Ngoảnh lại mùa đông
Chế Lan Viên
Ngoảnh lại mùa đông thương bạn cũ
Bao người chưa thoát khỏi mùa đông
Em đến về sau xuân dẫu chậm
Đón em còn vạn đóa hoa hồng
Kẻ thù của anh đi rồi
Gió lạnh ngày đông đi khuất
Hôm nay giã từ bệnh tật
Em đưa anh trở ra ngoài
Chiêm hay mùa đó, em ơi!
Ngày tháng dần quên với lịch!
Cuộc sống ngỡ vùi lấp đất
Giờ về cuộc sống nhân đôi
Hạnh phúc anh nhìn loá mắt
Đêm mau, những muốn ngày dài
Anh làm con chim đẹp nhất
Chiều hôm cho đến sao mai
Hát lên những dòng suối mát
Trái tim chia sẻ cho người
Bay đến rừng cây non lộc
Ăn hạt lúa lành dưới đất
Tháng ngày không vãi không rơi…
Nhìn mắt tạnh màu nước mắt
Nhìn tay gân xanh bay mất
Nhìn chân bắp thịt căng rồi
Nhìn mặt đỏ hồng da mặt
Soi gương hồng cả gương soi
Đứng, đã với cành cao ngất
Đi, mơ bước những bước dài
Ơi những dặm đường công tác
Ba lô trìu ấp đôi vai
Sáng đến công trường xa lạ
Khuya theo máy ngủ sao trời
Hay đến bản nào sương phủ
Lửa sàn, củ sắn chia đôi
Đâu chẳng đất lành Tổ quốc
Chẳng tình Đảng dạy dân nuôi
Bờ ao xanh tròn bóng nhãn
Nắng hè giục trắng hoa roi
Cây phượng thay màu cây gạo
Chói chang tà áo son ngời
Tơ hồng nhà ai giục chín
Như sợi tháng ngày hong kén
Sợi vàng dệt lụa lòng tôi
Đã ngọt hồng bì như rượu
Đã tròn trái vải đôi môi
Chim chíp là con chim sẻ
Cúc cù cu gáy từng đôi
Chim chớ làm ta nóng ruột
Cái con tu hú liên hồi
Ta ôm cuộc đời sao xuể
Thôi đừng gọi nữa chim ơi!(Nguồn: Chế Lan Viên toàn tập, Nxb Văn học, 2002)
*
“Ngoảnh Lại Mùa Đông – Bản Hòa Ca Của Hồi Sinh Và Hạnh Phúc”
Trong bài thơ “Ngoảnh lại mùa đông”, Chế Lan Viên vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp về sự hồi sinh của tâm hồn và thể xác sau những tháng ngày u tối. Với những câu thơ dạt dào cảm xúc, ông không chỉ kể câu chuyện về một mùa đông của bệnh tật và đau khổ, mà còn mở ra hy vọng và niềm vui khi cuộc đời tìm lại ánh sáng. Đây là bài ca của sức sống, của tình yêu thương, và của lòng biết ơn đối với những gì đẹp đẽ mà cuộc sống ban tặng.
Từ bóng tối mùa đông đến ánh sáng mùa xuân
“Ngoảnh lại mùa đông thương bạn cũ
Bao người chưa thoát khỏi mùa đông.”
Những dòng mở đầu như một lời thở dài, đầy thương cảm cho những con người còn mắc kẹt trong “mùa đông” – biểu tượng của nỗi đau, sự bệnh tật và những khổ ải của cuộc đời. Tác giả không chỉ ngoảnh lại để nhớ, mà còn để đối diện với những gì đã qua, với sự mất mát và những ám ảnh còn đọng lại. Nhưng bài thơ không chìm đắm trong nỗi buồn. Nó dần chuyển mình, đưa người đọc từ bóng tối của mùa đông đến sự hồi sinh rực rỡ của mùa xuân.
“Em đến về sau xuân dẫu chậm
Đón em còn vạn đóa hoa hồng.”
Hình ảnh “em” ở đây không chỉ là người bạn đời hay người đồng hành, mà còn là biểu tượng cho tình yêu, sự quan tâm và niềm hy vọng. Dù đến muộn, nhưng “em” mang đến sức sống mới, như vạn đóa hoa hồng bung nở, lấp đầy những khoảng trống đau thương của mùa đông.
Sự hồi sinh kỳ diệu của thể xác và tâm hồn
“Nhìn mắt tạnh màu nước mắt
Nhìn tay gân xanh bay mất
Nhìn chân bắp thịt căng rồi
Nhìn mặt đỏ hồng da mặt.”
Những câu thơ này giống như một khúc ca tán dương sự hồi sinh kỳ diệu. Cơ thể đã khỏe mạnh trở lại, không còn dấu vết của bệnh tật. Da hồng, mắt sáng, đôi chân rắn chắc – tất cả biểu hiện một sức sống mới mẻ, tràn đầy năng lượng. Nhà thơ như reo lên niềm vui, ngỡ ngàng trước sự trở lại của chính mình, trước sức sống mà cuộc đời đã ban tặng.
Hình ảnh soi gương, nhìn thấy chính mình “hồng cả gương soi” là một biểu tượng đẹp đẽ của sự hồi phục cả về thể chất lẫn tinh thần. Đó là khoảnh khắc con người nhận ra sự diệu kỳ của cuộc sống, nhận ra mình vẫn còn nguyên vẹn để yêu thương và cống hiến.
Niềm vui sống và khát khao cống hiến
“Đứng, đã với cành cao ngất
Đi, mơ bước những bước dài.”
Hồi sinh không chỉ là trở lại trạng thái bình thường, mà còn là khát khao sống mãnh liệt hơn bao giờ hết. Từ những bước chân vững chãi trên mặt đất, tác giả mơ về những hành trình dài, những công việc dang dở, những mảnh đất mới cần được khám phá. Sức sống không còn là của riêng mình, mà đã trở thành nguồn động lực để chia sẻ, để làm đẹp cho đời.
Tác giả mang theo mình niềm hạnh phúc đến mọi nơi: từ công trường xa lạ, bản làng sương phủ, đến lửa sàn ấm cúng. Mỗi nơi, mỗi việc làm, đều thấm đượm tình yêu quê hương và lòng biết ơn đối với “Đảng” và “nhân dân” – những nguồn cội đã dạy ông cách yêu thương và sống trọn vẹn.
Tình yêu cuộc sống và những vẻ đẹp giản dị
“Bờ ao xanh tròn bóng nhãn
Nắng hè giục trắng hoa roi
Cây phượng thay màu cây gạo
Chói chang tà áo son ngời.”
Không chỉ con người hồi sinh, mà cả thiên nhiên cũng khoác lên mình màu áo mới. Cây phượng, cây nhãn, hoa roi – những hình ảnh giản dị, gần gũi mà đầy sức sống. Thiên nhiên không còn là bức tranh tĩnh lặng của mùa đông, mà trở thành một bản hòa ca rộn rã, đánh thức mọi giác quan. Đó là niềm vui sống trào dâng, khi mọi thứ trở nên ngọt ngào, đẹp đẽ hơn trong mắt người yêu đời.
Những câu thơ kết thúc với hình ảnh con chim tu hú gọi không ngừng, như giục giã tác giả ôm lấy cuộc đời trọn vẹn. Nhưng Chế Lan Viên cũng phải thốt lên: “Ta ôm cuộc đời sao xuể / Thôi đừng gọi nữa chim ơi!” Đó là lời thú nhận chân thành của một người tràn ngập tình yêu cuộc sống, nhưng cũng nhận ra rằng không thể nào sống hết những điều đẹp đẽ trong một đời người.
Thông điệp của bài thơ
“Ngoảnh lại mùa đông” không chỉ là một câu chuyện về sự hồi sinh cá nhân, mà còn là một bài học lớn về sức sống và lòng biết ơn. Chế Lan Viên nhắn gửi đến người đọc rằng, dù cuộc đời có lúc u tối, có những mùa đông dài tưởng như không thể vượt qua, thì vẫn luôn có một mùa xuân chờ đợi ở phía trước. Sự hồi sinh không chỉ đến từ sự thay đổi của thể xác, mà còn từ tình yêu thương, lòng trân trọng và khát khao cống hiến cho đời.
Bài thơ cũng là lời nhắc nhở về giá trị của những điều giản dị. Hạnh phúc không nằm ở những điều lớn lao xa xôi, mà ở chính những khoảnh khắc được sống khỏe mạnh, được yêu thương, và được nhìn thấy vẻ đẹp của cuộc đời.
Kết luận
“Ngoảnh lại mùa đông” là một bản giao hưởng tuyệt đẹp về sự hồi sinh và niềm hạnh phúc. Chế Lan Viên đã biến những nỗi đau và bóng tối của cuộc đời thành động lực để ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống. Bài thơ không chỉ mang lại cảm xúc mạnh mẽ, mà còn truyền cảm hứng cho chúng ta, giúp ta trân trọng hơn những giây phút được sống, được yêu, và được hạnh phúc giữa thế gian này.
*
Chế Lan Viên: Nhà thơ tài hoa với dấu ấn sáng tạo đặc biệt trong nền văn học Việt Nam
Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan (1920–1989), là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sinh ngày 20 tháng 10 năm 1920 tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định – vùng đất được xem như quê hương thứ hai, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thi ca của ông.
Khởi đầu hành trình văn chương
Từ năm 12, 13 tuổi, Chế Lan Viên đã bắt đầu sáng tác thơ và đến năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay Điêu tàn. Đây là tác phẩm mở đầu cho “Trường Thơ Loạn,” đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao văn đàn. Điêu tàn không chỉ là nỗi hoài niệm về vương quốc Chămpa mà còn là lời tuyên ngôn nghệ thuật đầy táo bạo, với những hình ảnh kỳ ảo, u hoài, và đậm chất suy tư.
Ông cùng với Hàn Mặc Tử, Yến Lan, và Quách Tấn tạo thành nhóm “Bàn thành tứ hữu,” làm rạng danh nền thi ca Bình Định.
Sự chuyển mình trong cách mạng
Cách mạng tháng Tám 1945 đánh dấu bước ngoặt lớn trong phong cách thơ của Chế Lan Viên. Từ những hình ảnh thần bí, hoang tàn, ông dần chuyển sang dòng thơ hiện thực, đậm chất sử thi và đầy nhiệt huyết cách mạng. Các tác phẩm của ông từ thời kỳ này như Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường – Chim báo bão, hay Đối thoại mới phản ánh khát vọng hòa bình và tình yêu đất nước sâu sắc.
Năm 1949, Chế Lan Viên gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và tích cực tham gia phong trào văn nghệ kháng chiến. Ông không ngừng sáng tạo, đóng góp cho nền văn học cách mạng qua hàng loạt tập thơ, bút ký, và tiểu luận, để lại dấu ấn lớn trong lòng người đọc.
Phong cách sáng tác độc đáo
Thơ Chế Lan Viên nổi bật bởi sức mạnh trí tuệ và chiều sâu triết lý. Ông thường khai thác những đối lập, tạo nên sự sắc nét trong từng câu chữ. Ngôn từ của ông giàu hình ảnh biểu tượng, mang vẻ đẹp suy tưởng, giúp người đọc nhìn thấu sự phức tạp, đa diện của đời sống.
Nếu trước cách mạng, thơ ông là những ám ảnh về sự điêu tàn, đổ nát, thì sau cách mạng, đó là khát khao xây dựng đất nước, khát vọng vươn lên của con người Việt Nam.
Con người thẳng thắn và tài năng hùng biện
Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Chế Lan Viên còn nổi tiếng bởi tính cách thẳng thắn và khả năng biện luận sắc sảo. Ông luôn khuyến khích các văn nghệ sĩ dũng cảm phản ánh thực tại, không e ngại phê phán cái xấu trong xã hội. Dù điều này khiến ông đôi khi bị hiểu lầm, nhưng những người hiểu ông luôn trân trọng sự tận tụy và tấm lòng vì nghệ thuật của ông.
Di sản văn học rực rỡ
Với hàng loạt tập thơ, tiểu luận, và bút ký, Chế Lan Viên đã để lại một kho tàng văn học đồ sộ. Ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996, ghi nhận những đóng góp to lớn cho nền văn chương nước nhà.
Chế Lan Viên đã sống và sáng tác bằng tất cả trái tim và trí tuệ của mình, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lòng người đọc mà còn trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Ông chính là minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng và sức mạnh vươn lên của một tâm hồn lớn.
Viên Ngọc Quý.