Ý thức em mặt trời tỏ rạng
Thức dậy hôm nay em thấy trời xanh
Chắp tay em cám ơn đời mầu nhiệm
Cho em hai mươi bốn giờ tinh khôi
Cho em bầu trời bao la
Mặt trời lên cao
Rừng cây ý thức
Mặt trời lên cao
Rừng cây vươn nắng chan hòa.
Em đi ngang qua đồng hoa hướng dương
Hàng vạn bông hoa ngoảnh nhìn về phương Đông chói sáng
Ý thức em mặt trời tỏ rạng
Bàn tay em gieo hạt cho mùa sang năm.
Biển động, tai em nghe tiếng triều dâng
Xôn xao mây bốn phương trời lồng lộng
Quê hương thân yêu ngát hồ sen thơm
Quê hương hàng dừa ven sông
Ruộng đồng vươn vai cười theo bông lúa
Ruộng đồng vươn vai
Cười mưa vui nắng trăm mùa.
Đất mẹ cho em hương quế tần ô
Tía tô rau húng rau ngò mầu nhiệm
Mai đây xanh tươi núi đồi quê hương
Mai đây lộc đời lên nhanh
Ngọt lời ca dao, trần gian vui hát
Ngọt lời ca dao, mầu xanh đưa bước chân người.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)
*
Ý thức em – Mặt trời tỏ rạng trong từng nhịp sống
Có những bài thơ không cần nhiều tầng lớp triết lý, cũng không cần những câu chữ bóng bẩy – bởi chính sự đơn sơ, trong trẻo và chan chứa biết ơn của nó đã đủ để khiến tâm ta bừng nở như một cánh hoa trong nắng sớm. “Ý thức em mặt trời tỏ rạng” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – một khúc ca tỉnh thức, một bài thiền ca mầu nhiệm mà mỗi câu thơ là một nốt nhạc dịu dàng vang lên giữa đời thường.
“Thức dậy hôm nay em thấy trời xanh
Chắp tay em cám ơn đời mầu nhiệm”
Chỉ hai câu mở đầu, mà đã có thể khiến trái tim chùng lại. Một buổi sáng thức dậy – và thấy trời xanh, đã là một phép mầu. Trong cái nhìn của người thực tập chánh niệm, được sống, được thở, được thấy – là một ân phúc lớn lao. Em – trong thơ Thiền sư – không phải là một đứa trẻ nào riêng biệt, mà là hiện thân của tất cả những ai còn giữ được trong tim mình sự hồn nhiên và tỉnh thức.
“Cho em hai mươi bốn giờ tinh khôi
Cho em bầu trời bao la”
Ngày mới đến không phải là một chuỗi những toan tính và lo âu, mà là hai mươi bốn giờ tươi mới như suối nguồn. Và chính vì có mặt trọn vẹn trong từng phút giây ấy, em mới thấy được bầu trời bao la – không chỉ là vòm trời trên đầu, mà còn là trời trong tâm – không giới hạn, không vướng bận, không giam hãm bởi quá khứ hay lo sợ về tương lai.
“Mặt trời lên cao
Rừng cây ý thức
Mặt trời lên cao
Rừng cây vươn nắng chan hòa.”
Đây là những hình ảnh ẩn dụ sâu sắc: mặt trời là ánh sáng của chánh niệm, rừng cây là những tâm hồn đang nương theo hơi thở, đang sống trong ánh sáng ấy. Không phải rừng cây vật lý mà là rừng cây tâm thức, đang vươn mình đón lấy năng lượng của sự tỉnh thức. Thiền sư đã biến ánh nắng mặt trời thành biểu tượng cho ánh sáng nội tâm, cho sự sống trong lành và thảnh thơi.
“Ý thức em mặt trời tỏ rạng
Bàn tay em gieo hạt cho mùa sang năm.”
Khi ý thức bừng sáng, thì em không còn sống thờ ơ, vô tình với từng giây phút. Em biết từng bước chân, từng hành động của mình hôm nay đều đang gieo hạt cho tương lai. Và điều đẹp đẽ nhất là em gieo hạt bằng bàn tay của yêu thương và tỉnh thức, không vì danh lợi, không vì sợ hãi, mà vì hiểu rằng mọi sự sống đều kết nối với nhau một cách mầu nhiệm.
“Biển động, tai em nghe tiếng triều dâng
Xôn xao mây bốn phương trời lồng lộng
Quê hương thân yêu ngát hồ sen thơm…”
Từ đó, toàn thể vũ trụ – biển, mây, hoa sen, bông lúa, mùi rau thơm – đều trở nên sống động, đều thấm đẫm hơi thở của hiểu biết và yêu thương. Em không còn là một con người nhỏ bé giữa thiên nhiên nữa – em là một phần của thiên nhiên, một dòng chảy của đất trời.
“Ngọt lời ca dao, trần gian vui hát
Ngọt lời ca dao, mầu xanh đưa bước chân người.”
Câu thơ cuối là tiếng ngân vang của niềm tin và sự sống. Ca dao – tiếng nói ngàn đời của tình thương, của quê hương – trở thành nhạc nền cho bước chân chánh niệm. Bài thơ không chỉ kết thúc bằng hình ảnh đẹp, mà mở ra một lối sống – sống trong chánh niệm, sống với lòng biết ơn, sống cùng đất trời và nhân loại.
“Ý thức em mặt trời tỏ rạng” là một khúc thiền ca tràn đầy ánh sáng, không chỉ là ánh sáng mặt trời bên ngoài, mà là ánh sáng bừng lên từ trong tâm khi ta sống trọn vẹn với từng phút giây, biết ơn sự sống, và vun trồng hạnh phúc. Đó cũng là thông điệp thiết tha mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh gửi gắm: mỗi người đều có thể làm mặt trời tỏ rạng, nếu biết quay về với hơi thở, với sự sống nhiệm mầu đang hiện hữu nơi đây. Và khi ánh sáng ấy lan tỏa, mùa sau sẽ trổ đầy hoa.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý