy. Ở đây, thơ không chỉ là hình ảnh, là cảm xúc, mà còn là âm thanh. Thơ có thể “gặn nghe thần nhạc”, có thể chuyển hóa thành “màu sắc tinh vi”, một sự giao thoa tuyệt vời giữa nghệ thuật thị giác và thính giác.
Những “yến sáng rưng rưng” – đó là những tia sáng của cảm xúc, của nỗi niềm, của những giấc mộng vỡ òa trong lòng người nghệ sĩ.
Thơ – cuộc hành trình trở về hư vô
“Thơ bay về tắm mát suối âm ty
Xác tôi chết lạnh trôi di –
Lấy ai siêu độ từ bi;
Hồn xiêu hồn đến quy y bên nàng!”
Kết thúc cuộc hành trình, thơ không bay lên nữa, mà chìm xuống “suối âm ty”, nơi mà cái chết không còn là sự kết thúc mà lại là một sự thanh lọc, một cuộc giải thoát. Thơ đã trải qua cả đỉnh cao của nghệ thuật, của cảm xúc, của lịch sử, và cuối cùng trở về với cõi lặng lẽ của hư vô.
Câu hỏi “Lấy ai siêu độ từ bi?” vang lên như một nỗi đau đáu. Trong hành trình của nghệ thuật, có ai thực sự có thể cứu rỗi được tâm hồn thi sĩ? Có lẽ chỉ có chính thơ ca, chính cái đẹp mà Bích Khê tôn thờ mới là điểm tựa duy nhất.
Lời kết
Thơ bay không chỉ là một bài thơ mà còn là một tuyên ngôn nghệ thuật của Bích Khê. Ông không xem thơ là phương tiện diễn đạt mà là một thực thể sống động, có thể giao cảm với lịch sử, hội họa, âm nhạc và cả thế giới tâm linh.
Trong những câu chữ đầy mê đắm của ông, ta thấy một tâm hồn thi sĩ luôn khao khát cái đẹp, luôn muốn vượt ra khỏi những giới hạn của hiện thực để chạm vào tuyệt đối. Và cũng như chính thơ ông, tâm hồn ấy không ngừng bay lên, rồi tan vào khoảng không vô tận của vũ trụ và thời gian.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý