Với người hành trì Phật pháp, chiếc y cà-sa không chỉ là một y phục hình thức, mà còn là pháp khí tượng trưng cho giới đức và con đường tu tập. Vậy nên, bất cứ sự thay đổi nào về y phục, nhất là từ một vị hành giả khổ hạnh như ngài Minh Tuệ, người chọn lối sống đầu-đà, không chùa viện, không sở hữu, chỉ nương đất trời mà hành trì, đều mang những hàm nghĩa sâu xa.
Gần đây, hình ảnh ngài thay chiếc y màu đen quen thuộc sang y màu trắng đã khơi dậy nhiều suy tưởng. Theo kinh nghiệm những người thân cận theo dõi ngài, cứ mỗi lần ngài thay y như vậy là sẽ xuất hiện một bước ngoặt lớn – hoặc là sự tịnh tấn cao độ trong đạo hạnh, hoặc là một biến cố lớn mang tính chuyển hướng.
Dưới ánh sáng của Phật pháp, bài viết này xin góp phần phân tích hiện tượng đó như một biểu hiện sâu sắc của quá trình nội chứng và phát nguyện của một hành giả, đồng thời soi rọi những ý nghĩa biểu tượng của màu sắc trong y phục Phật giáo để hiểu rõ hơn hành động thay y ấy như một ngôn ngữ vô ngôn của đạo.
Màu sắc trong y phục Phật giáo: Không chỉ là hình thức
Trong truyền thống Phật giáo, đặc biệt là trong Nam truyền (Theravāda), màu sắc của y phục luôn gắn liền với từng hoàn cảnh và giai đoạn hành trì. Màu vàng đất (hoặc nâu sậm) thường là màu căn bản của tăng y, biểu thị sự giản dị, tách biệt với đời.
Màu đen, như y của ngài Minh Tuệ mặc trước đây, thường biểu hiện cho pháp đầu-đà, chịu đựng gian khổ, thể hiện sự đoạn tuyệt tối đa với tiện nghi và dục vọng. Trong khi đó, màu trắng, vốn là màu y phục của cư sĩ tại gia khi thọ Bát quan trai giới, lại cũng được dùng trong nhiều trường hợp như biểu tượng của sự thanh tịnh và quyết tâm đoạn ly.
Vậy, một hành giả khổ hạnh như ngài Minh Tuệ thay y từ đen sang trắng có thể được nhìn như một hành vi đơn giản, nhưng trong thực tế đạo hành, đây là một “thông điệp thiền vị” mà chỉ người đồng hành trong đạo mới dần thấu triệt.
Y trắng: Biểu tượng của tâm nguyện siêu vượt
Màu trắng trong Phật giáo không phải là biểu tượng của ngã mạn, mà ngược lại, là biểu tượng của sự xả ly, của một tâm không nhiễm trần cấu. Y trắng mang trong nó sự khiêm cung tuyệt đối, như trang giấy trắng chờ những dòng tâm nguyện chân thành viết xuống.
Khi một hành giả thay y trắng, nhất là sau một thời gian dài hành trì khổ hạnh với y đen, điều đó có thể được hiểu là một giai đoạn chuyển hóa từ “đối trị” sang “vô vi”, từ giai đoạn chiến đấu mãnh liệt với tham, sân, si sang giai đoạn buông xả một cách rỗng rang, thuần tịnh.
Có thể nói, y trắng là sự phản chiếu trạng thái nội tâm đã vượt qua “sắc pháp”, hướng đến bạch tịnh tâm hành, trạng thái mà trong đó mọi hành động, lời nói, tư duy đều trong sáng, không bị các trần cảnh làm nhiễm ô.
Trong kinh Trung Bộ, đức Phật từng dạy: “Này các Tỳ-kheo, như tấm vải trắng sạch sẽ dễ nhuộm màu, cũng vậy, tâm thanh tịnh dễ thấm nhuần chánh pháp.” Thay y trắng, theo đó, không chỉ là một tín hiệu về ngoại hình, mà còn là lời tuyên thệ lặng lẽ của một tâm hồn đã chín mùi cho sự tiếp nhận chân lý ở mức độ vi tế hơn.
Tịnh tấn hay biến cố: Nhị nguyên hay nhất thể?
Người đời thường đối lập giữa “tịnh tấn” và “biến cố”, cho rằng một là thuận hành, còn một là chướng duyên. Nhưng trong Phật đạo, đặc biệt là hành trình của một vị hành giả độc cư, không có phân biệt cứng nhắc như vậy. Mỗi biến cố đều có thể là sự khơi mở cho một đợt tịnh tấn, và mỗi bước tịnh tấn đều có thể gây ra biến động bên ngoài.
Ngài Minh Tuệ, qua lối sống khổ hạnh suốt nhiều năm nay, không hề tìm kiếm sự chú ý. Nhưng chính sự tịch lặng và chuyên nhất của ngài lại khiến những hành động tưởng như nhỏ bé (như thay một chiếc y) trở nên đầy sức gợi.
Bởi vì ngài không nói nhiều, nên hành động chính là pháp ngữ. Và trong pháp ngữ ấy, những lần thay y luôn đi kèm với sự thay đổi nội lực bên trong. Đó là lúc năng lượng tinh tấn tích lũy đủ để chuyển hóa sang giai đoạn mới, giống như mùa xuân đến không cần thông báo, nhưng ai tinh tường sẽ cảm được hương gió thay đổi.
Y đen – giai đoạn dũng mãnh, Y trắng – giai đoạn an tĩnh
Nếu y đen là biểu hiện của sự hành trì mãnh liệt, quyết liệt đoạn trừ lậu hoặc, thì y trắng lại phản ánh một trạng thái đã gạn lọc được phần lớn cấu uế, hướng đến sự an tĩnh của tâm và từ bi hành động. Trên con đường tu, không phải lúc nào cũng chiến đấu; có lúc cần an trú, cần thảnh thơi nhìn lại từng bước chân mình đã đi qua.
Giống như kinh nghiệm hành đạo của các vị khổ hạnh trong thời đức Phật, khi họ đã “giải quyết” xong các nội kết thô trọng, thì tâm thức đi vào giai đoạn vi tế, nơi mà mọi cố gắng cưỡng ép sẽ trở thành chướng ngại.
Khi đó, chỉ có tâm bình thản và giới – định – tuệ vững chãi mới giúp hành giả vượt bờ mê. Có lẽ, việc thay y trắng của ngài Minh Tuệ nên được hiểu như một sự chuyển mình vào giai đoạn thanh tịnh hóa tối hậu, nơi mà sự hiện diện của ngài cũng là một hình thức thuyết pháp im lặng.
Trong thời đại mà tiếng nói bị pha tạp bởi truyền thông, biểu hiện của thân giáo lại càng có giá trị hơn bao giờ hết. Ngài Minh Tuệ không giảng pháp qua micro, không lên sóng truyền hình, không viết sách hay kêu gọi tín đồ. Nhưng từng cử chỉ của ngài, từ cách ôm bát khất thực, từ bước đi thong dong trong rừng núi, cho đến cách thay một chiếc y, đều ẩn chứa thông điệp đạo.
Đây chính là hình ảnh của Bồ-tát Hạnh, không rao giảng, không thu hút đám đông, mà chỉ âm thầm tu, âm thầm hóa độ bằng chính đời sống giản dị nhưng thấm đẫm pháp vị.
Nhìn theo cách ấy, chiếc y trắng không còn là biểu tượng cá nhân, mà trở thành một câu hỏi gửi đến mỗi hành giả Phật tử hôm nay: Ta đang mặc “màu gì” trong tâm? Ta có dám trắng như tấm y kia, không bụi trần, không dấu vết, để pháp thấm vào từng tế bào sinh mệnh?
Một chiếc y có thể không thay đổi thế gian, nhưng một tâm nguyện vững chãi bên trong chiếc y ấy có thể thay đổi cả nghiệp lực của muôn kiếp. Ngài Minh Tuệ thay y không phải để được chú ý, mà có thể là một sự “phóng nguyện”, phát nguyện mới, chuyển giai đoạn mới, hoặc đón một biến cố tất yếu của nhân duyên.
Đối với người học đạo, điều đáng học không phải là màu y, mà là tinh thần tùy duyên bất biến và bất biến trong tùy duyên mà ngài thể hiện qua từng hành động.
Từ chiếc y trắng của ngài, chúng ta không chỉ thấy sự tịnh tấn, mà còn thấy một biểu hiện của Bát phong bất động, của người đã đi xa trên con đường Niết-bàn, mà vẫn còn để lại dấu chân trên cát cho hậu thế chiêm nghiệm và học theo.
Nguồn: Nhà bào Lê Thọ Bình
