Trên núi Ấn nhìn sông Trà
Trà Giang Thiên Ấn chuông gầm sóng
Vang tiếng ngàn năm đất Cẩm Thành
Ngàn năm quả Ấu nằm trơ mốc
Một dải sông Trà chảy sậm xanh
Xót hồn cổ độ sương vài giọt
Xịch bóng tà huy nguyệt mấy canh
Nghìn dặm cố nhân đâu có tá?
Cánh chim kêu lạnh đập trong cành.
*
Thiên Ấn – Sông Trà: Dòng Chảy Thời Gian và Nỗi Lòng Cố Xứ
Đứng trên núi Ấn nhìn xuống dòng Trà Giang, Bích Khê không chỉ ngắm cảnh vật thiên nhiên mà còn lắng nghe tiếng vọng của lịch sử, của những thăng trầm nơi đất Cẩm Thành. Trên núi Ấn nhìn sông Trà là một bài thơ mang đầy nỗi niềm hoài cổ, nơi thiên nhiên, thời gian và con người hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh buồn nhưng cũng rất đẹp về sự biến đổi và trường tồn.
Thiên nhiên và lịch sử – Những tiếng vọng ngàn năm
“Trà Giang Thiên Ấn chuông gầm sóng
Vang tiếng ngàn năm đất Cẩm Thành”
Hai câu thơ mở đầu gợi lên một không gian trầm mặc, nơi mà thiên nhiên và lịch sử giao thoa. Chuông chùa Thiên Ấn vang lên, hòa vào tiếng sóng sông Trà, như lời ngân vọng của quá khứ, của những thế hệ đã từng đi qua vùng đất này. Cẩm Thành – vùng đất từng ghi dấu nhiều biến cố lịch sử – giờ chỉ còn lại tiếng vang từ thuở xa xưa, gợi lên cảm giác tiếc nuối về một thời đã qua.
Dấu vết thời gian và nỗi xót xa của kẻ hoài niệm
“Ngàn năm quả Ấu nằm trơ mốc
Một dải sông Trà chảy sậm xanh”
Hình ảnh “quả Ấu trơ mốc” là biểu tượng cho những dấu tích xưa cũ bị thời gian phủ bụi. Trong khi đó, dòng sông Trà vẫn chảy, nhưng màu nước sậm xanh lại gợi lên sự u hoài, như thể thiên nhiên cũng đang lặng lẽ chứng kiến sự đổi thay và mất mát.
“Xót hồn cổ độ sương vài giọt
Xịch bóng tà huy nguyệt mấy canh”
Sương rơi, bóng hoàng hôn tàn lụi, vầng trăng nhạt dần theo từng canh giờ – tất cả đều nhuốm màu ly biệt. “Hồn cổ độ” – linh hồn của những thời đại cũ – không còn hiện hữu rõ ràng, mà chỉ là vài giọt sương rơi lặng lẽ, là bóng trăng phai nhạt theo tháng năm.
Nỗi cô đơn trước dòng chảy vô tận
“Nghìn dặm cố nhân đâu có tá?
Cánh chim kêu lạnh đập trong cành.”
Hai câu kết khép lại bài thơ trong một nỗi cô đơn thăm thẳm. Người xưa đâu còn? Những cố nhân từng song hành giờ đã biệt tăm nơi ngàn dặm. Chỉ còn tiếng chim lạc loài vỗ cánh giữa đêm lạnh, gợi lên sự lẻ loi của con người trước thời gian vô tận.
Lời kết: Một nỗi buồn đẹp và sâu thẳm
Bích Khê đã vẽ nên một bức tranh đượm buồn nhưng cũng đầy chất thơ về dòng sông Trà Giang và núi Thiên Ấn. Ở đó, lịch sử vang vọng qua tiếng chuông chùa, thời gian hằn lên những dấu tích cũ kỹ, còn lòng người thì chất chứa những nỗi niềm hoài vọng. Bài thơ không chỉ là một bức ký họa thiên nhiên, mà còn là một khúc bi ca về sự vô thường, về sự mất mát của những điều xưa cũ giữa dòng chảy không ngừng của thời gian.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.